TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
374,081,593,116 |
330,660,920,587 |
|
203,998,753,011 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
93,829,909,296 |
93,701,993,997 |
|
49,277,750,246 |
|
1. Tiền |
7,569,909,296 |
10,681,993,997 |
|
8,887,750,246 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
86,260,000,000 |
83,020,000,000 |
|
40,390,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
78,104,559,580 |
93,091,515,486 |
|
85,847,889,002 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
85,847,889,002 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
159,527,413,391 |
118,966,483,317 |
|
53,963,712,676 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
156,870,327,627 |
122,857,152,494 |
|
50,520,169,562 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,482,678,048 |
617,882,621 |
|
342,021,807 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,969,593,940 |
1,936,818,215 |
|
5,108,973,794 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,795,186,224 |
-6,445,370,013 |
|
-2,023,415,150 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
15,962,663 |
|
IV. Hàng tồn kho |
40,014,312,101 |
21,916,292,881 |
|
14,077,686,178 |
|
1. Hàng tồn kho |
40,014,312,101 |
21,916,292,881 |
|
14,077,686,178 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,605,398,748 |
2,984,634,906 |
|
831,714,909 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
972,339,158 |
1,783,719,352 |
|
775,172,581 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
340,592,753 |
24,083,353 |
|
45,818,720 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
67,556,801 |
|
10,723,608 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,292,466,837 |
1,109,275,400 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
29,365,227,424 |
26,866,216,686 |
|
38,033,114,301 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
2,546,475,949 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
9,812,679,606 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
70,995,872 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-7,337,199,529 |
|
II.Tài sản cố định |
11,062,148,859 |
12,095,767,139 |
|
8,777,214,742 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,899,284,090 |
2,957,385,924 |
|
7,770,107,463 |
|
- Nguyên giá |
8,422,270,751 |
8,783,428,831 |
|
14,589,561,181 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,522,986,661 |
-5,826,042,907 |
|
-6,819,453,718 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
256,612,903 |
192,112,903 |
|
1,007,107,279 |
|
- Nguyên giá |
428,280,000 |
428,280,000 |
|
1,403,925,313 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-171,667,097 |
-236,167,097 |
|
-396,818,034 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
1,340,663,067 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,906,251,866 |
8,946,268,312 |
|
1,340,663,067 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,118,928,290 |
547,601,496 |
|
7,152,141,301 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,118,928,290 |
547,601,496 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
7,152,141,301 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,184,150,275 |
14,222,848,051 |
|
18,216,619,242 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,932,044,081 |
14,144,352,179 |
|
18,082,541,839 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
143,860,322 |
|
|
134,077,403 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
403,446,820,540 |
357,527,137,273 |
|
242,031,867,312 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
182,313,925,351 |
140,096,381,851 |
|
33,722,173,700 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
181,739,039,538 |
139,599,349,138 |
|
32,758,891,873 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
163,551,063,700 |
124,110,666,384 |
|
22,951,249,510 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,592,191,197 |
1,754,122,980 |
|
2,320,961,167 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,632,089,253 |
401,626,079 |
|
31,490,966 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,342,915,159 |
2,410,803,088 |
|
1,891,913,474 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,456,876,559 |
1,360,310,191 |
|
218,421,119 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
258,510,486 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
2,995,035,851 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,841,980,496 |
5,385,159,486 |
|
380,978,100 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
1,710,331,200 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
574,885,813 |
497,032,713 |
|
963,281,827 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
22,290,000 |
22,290,000 |
|
73,904,987 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
889,376,840 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
221,132,895,189 |
217,430,755,422 |
|
208,309,693,612 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
221,132,895,189 |
217,430,755,422 |
|
208,309,693,612 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
|
188,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
188,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,480,000,000 |
15,480,000,000 |
|
15,480,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
806,000,778 |
806,000,778 |
|
2,596,615,372 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
337,031,314 |
337,031,314 |
|
337,031,314 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,019,248,503 |
10,317,108,736 |
|
1,196,046,926 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
1,205,236,167 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-9,189,241 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
403,446,820,540 |
357,527,137,273 |
|
242,031,867,312 |
|