MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 374,081,593,116 330,660,920,587 203,998,753,011
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 93,829,909,296 93,701,993,997 49,277,750,246
1. Tiền 7,569,909,296 10,681,993,997 8,887,750,246
2. Các khoản tương đương tiền 86,260,000,000 83,020,000,000 40,390,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 78,104,559,580 93,091,515,486 85,847,889,002
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 85,847,889,002
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 159,527,413,391 118,966,483,317 53,963,712,676
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 156,870,327,627 122,857,152,494 50,520,169,562
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,482,678,048 617,882,621 342,021,807
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,969,593,940 1,936,818,215 5,108,973,794
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,795,186,224 -6,445,370,013 -2,023,415,150
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 15,962,663
IV. Hàng tồn kho 40,014,312,101 21,916,292,881 14,077,686,178
1. Hàng tồn kho 40,014,312,101 21,916,292,881 14,077,686,178
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,605,398,748 2,984,634,906 831,714,909
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 972,339,158 1,783,719,352 775,172,581
2. Thuế GTGT được khấu trừ 340,592,753 24,083,353 45,818,720
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 67,556,801 10,723,608
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,292,466,837 1,109,275,400
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 29,365,227,424 26,866,216,686 38,033,114,301
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,546,475,949
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 9,812,679,606
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 70,995,872
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -7,337,199,529
II.Tài sản cố định 11,062,148,859 12,095,767,139 8,777,214,742
1. Tài sản cố định hữu hình 3,899,284,090 2,957,385,924 7,770,107,463
- Nguyên giá 8,422,270,751 8,783,428,831 14,589,561,181
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,522,986,661 -5,826,042,907 -6,819,453,718
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 256,612,903 192,112,903 1,007,107,279
- Nguyên giá 428,280,000 428,280,000 1,403,925,313
- Giá trị hao mòn lũy kế -171,667,097 -236,167,097 -396,818,034
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,340,663,067
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,906,251,866 8,946,268,312 1,340,663,067
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,118,928,290 547,601,496 7,152,141,301
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,118,928,290 547,601,496
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,152,141,301
VI. Tài sản dài hạn khác 16,184,150,275 14,222,848,051 18,216,619,242
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,932,044,081 14,144,352,179 18,082,541,839
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 143,860,322 134,077,403
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 403,446,820,540 357,527,137,273 242,031,867,312
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 182,313,925,351 140,096,381,851 33,722,173,700
I. Nợ ngắn hạn 181,739,039,538 139,599,349,138 32,758,891,873
1. Phải trả người bán ngắn hạn 163,551,063,700 124,110,666,384 22,951,249,510
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,592,191,197 1,754,122,980 2,320,961,167
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,632,089,253 401,626,079 31,490,966
4. Phải trả người lao động 2,342,915,159 2,410,803,088 1,891,913,474
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,456,876,559 1,360,310,191 218,421,119
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 258,510,486
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,995,035,851
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,841,980,496 5,385,159,486 380,978,100
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,710,331,200
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 574,885,813 497,032,713 963,281,827
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 22,290,000 22,290,000 73,904,987
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 889,376,840
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 221,132,895,189 217,430,755,422 208,309,693,612
I. Vốn chủ sở hữu 221,132,895,189 217,430,755,422 208,309,693,612
1. Vốn góp của chủ sở hữu 188,700,000,000 188,700,000,000 188,700,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 188,700,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,480,000,000 15,480,000,000 15,480,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 806,000,778 806,000,778 2,596,615,372
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 337,031,314 337,031,314 337,031,314
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,019,248,503 10,317,108,736 1,196,046,926
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,205,236,167
- LNST chưa phân phối kỳ này -9,189,241
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 403,446,820,540 357,527,137,273 242,031,867,312
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.