MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 182,862,631,460 162,726,286,180 165,118,782,558 185,334,811,480
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,736,300,321 19,063,526,052 17,684,668,466 3,433,568,996
1. Tiền 25,256,300,321 16,983,526,052 17,684,668,466 3,433,568,996
2. Các khoản tương đương tiền 7,480,000,000 2,080,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33,842,059,043 35,042,059,043 21,208,021,918 21,708,021,918
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 33,842,059,043 35,042,059,043 21,208,021,918 21,708,021,918
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 85,569,192,495 70,429,802,896 86,450,993,501 116,823,833,867
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 63,036,519,441 44,891,287,223 55,640,365,851 84,118,274,017
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,960,652,331 6,986,988,969 7,494,494,245 8,297,582,131
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 31,372,429,335 32,372,429,335 32,372,429,335 35,372,429,335
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,548,735,636 10,438,232,887 15,192,839,588 14,704,414,047
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,349,144,248 -24,259,135,518 -24,249,135,518 -25,668,865,663
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,056,792,484 18,828,229,817 15,915,068,751 14,146,148,148
1. Hàng tồn kho 15,713,270,251 19,484,707,584 16,571,546,518 14,802,625,915
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -656,477,767 -656,477,767 -656,477,767 -656,477,767
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,658,287,117 19,362,668,372 23,860,029,922 29,223,238,551
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 221,669,315 232,447,430 523,968,986 432,991,495
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,436,617,802 19,130,220,942 23,336,060,936 28,790,247,056
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 75,200,008,946 74,368,761,490 94,209,277,548 104,376,400,433
I. Các khoản phải thu dài hạn 66,005,682 66,005,682 58,400,000 4,731,847,343
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 66,005,682 66,005,682 58,400,000 4,731,847,343
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,871,170,252 14,258,119,919 13,653,386,158 13,079,945,553
1. Tài sản cố định hữu hình 14,130,514,588 13,523,568,007 12,924,937,998 12,357,601,134
- Nguyên giá 31,427,568,919 31,427,568,919 31,427,568,919 31,427,568,919
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,297,054,331 -17,904,000,912 -18,502,630,921 -19,069,967,785
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 740,655,664 734,551,912 728,448,160 722,344,419
- Nguyên giá 1,408,758,913 1,408,758,913 1,408,758,913 1,408,758,913
- Giá trị hao mòn lũy kế -668,103,249 -674,207,001 -680,310,753 -686,414,494
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,851,901,617 1,851,901,617 1,851,901,617 1,851,901,617
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,851,901,617 1,851,901,617 1,851,901,617 1,851,901,617
V. Đầu tư tài chính dài hạn 23,764,515,956 29,907,841,279
1. Đầu tư vào công ty con 18,604,854,163 18,604,854,163
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16,450,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,840,338,207 -5,147,012,884
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 58,410,931,395 58,192,734,272 54,881,073,817 54,804,864,641
1. Chi phí trả trước dài hạn 58,380,313,849 58,162,116,726 54,850,456,271 54,774,247,095
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 30,617,546 30,617,546 30,617,546 30,617,546
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 258,062,640,406 237,095,047,670 259,328,060,106 289,711,211,913
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 90,456,276,617 67,420,125,762 80,867,397,061 109,725,867,016
I. Nợ ngắn hạn 89,794,727,715 66,746,176,860 80,329,448,159 108,762,218,365
1. Phải trả người bán ngắn hạn 62,464,412,787 38,852,662,109 47,655,689,077 77,383,238,123
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,189,628,838 2,199,499,010 897,521,912 895,343,501
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,820,171 49,529,011 32,874,207 124,375,827
4. Phải trả người lao động 485,242,836 469,059,597 235,550,857 114,978,808
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,025,339,189 5,329,188,357 7,734,443,089 6,072,249,298
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 194,060,616 163,711,618 139,467,374 140,118,671
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,087,954,884 2,328,658,764 6,280,033,249 6,501,687,195
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,322,900,000 17,337,500,000 17,337,500,000 17,337,500,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 16,368,394 16,368,394 16,368,394 192,726,942
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 661,548,902 673,948,902 537,948,902 963,648,651
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 603,982,963 616,382,963 480,382,963 408,581,847
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 489,100,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 57,565,939 57,565,939 57,565,939 65,966,804
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 167,606,363,789 169,674,921,908 178,460,663,045 179,985,344,897
I. Vốn chủ sở hữu 167,606,363,789 169,674,921,908 178,460,663,045 179,985,344,897
1. Vốn góp của chủ sở hữu 188,700,000,000 188,700,000,000 199,366,590,800 199,366,590,800
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 188,700,000,000 188,700,000,000 199,366,590,800 199,366,590,800
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,480,000,000 15,480,000,000 15,480,000,000 15,480,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,596,615,372 2,596,615,372 2,596,615,372 2,596,615,372
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 337,031,314 337,031,314 337,031,314 337,031,314
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -39,507,282,897 -37,438,724,778 -39,319,574,441 -37,794,892,589
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -38,890,755,479 -38,890,755,479 -38,488,044,145 -38,644,172,736
- LNST chưa phân phối kỳ này -616,527,418 1,452,030,701 -831,530,296 849,280,147
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 258,062,640,406 237,095,047,670 259,328,060,106 289,711,211,913
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.