TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
217,674,757,166 |
203,889,919,330 |
243,957,822,996 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
51,659,417,968 |
3,862,511,013 |
7,281,631,585 |
|
1. Tiền |
|
11,659,417,968 |
3,862,511,013 |
7,281,631,585 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
40,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
60,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
60,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
88,759,020,037 |
96,898,278,554 |
108,123,171,482 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
36,917,672,966 |
88,648,753,275 |
86,510,136,356 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
49,705,954,600 |
6,177,990,075 |
20,988,122,903 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,135,392,471 |
2,071,535,204 |
624,912,223 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
17,166,398,680 |
8,108,009,104 |
33,438,724,941 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
17,166,398,680 |
8,108,009,104 |
33,438,724,941 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
89,920,481 |
21,120,659 |
114,294,988 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
21,941,899 |
21,120,659 |
114,294,988 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
67,978,582 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
45,160,251,230 |
43,832,084,990 |
42,424,213,349 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
156,560,000 |
156,560,000 |
38,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
156,560,000 |
156,560,000 |
38,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
39,412,985,126 |
38,184,471,964 |
36,996,250,446 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
17,969,280,838 |
16,775,210,703 |
15,619,486,710 |
|
- Nguyên giá |
|
70,628,907,323 |
70,628,907,323 |
70,474,384,595 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-52,659,626,485 |
-53,853,696,620 |
-54,854,897,885 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
21,443,704,288 |
21,409,261,261 |
21,376,763,736 |
|
- Nguyên giá |
|
22,256,641,250 |
22,256,641,250 |
22,256,641,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-812,936,962 |
-847,379,989 |
-879,877,514 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
5,550,706,104 |
5,451,053,026 |
5,349,962,903 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
5,489,501,329 |
5,389,848,251 |
5,288,758,128 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
61,204,775 |
61,204,775 |
61,204,775 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
262,835,008,396 |
247,722,004,320 |
286,382,036,345 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
100,320,510,352 |
91,025,179,172 |
127,021,884,977 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
100,320,510,352 |
91,025,179,172 |
127,021,884,977 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
44,795,808,196 |
84,422,145,331 |
77,790,008,286 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
51,155,680,043 |
502,886,778 |
32,989,592,156 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
652,240,772 |
1,107,219,410 |
738,809,349 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
147,062,839 |
1,934,456,952 |
6,350,683,470 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
795,810,143 |
856,712,528 |
1,585,052,106 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
72,727,273 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
305,033,646 |
357,552,447 |
6,669,618,370 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,468,874,713 |
1,844,205,726 |
825,393,967 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
162,514,498,044 |
156,696,825,148 |
159,360,151,368 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
162,514,498,044 |
156,696,825,148 |
159,360,151,368 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
24,884,718,104 |
24,884,718,104 |
24,884,718,104 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
37,629,779,940 |
31,812,107,044 |
34,475,433,264 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
7,488,041,522 |
4,700,952,528 |
7,364,278,748 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
30,141,738,418 |
27,111,154,516 |
27,111,154,516 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
262,835,008,396 |
247,722,004,320 |
286,382,036,345 |
|