TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,900,915,265,225 |
5,969,806,517,310 |
6,237,185,671,004 |
6,845,022,483,422 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,669,779,886,362 |
949,358,509,779 |
1,020,979,457,766 |
2,111,874,597,274 |
|
1. Tiền |
467,744,886,362 |
401,823,509,779 |
430,727,589,177 |
472,109,742,832 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,202,035,000,000 |
547,535,000,000 |
590,251,868,589 |
1,639,764,854,442 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,077,654,180,446 |
1,086,077,094,723 |
1,159,183,238,741 |
769,176,749,710 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,077,654,180,446 |
1,086,077,094,723 |
1,159,183,238,741 |
769,176,749,710 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,990,464,913,736 |
2,675,906,942,671 |
2,945,081,160,045 |
2,802,528,522,776 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,912,916,699,575 |
1,607,444,732,483 |
1,911,882,117,653 |
1,928,827,362,111 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
299,771,989,296 |
312,877,784,754 |
292,994,519,653 |
217,729,310,846 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
295,079,539,716 |
295,121,177,280 |
296,224,410,051 |
288,724,410,051 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
489,362,257,456 |
467,135,007,885 |
453,612,509,703 |
379,643,177,351 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,665,572,307 |
-6,671,759,731 |
-9,632,397,015 |
-12,395,737,583 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
920,837,925,136 |
1,010,398,390,576 |
871,861,777,255 |
921,076,797,582 |
|
1. Hàng tồn kho |
924,879,924,864 |
1,012,302,876,210 |
873,079,816,803 |
921,782,817,700 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,041,999,728 |
-1,904,485,634 |
-1,218,039,548 |
-706,020,118 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
242,178,359,545 |
248,065,579,561 |
240,080,037,197 |
240,365,816,080 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,336,307,442 |
23,169,334,754 |
11,045,770,558 |
12,612,635,564 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
229,968,619,671 |
222,515,199,848 |
227,630,197,794 |
226,423,506,112 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,873,432,432 |
2,381,044,959 |
1,404,068,845 |
1,329,674,404 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
13,817,039,827,628 |
13,746,949,345,594 |
13,568,453,141,818 |
13,379,881,377,556 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,966,710,043 |
8,560,509,260 |
9,387,390,760 |
14,779,136,760 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,966,710,043 |
8,560,509,260 |
9,387,390,760 |
14,779,136,760 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,759,420,431,251 |
11,112,857,103,714 |
10,937,931,796,144 |
10,744,897,146,469 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,467,992,321,760 |
9,838,759,394,049 |
9,681,141,943,268 |
9,503,810,775,012 |
|
- Nguyên giá |
10,869,795,046,924 |
12,388,204,907,065 |
12,399,096,099,229 |
12,403,096,707,754 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,401,802,725,164 |
-2,549,445,513,016 |
-2,717,954,155,961 |
-2,899,285,932,742 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
5,444,388,455 |
5,264,629,712 |
5,084,870,969 |
4,905,112,226 |
|
- Nguyên giá |
5,791,150,000 |
5,791,150,000 |
5,791,150,000 |
5,791,150,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-346,761,545 |
-526,520,288 |
-706,279,031 |
-886,037,774 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,285,983,721,036 |
1,268,833,079,953 |
1,251,704,981,907 |
1,236,181,259,231 |
|
- Nguyên giá |
1,385,960,448,543 |
1,383,536,413,798 |
1,382,313,785,252 |
1,382,966,065,053 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-99,976,727,507 |
-114,703,333,845 |
-130,608,803,345 |
-146,784,805,822 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
264,827,211,437 |
257,829,553,857 |
230,851,573,208 |
145,675,172,322 |
|
- Nguyên giá |
681,352,966,331 |
680,217,755,739 |
654,785,254,399 |
558,088,029,012 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-416,525,754,894 |
-422,388,201,882 |
-423,933,681,191 |
-412,412,856,690 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,518,010,364,508 |
43,974,374,707 |
87,317,454,215 |
106,504,443,925 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,518,010,364,508 |
43,974,374,707 |
87,317,454,215 |
106,504,443,925 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,541,820,750,411 |
1,607,521,111,811 |
1,603,097,526,205 |
1,606,569,505,763 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,540,384,602,701 |
1,606,084,964,101 |
1,601,661,378,495 |
1,605,353,748,672 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,821,770,000 |
4,821,770,000 |
4,821,770,000 |
4,821,770,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,385,622,290 |
-3,385,622,290 |
-3,385,622,290 |
-3,606,012,909 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
723,994,359,978 |
716,206,692,245 |
699,867,401,286 |
761,455,972,317 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
439,459,957,139 |
439,450,528,040 |
434,486,114,293 |
508,662,036,569 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
39,560,944,220 |
40,514,016,860 |
37,971,486,698 |
34,253,282,224 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
2,310,640,261 |
2,352,922,445 |
2,294,168,852 |
2,198,615,537 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
242,662,818,358 |
233,889,224,900 |
225,115,631,443 |
216,342,037,987 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
20,717,955,092,853 |
19,716,755,862,904 |
19,805,638,812,822 |
20,224,903,860,978 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,481,010,757,668 |
12,664,696,441,877 |
12,669,506,268,900 |
12,957,496,500,100 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,918,369,269,466 |
4,192,186,346,762 |
4,195,775,347,830 |
4,708,675,052,452 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
997,546,216,785 |
964,516,629,962 |
887,394,986,242 |
1,048,905,214,270 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
270,267,270,826 |
231,769,724,266 |
269,350,342,006 |
137,432,377,067 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,866,973,497 |
67,207,984,111 |
168,151,706,582 |
133,636,716,454 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,645,051,369 |
28,093,273,641 |
31,056,115,416 |
60,056,591,855 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
326,338,542,159 |
196,543,581,732 |
249,256,154,803 |
191,532,427,985 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,382,839,350 |
3,879,808,769 |
3,022,190,301 |
5,624,130,692 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,585,709,918 |
74,965,185,336 |
121,595,650,809 |
95,792,740,514 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,113,029,924,809 |
2,415,469,159,127 |
2,270,677,960,431 |
2,838,478,333,363 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,225,217,217 |
11,849,353,874 |
9,591,493,129 |
12,523,794,502 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
131,481,523,536 |
197,891,645,944 |
185,678,748,111 |
184,692,725,750 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,562,641,488,202 |
8,472,510,095,115 |
8,473,730,921,070 |
8,248,821,447,648 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1,254,038,032 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
13,866,279,152 |
13,544,680,937 |
11,404,819,070 |
10,813,241,988 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,218,468,327,303 |
8,132,209,237,119 |
8,129,385,113,960 |
7,902,006,174,976 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
312,964,641,166 |
309,533,528,861 |
308,444,265,428 |
304,987,539,038 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
17,342,240,581 |
17,222,648,198 |
23,242,684,580 |
31,014,491,646 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,236,944,335,185 |
7,052,059,421,027 |
7,136,132,543,922 |
7,267,407,360,878 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,236,944,335,185 |
7,052,059,421,027 |
7,136,132,543,922 |
7,267,407,360,878 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,704,330,020,000 |
2,704,330,020,000 |
2,704,330,020,000 |
3,109,955,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,704,330,020,000 |
2,704,330,020,000 |
2,704,330,020,000 |
3,109,955,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
711,136,556,786 |
711,136,556,786 |
711,136,556,786 |
711,136,556,786 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
29,026,800,000 |
41,741,483,442 |
46,847,073,442 |
46,847,073,442 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
708,285,511 |
708,285,511 |
708,285,511 |
708,285,511 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-127,053,330 |
-116,293,034 |
163,200,547 |
105,169,358 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
261,148,870,470 |
292,725,159,814 |
292,725,159,814 |
292,725,159,814 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
65,418,160,381 |
65,403,533,120 |
65,403,533,120 |
65,403,533,120 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,359,041,516,082 |
1,217,692,826,389 |
1,289,251,044,432 |
955,922,483,366 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,344,379,110,929 |
1,229,025,253,986 |
1,223,919,669,272 |
819,716,498,084 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,662,405,153 |
-11,332,427,597 |
65,331,375,160 |
136,205,985,282 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,106,261,179,285 |
2,018,437,848,999 |
2,025,567,670,270 |
2,084,603,519,481 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
20,717,955,092,853 |
19,716,755,862,904 |
19,805,638,812,822 |
20,224,903,860,978 |
|