MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 816,215,652,559 919,619,739,080 859,492,949,619 855,954,953,640
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 816,215,652,559 919,619,739,080 859,492,949,619 855,954,953,640
4. Giá vốn hàng bán 679,374,944,749 800,983,402,652 742,480,202,174 737,150,469,739
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 136,840,707,810 118,636,336,428 117,012,747,445 118,804,483,901
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,395,190,200 2,708,679,726 2,646,199,374 4,920,046,721
7. Chi phí tài chính 23,992,817,606 23,816,543,225 37,625,682,246 29,643,768,766
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23,949,438,357 23,816,542,416 30,154,991,800 29,643,768,766
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -6,038,622,607 -3,282,512,156 9,722,190,060 2,627,845,239
9. Chi phí bán hàng -8,980,802,506 3,845,528,455 -13,491,828,348 2,725,683,174
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 37,609,629,634 31,044,276,823 43,300,880,111 29,092,400,199
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 80,575,630,669 59,356,155,495 61,946,402,870 64,890,523,722
12. Thu nhập khác 5,611,445,483 14,539,097,332 11,499,578,121 11,415,362,778
13. Chi phí khác 364,181,176 137,714,601 642,011,333 2,914,927,780
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,247,264,307 14,401,382,731 10,857,566,788 8,500,434,998
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 85,822,894,976 73,757,538,226 72,803,969,658 73,390,958,720
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,660,370,561 9,827,896,573 11,530,699,318 8,578,795,121
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,240,004,558 -214,997,569 -2,517,805,234 -1,885,650,221
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 68,922,519,857 64,144,639,222 63,791,075,574 66,697,813,820
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 64,654,780,057 58,154,978,481 56,971,573,412 63,123,171,371
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,267,739,800 5,989,660,741 6,819,502,162 3,574,642,449
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 547
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.