1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,170,417,976,026 |
1,643,811,975,209 |
2,472,081,179,601 |
1,548,344,223,645 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,170,417,976,026 |
1,643,811,975,209 |
2,472,081,179,601 |
1,548,344,223,645 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
872,181,994,613 |
1,308,606,321,047 |
2,152,842,746,343 |
1,360,626,379,173 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
298,235,981,413 |
335,205,654,162 |
319,238,433,258 |
187,717,844,472 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,555,804,966 |
9,221,859,356 |
9,491,386,972 |
8,499,862,301 |
|
7. Chi phí tài chính |
67,227,219,280 |
61,792,906,106 |
66,296,344,531 |
59,933,085,507 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
67,021,933,006 |
61,783,081,666 |
62,748,793,112 |
58,499,893,411 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,074,392,943 |
644,365,826 |
13,740,434,893 |
15,693,536,669 |
|
9. Chi phí bán hàng |
27,993,248,029 |
17,935,943,854 |
26,314,278,868 |
9,031,651,696 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
52,056,441,079 |
75,247,063,530 |
89,671,034,211 |
50,432,917,609 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
162,589,270,934 |
190,095,965,854 |
160,188,597,513 |
92,513,588,630 |
|
12. Thu nhập khác |
1,712,215,208 |
2,035,629,063 |
24,235,626,529 |
4,814,586,256 |
|
13. Chi phí khác |
472,297,900 |
1,272,442,919 |
9,268,920,981 |
144,964,780 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,239,917,308 |
763,186,144 |
14,966,705,548 |
4,669,621,476 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
163,829,188,242 |
190,859,151,998 |
175,155,303,061 |
97,183,210,106 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
35,180,319,801 |
13,690,547,105 |
44,924,554,728 |
36,758,708,812 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-48,218,909 |
4,208,500 |
-13,282,689,877 |
-19,491,560,822 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
128,697,087,350 |
177,164,396,393 |
143,513,438,210 |
79,916,062,116 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
122,763,588,245 |
159,273,741,943 |
132,290,032,422 |
78,357,321,760 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,933,499,105 |
17,890,654,450 |
11,223,405,788 |
1,558,740,356 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
410 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|