1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
816,215,652,559 |
919,619,739,080 |
859,492,949,619 |
855,954,953,640 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
816,215,652,559 |
919,619,739,080 |
859,492,949,619 |
855,954,953,640 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
679,374,944,749 |
800,983,402,652 |
742,480,202,174 |
737,150,469,739 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
136,840,707,810 |
118,636,336,428 |
117,012,747,445 |
118,804,483,901 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,395,190,200 |
2,708,679,726 |
2,646,199,374 |
4,920,046,721 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,992,817,606 |
23,816,543,225 |
37,625,682,246 |
29,643,768,766 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,949,438,357 |
23,816,542,416 |
30,154,991,800 |
29,643,768,766 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-6,038,622,607 |
-3,282,512,156 |
9,722,190,060 |
2,627,845,239 |
|
9. Chi phí bán hàng |
-8,980,802,506 |
3,845,528,455 |
-13,491,828,348 |
2,725,683,174 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
37,609,629,634 |
31,044,276,823 |
43,300,880,111 |
29,092,400,199 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
80,575,630,669 |
59,356,155,495 |
61,946,402,870 |
64,890,523,722 |
|
12. Thu nhập khác |
5,611,445,483 |
14,539,097,332 |
11,499,578,121 |
11,415,362,778 |
|
13. Chi phí khác |
364,181,176 |
137,714,601 |
642,011,333 |
2,914,927,780 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,247,264,307 |
14,401,382,731 |
10,857,566,788 |
8,500,434,998 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
85,822,894,976 |
73,757,538,226 |
72,803,969,658 |
73,390,958,720 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,660,370,561 |
9,827,896,573 |
11,530,699,318 |
8,578,795,121 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,240,004,558 |
-214,997,569 |
-2,517,805,234 |
-1,885,650,221 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
68,922,519,857 |
64,144,639,222 |
63,791,075,574 |
66,697,813,820 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
64,654,780,057 |
58,154,978,481 |
56,971,573,412 |
63,123,171,371 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,267,739,800 |
5,989,660,741 |
6,819,502,162 |
3,574,642,449 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
547 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|