MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 857,914,359,274 609,889,722,735 755,968,123,500 626,318,135,029
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 857,914,359,274 609,889,722,735 755,968,123,500 626,318,135,029
4. Giá vốn hàng bán 728,571,869,680 522,681,913,468 652,701,259,400 557,182,835,224
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 129,342,489,594 87,207,809,267 103,266,864,100 69,135,299,805
6. Doanh thu hoạt động tài chính 233,182,782 224,875,141 819,167,873 288,584,040
7. Chi phí tài chính 4,844,063,175 7,268,808,381 16,454,964,011 13,821,102,073
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,746,747,284 7,081,878,020 14,725,939,508 13,969,335,152
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 179,170,287 276,265,184 -475,467,757
9. Chi phí bán hàng 14,201,077,734 11,916,157,076 16,618,787,867 8,168,834,141
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 58,615,050,141 49,553,429,585 48,118,305,641 36,110,115,151
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 52,094,651,613 18,970,554,550 22,418,506,697 11,323,832,480
12. Thu nhập khác 772,160,405 37,313,500,472 993,530,953 6,357,921,892
13. Chi phí khác 984,902,930 3,294,670,024 449,297,087 749,989,161
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -212,742,525 34,018,830,448 544,233,866 5,607,932,731
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 51,881,909,088 52,989,384,998 22,962,740,563 16,931,765,211
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,764,808,081 12,284,127,405 5,509,948,237 4,529,093,026
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 41,117,101,007 40,705,257,593 17,452,792,326 12,402,672,185
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 40,034,404,042 39,618,156,854 16,575,902,086 11,729,329,722
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,082,696,965 1,087,100,739 876,890,240 673,342,463
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,481 3,445 1,441 1,020
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.