TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
182,862,631,460 |
162,726,286,180 |
165,118,782,558 |
185,334,811,480 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,736,300,321 |
19,063,526,052 |
17,684,668,466 |
3,433,568,996 |
|
1. Tiền |
25,256,300,321 |
16,983,526,052 |
17,684,668,466 |
3,433,568,996 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,480,000,000 |
2,080,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
33,842,059,043 |
35,042,059,043 |
21,208,021,918 |
21,708,021,918 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
33,842,059,043 |
35,042,059,043 |
21,208,021,918 |
21,708,021,918 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
85,569,192,495 |
70,429,802,896 |
86,450,993,501 |
116,823,833,867 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
63,036,519,441 |
44,891,287,223 |
55,640,365,851 |
84,118,274,017 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,960,652,331 |
6,986,988,969 |
7,494,494,245 |
8,297,582,131 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
31,372,429,335 |
32,372,429,335 |
32,372,429,335 |
35,372,429,335 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,548,735,636 |
10,438,232,887 |
15,192,839,588 |
14,704,414,047 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-24,349,144,248 |
-24,259,135,518 |
-24,249,135,518 |
-25,668,865,663 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,056,792,484 |
18,828,229,817 |
15,915,068,751 |
14,146,148,148 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,713,270,251 |
19,484,707,584 |
16,571,546,518 |
14,802,625,915 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-656,477,767 |
-656,477,767 |
-656,477,767 |
-656,477,767 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,658,287,117 |
19,362,668,372 |
23,860,029,922 |
29,223,238,551 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
221,669,315 |
232,447,430 |
523,968,986 |
432,991,495 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,436,617,802 |
19,130,220,942 |
23,336,060,936 |
28,790,247,056 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
75,200,008,946 |
74,368,761,490 |
94,209,277,548 |
104,376,400,433 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
66,005,682 |
66,005,682 |
58,400,000 |
4,731,847,343 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
66,005,682 |
66,005,682 |
58,400,000 |
4,731,847,343 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,871,170,252 |
14,258,119,919 |
13,653,386,158 |
13,079,945,553 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,130,514,588 |
13,523,568,007 |
12,924,937,998 |
12,357,601,134 |
|
- Nguyên giá |
31,427,568,919 |
31,427,568,919 |
31,427,568,919 |
31,427,568,919 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,297,054,331 |
-17,904,000,912 |
-18,502,630,921 |
-19,069,967,785 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
740,655,664 |
734,551,912 |
728,448,160 |
722,344,419 |
|
- Nguyên giá |
1,408,758,913 |
1,408,758,913 |
1,408,758,913 |
1,408,758,913 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-668,103,249 |
-674,207,001 |
-680,310,753 |
-686,414,494 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,851,901,617 |
1,851,901,617 |
1,851,901,617 |
1,851,901,617 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,851,901,617 |
1,851,901,617 |
1,851,901,617 |
1,851,901,617 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
23,764,515,956 |
29,907,841,279 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
18,604,854,163 |
18,604,854,163 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
16,450,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
10,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-4,840,338,207 |
-5,147,012,884 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
58,410,931,395 |
58,192,734,272 |
54,881,073,817 |
54,804,864,641 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
58,380,313,849 |
58,162,116,726 |
54,850,456,271 |
54,774,247,095 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
30,617,546 |
30,617,546 |
30,617,546 |
30,617,546 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
258,062,640,406 |
237,095,047,670 |
259,328,060,106 |
289,711,211,913 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
90,456,276,617 |
67,420,125,762 |
80,867,397,061 |
109,725,867,016 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
89,794,727,715 |
66,746,176,860 |
80,329,448,159 |
108,762,218,365 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
62,464,412,787 |
38,852,662,109 |
47,655,689,077 |
77,383,238,123 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,189,628,838 |
2,199,499,010 |
897,521,912 |
895,343,501 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,820,171 |
49,529,011 |
32,874,207 |
124,375,827 |
|
4. Phải trả người lao động |
485,242,836 |
469,059,597 |
235,550,857 |
114,978,808 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,025,339,189 |
5,329,188,357 |
7,734,443,089 |
6,072,249,298 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
194,060,616 |
163,711,618 |
139,467,374 |
140,118,671 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,087,954,884 |
2,328,658,764 |
6,280,033,249 |
6,501,687,195 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
17,322,900,000 |
17,337,500,000 |
17,337,500,000 |
17,337,500,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
16,368,394 |
16,368,394 |
16,368,394 |
192,726,942 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
661,548,902 |
673,948,902 |
537,948,902 |
963,648,651 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
603,982,963 |
616,382,963 |
480,382,963 |
408,581,847 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
489,100,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
57,565,939 |
57,565,939 |
57,565,939 |
65,966,804 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
167,606,363,789 |
169,674,921,908 |
178,460,663,045 |
179,985,344,897 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
167,606,363,789 |
169,674,921,908 |
178,460,663,045 |
179,985,344,897 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
199,366,590,800 |
199,366,590,800 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
199,366,590,800 |
199,366,590,800 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,480,000,000 |
15,480,000,000 |
15,480,000,000 |
15,480,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,596,615,372 |
2,596,615,372 |
2,596,615,372 |
2,596,615,372 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
337,031,314 |
337,031,314 |
337,031,314 |
337,031,314 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-39,507,282,897 |
-37,438,724,778 |
-39,319,574,441 |
-37,794,892,589 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-38,890,755,479 |
-38,890,755,479 |
-38,488,044,145 |
-38,644,172,736 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-616,527,418 |
1,452,030,701 |
-831,530,296 |
849,280,147 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
258,062,640,406 |
237,095,047,670 |
259,328,060,106 |
289,711,211,913 |
|