MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 459,948,496,216 450,500,750,944 491,593,753,849 663,063,317,072
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,831,610,894 19,537,647,339 28,916,704,841 28,103,630,638
1. Tiền 31,831,610,894 19,537,647,339 24,346,713,368 25,801,159,818
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 4,569,991,473 2,302,470,820
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,516,294,521
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,516,294,521
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 274,012,346,101 306,113,850,781 336,555,233,303 442,182,765,884
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 194,521,403,888 243,784,111,800 269,875,059,221 205,296,303,258
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 34,519,396,153 20,396,448,251 25,858,530,124 53,412,811,239
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 49,267,270,102 49,383,633,163 58,858,016,202 200,368,965,445
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,374,115,105 -7,450,342,433 -18,167,733,929 -17,025,995,043
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 78,391,063 131,361,685 130,680,985
IV. Hàng tồn kho 140,850,665,681 121,753,886,186 121,324,302,810 185,835,786,164
1. Hàng tồn kho 140,850,665,681 121,753,886,186 121,324,302,810 185,835,786,164
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,253,873,540 3,095,366,638 3,281,218,374 6,941,134,386
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 298,360,291 708,337,937 868,349,944 796,920,717
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,955,357,700 1,838,338,545 1,851,580,945 5,601,066,505
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 155,549 548,690,156 561,287,485 543,147,164
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 230,724,789,201 222,415,939,471 232,141,590,483 233,972,292,455
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,488,607,824
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,488,607,824
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 197,269,124,996 173,375,884,507 213,958,011,695 165,433,588,662
1. Tài sản cố định hữu hình 173,835,777,276 149,966,536,787 190,548,663,975 151,681,694,259
- Nguyên giá 406,575,317,949 426,800,428,496 501,267,568,436 481,592,807,734
- Giá trị hao mòn lũy kế -232,739,540,673 -276,833,891,709 -310,718,904,461 -329,911,113,475
2. Tài sản cố định thuê tài chính 13,751,894,403
- Nguyên giá 15,757,975,469
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,006,081,066
3. Tài sản cố định vô hình 23,433,347,720 23,409,347,720 23,409,347,720
- Nguyên giá 23,529,347,720 23,529,347,720 23,529,347,720 120,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -96,000,000 -120,000,000 -120,000,000 -120,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27,187,101,380 44,957,590,910 14,027,012,734 61,370,795,301
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,187,101,380 44,957,590,910 14,027,012,734 61,370,795,301
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,579,000,000 3,606,382,577 3,696,702,573 3,875,467,757
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 900,000,000 1,106,382,577 1,196,702,573 1,375,467,757
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,679,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,689,562,825 476,081,477 459,863,481 803,832,911
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,689,562,825 476,081,477 459,863,481 803,832,911
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 690,673,285,417 672,916,690,415 723,735,344,332 897,035,609,527
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 520,195,722,506 454,106,943,505 485,520,003,026 641,124,116,686
I. Nợ ngắn hạn 515,234,291,793 450,435,343,538 478,332,350,643 590,455,390,265
1. Phải trả người bán ngắn hạn 208,589,386,128 218,956,664,982 193,561,490,589 178,479,572,726
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 134,453,111,462 48,741,810,386 55,786,118,540 69,828,759,518
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,612,911,685 9,802,380,716 9,644,456,746 112,030,016,224
4. Phải trả người lao động 56,453,499,002 48,113,714,850 34,090,390,949 38,217,307,622
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,636,270,351 25,443,400,835 55,900,976,918 50,937,553,783
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 417,517,206 2,187,388,892 52,581,818 1,409,825,764
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,824,340,541 17,204,064,865 12,111,393,863 11,612,245,385
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 45,226,678,465 43,504,943,258 69,432,519,876 99,836,648,940
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 30,051,780,958 30,057,092,618 37,199,493,731 12,875,824,399
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,968,795,995 6,423,882,136 10,552,927,613 15,227,635,904
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,961,430,713 3,671,599,967 7,187,652,383 50,668,726,421
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 124,150,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8,628,911,265
7. Phải trả dài hạn khác 4,837,280,713 3,671,599,967 2,951,277,383 2,178,330,419
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,236,375,000 39,861,484,737
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 170,477,562,911 218,809,746,910 238,215,341,306 255,911,492,841
I. Vốn chủ sở hữu 170,477,562,911 218,809,746,910 238,215,341,306 255,911,492,841
1. Vốn góp của chủ sở hữu 85,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -61,393,691 -61,393,691 -61,393,691
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,997,290,816 1,948,780,816 1,948,780,816 1,948,780,816
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 42,821,648,625 55,390,783,607 69,591,389,226 94,243,589,753
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,473,751,035 40,705,159,740 44,253,082,539 36,340,096,406
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40,053,900,424 38,016,140,754 39,618,156,854
- LNST chưa phân phối kỳ này 651,259,316 6,236,941,785 -3,278,060,448
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,184,872,435 5,826,416,438 7,483,482,416 8,440,419,557
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 690,673,285,417 672,916,690,415 723,735,344,332 897,035,609,527
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.