TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
201,993,155,549 |
263,023,992,599 |
347,301,467,321 |
195,691,508,442 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
87,590,461,153 |
40,287,376,975 |
86,928,186,113 |
146,164,668,850 |
|
1. Tiền |
12,590,461,153 |
10,287,376,975 |
56,928,186,113 |
76,164,668,850 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
75,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
55,004,649,712 |
107,745,195,898 |
112,325,211,528 |
49,025,262,050 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,252,402,894 |
75,555,569,490 |
99,439,329,104 |
35,582,587,158 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,272,858,850 |
31,733,108,325 |
12,871,981,619 |
13,389,931,058 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
479,387,968 |
456,518,083 |
13,900,805 |
52,743,834 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
58,569,524,054 |
114,481,502,370 |
147,282,321,128 |
4,253,815 |
|
1. Hàng tồn kho |
60,381,977,899 |
119,023,061,494 |
148,673,367,952 |
4,253,815 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,812,453,845 |
-4,541,559,124 |
-1,391,046,824 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
828,520,630 |
509,917,356 |
765,748,552 |
497,323,727 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
764,233,319 |
509,917,356 |
765,748,552 |
497,323,727 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
64,287,311 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
31,458,393,310 |
31,602,863,057 |
32,529,241,651 |
32,402,871,306 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
41,000,000 |
41,000,000 |
41,000,000 |
38,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
41,000,000 |
41,000,000 |
41,000,000 |
38,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,473,674,853 |
26,659,824,721 |
27,701,611,426 |
27,713,786,255 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,619,192,754 |
5,833,709,842 |
6,904,175,494 |
6,945,029,272 |
|
- Nguyên giá |
75,205,777,922 |
75,773,212,922 |
77,265,192,296 |
77,758,216,296 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-69,586,585,168 |
-69,939,503,080 |
-70,361,016,802 |
-70,813,187,024 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,854,482,099 |
20,826,114,879 |
20,797,435,932 |
20,768,756,983 |
|
- Nguyên giá |
22,256,641,250 |
22,256,641,250 |
22,256,641,250 |
22,256,641,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,402,159,151 |
-1,430,526,371 |
-1,459,205,318 |
-1,487,884,267 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,943,718,457 |
4,902,038,336 |
4,786,630,225 |
4,651,085,051 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,831,677,323 |
4,789,997,202 |
4,674,589,091 |
4,651,085,051 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
112,041,134 |
112,041,134 |
112,041,134 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
233,451,548,859 |
294,626,855,656 |
379,830,708,972 |
228,094,379,748 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,699,790,534 |
84,136,031,041 |
193,867,466,611 |
41,416,268,885 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,699,790,534 |
84,136,031,041 |
193,867,466,611 |
41,416,268,885 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,952,900,114 |
28,602,662,069 |
11,648,748,725 |
4,893,622,852 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,599,237,500 |
3,723,054,145 |
33,597,466,699 |
20,588,506,356 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,499,110,835 |
2,109,960,321 |
2,323,738,000 |
1,198,960,450 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,626,142,052 |
5,456,297,748 |
8,591,063,592 |
7,251,144,085 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
417,920,635 |
6,774,816,724 |
11,690,571,792 |
648,035,302 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
72,727,273 |
18,181,819 |
72,727,273 |
18,181,819 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,401,703,180 |
30,712,920,770 |
69,988,974,623 |
133,273,390 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
50,000,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,130,048,945 |
6,738,137,445 |
5,954,175,907 |
6,684,544,631 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
205,751,758,325 |
210,490,824,615 |
185,963,242,361 |
186,678,110,863 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
205,751,758,325 |
210,490,824,615 |
185,963,242,361 |
186,678,110,863 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,884,718,104 |
24,884,718,104 |
24,884,718,104 |
24,884,718,104 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
80,867,040,221 |
85,606,106,511 |
61,078,524,257 |
61,793,392,759 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
75,531,052,895 |
75,531,052,895 |
45,531,052,895 |
45,531,052,895 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,335,987,326 |
10,075,053,616 |
15,547,471,362 |
16,262,339,864 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
233,451,548,859 |
294,626,855,656 |
379,830,708,972 |
228,094,379,748 |
|