1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,589,943,067,751 |
1,132,352,131,640 |
1,507,247,763,694 |
1,285,719,366,883 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,589,943,067,751 |
1,132,352,131,640 |
1,507,247,763,694 |
1,285,719,366,883 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,233,557,446,659 |
905,849,995,081 |
1,351,357,671,138 |
1,103,151,349,614 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
356,385,621,092 |
226,502,136,559 |
155,890,092,556 |
182,568,017,269 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,606,451,444 |
7,137,672,584 |
6,223,892,443 |
4,270,636,288 |
|
7. Chi phí tài chính |
37,824,632,532 |
35,447,601,357 |
40,016,824,902 |
32,912,679,599 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
37,624,571,989 |
35,361,337,747 |
39,977,117,422 |
32,912,679,599 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
743,832,443 |
234,951,312 |
1,115,676,947 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,110,934,097 |
16,690,323,116 |
6,669,667,371 |
7,370,324,540 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,015,357,530 |
34,148,990,371 |
54,629,457,488 |
44,530,252,458 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
256,784,980,820 |
147,587,845,611 |
61,913,712,185 |
102,025,396,960 |
|
12. Thu nhập khác |
10,883,187,151 |
9,582,498,104 |
15,051,182,036 |
100,597,310 |
|
13. Chi phí khác |
2,148,893,768 |
491,769,171 |
1,130,296,450 |
228,325,701 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,734,293,383 |
9,090,728,933 |
13,920,885,586 |
-127,728,391 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
265,519,274,203 |
156,678,574,544 |
75,834,597,771 |
101,897,668,569 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
40,497,968,988 |
19,040,150,747 |
19,341,332,739 |
10,568,795,960 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,040,295,656 |
-250,161,147 |
-693,200,964 |
-493,351,716 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
222,981,009,559 |
137,888,584,944 |
57,186,465,996 |
91,822,224,325 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
215,066,539,094 |
131,009,217,585 |
50,888,749,193 |
87,568,744,256 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,914,470,465 |
6,879,367,359 |
6,297,716,803 |
4,253,480,069 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
660 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|