1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
662,802,196,533 |
505,482,962,956 |
376,606,292,973 |
489,919,987,547 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,414,350,322 |
6,768,541,555 |
8,074,006,182 |
8,467,606,970 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
647,387,846,211 |
498,714,421,401 |
368,532,286,791 |
481,452,380,577 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
631,744,470,673 |
487,717,247,324 |
347,950,759,577 |
461,683,328,172 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,643,375,538 |
10,997,174,077 |
20,581,527,214 |
19,769,052,405 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
582,357,522 |
24,632,743 |
723,003,220 |
173,622,948 |
|
7. Chi phí tài chính |
115,589,042 |
22,882,192 |
263,890,411 |
227,010,959 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
115,589,042 |
22,882,192 |
263,890,411 |
227,010,959 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,117,794,413 |
8,511,620,362 |
19,189,340,144 |
6,786,160,558 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,953,579,490 |
2,995,596,069 |
5,111,722,228 |
2,996,036,575 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,038,770,115 |
-508,291,803 |
-3,260,422,349 |
9,933,467,261 |
|
12. Thu nhập khác |
64,147,772 |
2,400,000,000 |
7,404,994,742 |
92,541,246 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
92,201,138 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
64,147,772 |
2,400,000,000 |
7,312,793,604 |
92,541,246 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,102,917,887 |
1,891,708,197 |
4,052,371,255 |
10,026,008,507 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
969,728,841 |
-254,798,361 |
644,413,621 |
2,005,201,705 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
633,140,000 |
211,306,390 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,133,189,046 |
1,513,366,558 |
3,196,651,244 |
8,020,806,802 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,133,189,046 |
1,513,366,558 |
3,196,651,244 |
8,020,806,802 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|