TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
143,787,164,341 |
|
375,660,197,984 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
63,204,394,507 |
|
8,396,193,366 |
|
1. Tiền |
|
8,204,394,507 |
|
8,396,193,366 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
55,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
20,000,000,000 |
|
35,849,387,264 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
20,000,000,000 |
|
80,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
28,161,092,441 |
|
232,575,695,550 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
21,025,962,274 |
|
195,602,975,042 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
5,628,548,064 |
|
35,632,712,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,506,582,103 |
|
1,340,008,008 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
32,137,447,147 |
|
54,466,030,547 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
33,762,514,698 |
|
55,965,245,432 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,625,067,551 |
|
-1,499,214,885 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
284,230,246 |
|
222,278,521 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
284,230,246 |
|
222,278,521 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
52,352,719,338 |
|
43,158,491,592 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
123,870,000 |
|
38,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
123,870,000 |
|
38,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
45,938,729,174 |
|
35,849,387,264 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
24,289,979,517 |
|
14,504,516,175 |
|
- Nguyên giá |
|
71,075,140,470 |
|
70,474,384,595 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-46,785,160,953 |
|
-55,969,868,420 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
21,648,749,657 |
|
21,344,871,089 |
|
- Nguyên giá |
|
22,256,641,250 |
|
22,256,641,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-607,891,593 |
|
-911,770,161 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
40,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
40,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
6,290,120,164 |
|
7,231,104,328 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
6,095,540,511 |
|
5,491,648,491 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
194,579,653 |
|
1,739,455,837 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
196,139,883,679 |
|
418,818,689,576 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
35,142,098,371 |
|
255,994,722,377 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
35,142,098,371 |
|
255,994,722,377 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
6,686,999,670 |
|
196,855,380,703 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
8,440,870,941 |
|
7,415,711,616 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,358,433,559 |
|
3,592,189,071 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
4,035,857,785 |
|
6,015,608,564 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
972,898,264 |
|
8,697,279,184 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
18,181,819 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
6,085,462,650 |
|
104,574,343 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
30,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
5,561,575,502 |
|
3,295,797,077 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
6,686,999,670 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
6,686,999,670 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
160,997,785,308 |
|
162,823,967,199 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
160,997,785,308 |
|
162,823,967,199 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
100,000,000,000 |
|
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
100,000,000,000 |
|
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
24,884,718,104 |
|
24,884,718,104 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
36,113,067,204 |
|
37,939,249,095 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
30,159,116,852 |
|
10,339,635,939 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
5,953,950,352 |
|
27,599,613,156 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
196,139,883,679 |
|
418,818,689,576 |
|