TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
32,067,152,315 |
28,610,719,860 |
18,494,110,017 |
38,541,351,829 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,717,671,635 |
8,759,343,205 |
2,090,335,538 |
349,127,889 |
|
1. Tiền |
1,111,671,635 |
8,059,343,205 |
1,090,335,538 |
349,127,889 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,606,000,000 |
700,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,653,571,235 |
8,654,641,483 |
7,199,355,480 |
23,334,354,437 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,118,424,515 |
2,964,178,283 |
1,573,400,866 |
17,502,700,434 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
3,024,230 |
1,048,540 |
11,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,535,146,720 |
5,687,438,970 |
5,623,289,062 |
6,620,730,279 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-800,991,828 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
1,617,012 |
915,552 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,441,246,625 |
3,467,990,051 |
1,417,692,240 |
7,037,798,992 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,441,246,625 |
3,467,990,051 |
1,417,692,240 |
7,037,798,992 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,254,662,820 |
7,728,745,121 |
7,786,726,759 |
7,820,070,511 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
104,319,810 |
51,200,713 |
12,789,165 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,790,755,852 |
6,160,518,343 |
6,271,619,078 |
6,329,307,690 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,463,906,968 |
1,463,906,968 |
1,463,906,968 |
1,477,973,656 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,982,250,041 |
17,994,855,640 |
17,710,702,399 |
16,993,346,574 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,526,000,000 |
|
40,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
19,770,754,473 |
19,736,254,473 |
19,720,254,473 |
19,719,254,473 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
40,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-17,244,754,473 |
-19,736,254,473 |
-19,720,254,473 |
-19,719,254,473 |
|
II.Tài sản cố định |
35,538,970,041 |
16,077,575,640 |
15,753,422,399 |
15,493,066,574 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,088,897,041 |
2,988,700,640 |
2,664,547,399 |
2,404,191,574 |
|
- Nguyên giá |
19,091,196,089 |
15,238,957,853 |
15,099,948,313 |
14,083,983,313 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,002,299,048 |
-12,250,257,213 |
-12,435,400,914 |
-11,679,791,739 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,450,073,000 |
13,088,875,000 |
13,088,875,000 |
13,088,875,000 |
|
- Nguyên giá |
29,450,073,000 |
13,088,875,000 |
13,088,875,000 |
13,088,875,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,917,280,000 |
1,917,280,000 |
1,917,280,000 |
1,500,280,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,000,280,000 |
3,000,280,000 |
3,000,280,000 |
3,000,280,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,083,000,000 |
-1,083,000,000 |
-1,083,000,000 |
-1,500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
72,049,402,356 |
46,605,575,500 |
36,204,812,416 |
55,534,698,403 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
49,368,356,676 |
23,788,036,135 |
13,079,536,868 |
32,335,331,092 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
49,080,356,676 |
23,510,036,135 |
13,071,536,868 |
32,335,331,092 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,270,208,789 |
10,721,948,834 |
9,533,988,631 |
8,795,918,759 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,205,065,977 |
300,000,000 |
210,612,920 |
10,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,451,575 |
|
28,799,187 |
7,150,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,679,069 |
36,719,069 |
13,079,069 |
105,496,701 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
20,903,896 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
250,066,271 |
267,774,737 |
253,404,766 |
199,668,241 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,318,491,500 |
12,161,200,000 |
3,009,258,800 |
23,183,800,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,393,495 |
22,393,495 |
22,393,495 |
12,393,495 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
288,000,000 |
278,000,000 |
8,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
288,000,000 |
278,000,000 |
8,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
22,681,045,680 |
22,817,539,365 |
23,125,275,548 |
23,199,367,311 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
22,681,045,680 |
22,817,539,365 |
23,125,275,548 |
23,199,367,311 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,617,486,364 |
14,617,486,364 |
14,617,486,364 |
14,617,486,364 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-21,936,440,684 |
-21,799,946,999 |
-21,492,210,816 |
-21,418,119,053 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
417,938,055 |
136,493,685 |
307,736,183 |
74,091,763 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-22,354,378,739 |
-21,936,440,684 |
-21,799,946,999 |
-21,492,210,816 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
72,049,402,356 |
46,605,575,500 |
36,204,812,416 |
55,534,698,403 |
|