1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
857,914,359,274 |
609,889,722,735 |
755,968,123,500 |
626,318,135,029 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
857,914,359,274 |
609,889,722,735 |
755,968,123,500 |
626,318,135,029 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
728,571,869,680 |
522,681,913,468 |
652,701,259,400 |
557,182,835,224 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
129,342,489,594 |
87,207,809,267 |
103,266,864,100 |
69,135,299,805 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
233,182,782 |
224,875,141 |
819,167,873 |
288,584,040 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,844,063,175 |
7,268,808,381 |
16,454,964,011 |
13,821,102,073 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,746,747,284 |
7,081,878,020 |
14,725,939,508 |
13,969,335,152 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
179,170,287 |
276,265,184 |
-475,467,757 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,201,077,734 |
11,916,157,076 |
16,618,787,867 |
8,168,834,141 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
58,615,050,141 |
49,553,429,585 |
48,118,305,641 |
36,110,115,151 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
52,094,651,613 |
18,970,554,550 |
22,418,506,697 |
11,323,832,480 |
|
12. Thu nhập khác |
772,160,405 |
37,313,500,472 |
993,530,953 |
6,357,921,892 |
|
13. Chi phí khác |
984,902,930 |
3,294,670,024 |
449,297,087 |
749,989,161 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-212,742,525 |
34,018,830,448 |
544,233,866 |
5,607,932,731 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
51,881,909,088 |
52,989,384,998 |
22,962,740,563 |
16,931,765,211 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,764,808,081 |
12,284,127,405 |
5,509,948,237 |
4,529,093,026 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,117,101,007 |
40,705,257,593 |
17,452,792,326 |
12,402,672,185 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
40,034,404,042 |
39,618,156,854 |
16,575,902,086 |
11,729,329,722 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,082,696,965 |
1,087,100,739 |
876,890,240 |
673,342,463 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,481 |
3,445 |
1,441 |
1,020 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|