1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
652,208,813,225 |
|
527,492,572,796 |
905,740,303,771 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
652,208,813,225 |
|
527,492,572,796 |
905,740,303,771 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
488,577,698,925 |
|
439,795,600,701 |
792,199,473,885 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
163,631,114,300 |
|
87,696,972,095 |
113,540,829,886 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,335,625,636 |
|
2,187,334,196 |
5,252,224,578 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,727,141,918 |
|
4,477,062,296 |
10,068,149,643 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,684,740,314 |
|
4,471,879,481 |
8,831,521,365 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-39,268,437,890 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,600,548,777 |
|
-3,926,017,240 |
-12,982,989,175 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,934,484,194 |
|
31,810,086,672 |
43,073,209,605 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
133,704,565,047 |
|
57,523,174,563 |
39,366,246,501 |
|
12. Thu nhập khác |
133,970,312 |
|
18,544,143,655 |
26,804,321,548 |
|
13. Chi phí khác |
288,952,558 |
|
1,949,281,941 |
2,068,676,354 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-154,982,246 |
|
16,594,861,714 |
24,735,645,194 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
133,549,582,801 |
|
74,118,036,277 |
64,101,891,695 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,049,909,370 |
|
19,257,628,566 |
9,673,604,696 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,014,717,178 |
|
-174,570,053 |
10,113,304,380 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
106,484,956,253 |
|
55,034,977,764 |
44,314,982,618 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
106,436,816,094 |
|
54,928,740,174 |
44,407,285,898 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
48,140,159 |
|
106,237,590 |
-92,303,280 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,115 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|