MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cà Phê Petec (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 32,067,152,315 28,610,719,860 18,494,110,017 38,541,351,829
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,717,671,635 8,759,343,205 2,090,335,538 349,127,889
1. Tiền 1,111,671,635 8,059,343,205 1,090,335,538 349,127,889
2. Các khoản tương đương tiền 10,606,000,000 700,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,653,571,235 8,654,641,483 7,199,355,480 23,334,354,437
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,118,424,515 2,964,178,283 1,573,400,866 17,502,700,434
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,024,230 1,048,540 11,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,535,146,720 5,687,438,970 5,623,289,062 6,620,730,279
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -800,991,828
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,617,012 915,552
IV. Hàng tồn kho 2,441,246,625 3,467,990,051 1,417,692,240 7,037,798,992
1. Hàng tồn kho 2,441,246,625 3,467,990,051 1,417,692,240 7,037,798,992
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,254,662,820 7,728,745,121 7,786,726,759 7,820,070,511
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 104,319,810 51,200,713 12,789,165
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,790,755,852 6,160,518,343 6,271,619,078 6,329,307,690
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,463,906,968 1,463,906,968 1,463,906,968 1,477,973,656
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 39,982,250,041 17,994,855,640 17,710,702,399 16,993,346,574
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,526,000,000 40,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 19,770,754,473 19,736,254,473 19,720,254,473 19,719,254,473
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 40,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -17,244,754,473 -19,736,254,473 -19,720,254,473 -19,719,254,473
II.Tài sản cố định 35,538,970,041 16,077,575,640 15,753,422,399 15,493,066,574
1. Tài sản cố định hữu hình 6,088,897,041 2,988,700,640 2,664,547,399 2,404,191,574
- Nguyên giá 19,091,196,089 15,238,957,853 15,099,948,313 14,083,983,313
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,002,299,048 -12,250,257,213 -12,435,400,914 -11,679,791,739
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 29,450,073,000 13,088,875,000 13,088,875,000 13,088,875,000
- Nguyên giá 29,450,073,000 13,088,875,000 13,088,875,000 13,088,875,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,917,280,000 1,917,280,000 1,917,280,000 1,500,280,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,000,280,000 3,000,280,000 3,000,280,000 3,000,280,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,083,000,000 -1,083,000,000 -1,083,000,000 -1,500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 72,049,402,356 46,605,575,500 36,204,812,416 55,534,698,403
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 49,368,356,676 23,788,036,135 13,079,536,868 32,335,331,092
I. Nợ ngắn hạn 49,080,356,676 23,510,036,135 13,071,536,868 32,335,331,092
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,270,208,789 10,721,948,834 9,533,988,631 8,795,918,759
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,205,065,977 300,000,000 210,612,920 10,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,451,575 28,799,187 7,150,000
4. Phải trả người lao động 3,679,069 36,719,069 13,079,069 105,496,701
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,903,896
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 250,066,271 267,774,737 253,404,766 199,668,241
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,318,491,500 12,161,200,000 3,009,258,800 23,183,800,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,393,495 22,393,495 22,393,495 12,393,495
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 288,000,000 278,000,000 8,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 288,000,000 278,000,000 8,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 22,681,045,680 22,817,539,365 23,125,275,548 23,199,367,311
I. Vốn chủ sở hữu 22,681,045,680 22,817,539,365 23,125,275,548 23,199,367,311
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,617,486,364 14,617,486,364 14,617,486,364 14,617,486,364
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -21,936,440,684 -21,799,946,999 -21,492,210,816 -21,418,119,053
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 417,938,055 136,493,685 307,736,183 74,091,763
- LNST chưa phân phối kỳ này -22,354,378,739 -21,936,440,684 -21,799,946,999 -21,492,210,816
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 72,049,402,356 46,605,575,500 36,204,812,416 55,534,698,403
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.