1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
695,476,515,527 |
1,145,650,443,653 |
817,587,114,738 |
571,557,640,069 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,925,326,500 |
20,606,747,594 |
16,550,693,402 |
9,200,947,605 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
685,551,189,027 |
1,125,043,696,059 |
801,036,421,336 |
562,356,692,464 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
666,608,649,858 |
1,098,850,638,460 |
777,908,856,903 |
549,940,817,691 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,942,539,169 |
26,193,057,599 |
23,127,564,433 |
12,415,874,773 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
657,839,867 |
401,923,926 |
287,109,958 |
271,639,481 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
202,356,165 |
136,712,329 |
72,602,739 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
202,356,165 |
136,712,329 |
72,602,739 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,460,938,901 |
12,256,822,006 |
16,215,698,947 |
7,321,044,894 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,469,455,977 |
5,063,516,236 |
6,917,119,258 |
4,740,365,430 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,669,984,158 |
9,072,287,118 |
145,143,857 |
553,501,191 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
6,695,378,325 |
3,473,658,555 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
226,489,185 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
6,695,378,325 |
3,247,169,370 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,669,984,158 |
9,072,287,118 |
6,840,522,182 |
3,800,670,561 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,333,996,832 |
1,814,457,424 |
1,368,104,436 |
815,807,244 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
112,041,134 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,335,987,326 |
7,257,829,694 |
5,472,417,746 |
2,872,822,183 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,335,987,326 |
7,257,829,694 |
5,472,417,746 |
2,872,822,183 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|