MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 491,593,753,849 663,063,317,072 722,719,748,963 540,302,556,968
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,916,704,841 28,103,630,638 28,624,108,964 14,516,509,797
1. Tiền 24,346,713,368 25,801,159,818 26,262,074,964 12,114,208,974
2. Các khoản tương đương tiền 4,569,991,473 2,302,470,820 2,362,034,000 2,402,300,823
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,516,294,521 3,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,516,294,521 3,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 336,555,233,303 442,182,765,884 513,490,699,450 294,002,974,453
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 269,875,059,221 205,296,303,258 238,275,397,439 224,555,516,785
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,858,530,124 53,412,811,239 41,624,161,713 35,810,029,177
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 58,858,016,202 200,368,965,445 254,496,782,395 59,580,745,545
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,167,733,929 -17,025,995,043 -21,036,323,082 -26,073,998,039
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 131,361,685 130,680,985 130,680,985 130,680,985
IV. Hàng tồn kho 121,324,302,810 185,835,786,164 166,765,903,085 217,630,220,719
1. Hàng tồn kho 121,324,302,810 185,835,786,164 166,765,903,085 217,630,220,719
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,281,218,374 6,941,134,386 13,839,037,464 10,652,851,999
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 868,349,944 796,920,717 760,507,138 978,843,106
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,851,580,945 5,601,066,505 8,789,075,960 7,675,017,701
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 561,287,485 543,147,164 4,289,454,366 1,998,991,192
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 232,141,590,483 233,972,292,455 261,136,439,803 231,473,768,745
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,488,607,824 3,440,298,281 3,516,089,872
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,488,607,824 3,440,298,281 3,516,089,872
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 213,958,011,695 165,433,588,662 248,781,901,241 220,039,503,802
1. Tài sản cố định hữu hình 190,548,663,975 151,681,694,259 216,841,609,565 193,583,620,054
- Nguyên giá 501,267,568,436 481,592,807,734 579,361,328,951 574,695,530,844
- Giá trị hao mòn lũy kế -310,718,904,461 -329,911,113,475 -362,519,719,386 -381,111,910,790
2. Tài sản cố định thuê tài chính 13,751,894,403 31,940,291,676 26,455,883,748
- Nguyên giá 15,757,975,469 39,377,479,579 39,377,479,579
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,006,081,066 -7,437,187,903 -12,921,595,831
3. Tài sản cố định vô hình 23,409,347,720
- Nguyên giá 23,529,347,720 120,000,000 120,000,000 120,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -120,000,000 -120,000,000 -120,000,000 -120,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,027,012,734 61,370,795,301 6,341,847,311 5,615,230,685
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,027,012,734 61,370,795,301 6,341,847,311 5,615,230,685
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,696,702,573 3,875,467,757 800,000,000 950,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,196,702,573 1,375,467,757
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,700,000,000 -1,550,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 459,863,481 803,832,911 1,772,392,970 1,352,944,386
1. Chi phí trả trước dài hạn 459,863,481 803,832,911 1,772,392,970 1,352,944,386
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 723,735,344,332 897,035,609,527 983,856,188,766 771,776,325,713
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 485,520,003,026 641,124,116,686 738,237,519,302 525,682,907,142
I. Nợ ngắn hạn 478,332,350,643 590,455,390,265 690,028,949,273 482,739,304,943
1. Phải trả người bán ngắn hạn 193,561,490,589 178,479,572,726 181,290,844,144 174,756,638,591
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 55,786,118,540 69,828,759,518 56,715,907,170 68,078,800,641
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,644,456,746 112,030,016,224 10,531,618,828 13,280,338,286
4. Phải trả người lao động 34,090,390,949 38,217,307,622 35,234,841,593 26,489,985,711
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 55,900,976,918 50,937,553,783 20,945,965,733 24,390,449,328
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 52,581,818 1,409,825,764 1,314,364,138 2,020,786,356
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,111,393,863 11,612,245,385 201,574,976,811 18,716,828,745
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 69,432,519,876 99,836,648,940 150,341,015,715 123,727,961,027
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 37,199,493,731 12,875,824,399 15,521,886,747 13,922,276,435
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,552,927,613 15,227,635,904 16,557,528,394 17,355,239,823
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,187,652,383 50,668,726,421 48,208,570,029 42,943,602,199
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8,628,911,265 6,800,182,987 5,485,818,847
7. Phải trả dài hạn khác 2,951,277,383 2,178,330,419 750,569,184
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,236,375,000 39,861,484,737 41,408,387,042 36,573,771,842
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 133,442,326
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 238,215,341,306 255,911,492,841 245,618,669,464 246,093,418,571
I. Vốn chủ sở hữu 238,215,341,306 255,911,492,841 245,618,669,464 246,093,418,571
1. Vốn góp của chủ sở hữu 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -61,393,691 -61,393,691 -61,393,691 -61,393,691
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,948,780,816 1,948,780,816 1,948,780,816 1,948,780,816
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 69,591,389,226 94,243,589,753 101,988,422,527 98,159,818,108
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,253,082,539 36,340,096,406 17,803,541,542 21,816,186,821
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 38,016,140,754 39,618,156,854 16,575,902,086 11,729,329,722
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,236,941,785 -3,278,060,448 1,227,639,456 10,086,857,099
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,483,482,416 8,440,419,557 8,939,318,270 9,230,026,517
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 723,735,344,332 897,035,609,527 983,856,188,766 771,776,325,713
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.