TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,064,833,135,745 |
1,173,624,633,186 |
1,051,469,475,282 |
933,924,874,188 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,898,319,955 |
209,405,488,478 |
6,471,204,333 |
206,216,639,888 |
|
1. Tiền |
24,498,319,955 |
209,405,488,478 |
6,471,204,333 |
8,216,639,888 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,400,000,000 |
|
|
198,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
70,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
70,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
528,248,849,173 |
469,856,886,242 |
560,299,368,695 |
284,965,547,607 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
135,510,849,800 |
138,870,426,496 |
184,834,799,952 |
161,419,550,035 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
273,660,275,418 |
304,026,811,879 |
150,379,750,440 |
107,225,089,554 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
119,080,764,957 |
26,962,688,869 |
225,087,859,305 |
16,323,949,020 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,041,002 |
-3,041,002 |
-3,041,002 |
-3,041,002 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
256,999,458,315 |
318,218,138,454 |
309,348,685,776 |
273,206,020,350 |
|
1. Hàng tồn kho |
257,082,783,219 |
319,013,845,910 |
309,431,780,310 |
281,060,435,923 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-83,324,904 |
-795,707,456 |
-83,094,534 |
-7,854,415,573 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
169,686,508,302 |
176,144,120,012 |
175,350,216,478 |
169,536,666,343 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,544,694,793 |
3,663,634,370 |
4,426,053,609 |
2,064,353,164 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
166,312,352,838 |
172,186,438,660 |
170,620,611,680 |
167,377,938,065 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
829,460,671 |
294,046,982 |
303,551,189 |
94,375,114 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,185,936,045,304 |
2,044,165,587,814 |
2,211,622,324,950 |
2,250,356,767,545 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
217,411,409,918 |
19,411,409,918 |
156,854,697,592 |
156,854,697,592 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
217,411,409,918 |
19,411,409,918 |
156,854,697,592 |
156,854,697,592 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
126,028,858,772 |
122,851,761,151 |
118,615,982,896 |
112,518,779,163 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
114,914,831,726 |
112,236,522,502 |
108,499,532,643 |
102,901,117,307 |
|
- Nguyên giá |
537,355,145,995 |
542,346,032,495 |
545,925,871,585 |
547,448,403,039 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-422,440,314,269 |
-430,109,509,993 |
-437,426,338,942 |
-444,547,285,732 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
209,379,309 |
164,512,314 |
119,645,320 |
74,778,325 |
|
- Nguyên giá |
867,428,568 |
867,428,568 |
867,428,568 |
867,428,568 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-658,049,259 |
-702,916,254 |
-747,783,248 |
-792,650,243 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,904,647,737 |
10,450,726,335 |
9,996,804,933 |
9,542,883,531 |
|
- Nguyên giá |
14,560,550,514 |
14,560,550,514 |
14,560,550,514 |
14,560,550,514 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,655,902,777 |
-4,109,824,179 |
-4,563,745,581 |
-5,017,666,983 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,829,050,284,679 |
1,885,705,781,339 |
1,920,904,793,068 |
1,968,361,617,585 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,829,050,284,679 |
1,885,705,781,339 |
1,920,904,793,068 |
1,968,361,617,585 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
283,853,641 |
283,853,641 |
283,853,641 |
283,853,641 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
283,853,641 |
283,853,641 |
283,853,641 |
283,853,641 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,161,638,294 |
15,912,781,765 |
14,962,997,753 |
12,337,819,564 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,161,638,294 |
15,912,781,765 |
14,962,997,753 |
12,337,819,564 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,250,769,181,049 |
3,217,790,221,000 |
3,263,091,800,232 |
3,184,281,641,733 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,018,317,620,154 |
1,976,733,204,051 |
2,001,849,153,572 |
1,922,362,255,520 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
905,715,713,485 |
904,695,472,357 |
929,781,421,878 |
927,247,695,252 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
249,944,791,435 |
87,784,146,667 |
136,779,927,718 |
112,095,153,810 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
119,843,900,277 |
111,881,782,337 |
113,614,695,378 |
118,473,044,875 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,728,351,188 |
7,917,722,343 |
11,996,124,914 |
13,406,658,561 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,765,669,246 |
7,425,685,780 |
11,512,424,778 |
12,004,366,541 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
775,479,410 |
3,155,540,771 |
2,046,258,828 |
3,793,186,624 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,754,229,049 |
24,421,310,930 |
25,167,917,218 |
24,851,636,728 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
497,348,734,651 |
661,554,725,300 |
628,109,514,815 |
642,069,089,884 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
554,558,229 |
554,558,229 |
554,558,229 |
554,558,229 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,112,601,906,669 |
1,072,037,731,694 |
1,072,067,731,694 |
995,114,560,268 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,771,620,000 |
2,831,620,000 |
2,861,620,000 |
2,615,020,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,109,544,343,505 |
1,068,920,168,530 |
1,068,920,168,530 |
992,213,597,104 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
285,943,164 |
285,943,164 |
285,943,164 |
285,943,164 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,232,451,560,895 |
1,241,057,016,949 |
1,261,242,646,660 |
1,261,919,386,213 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,232,451,560,895 |
1,241,057,016,949 |
1,261,242,646,660 |
1,261,919,386,213 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,132,999,020,000 |
1,132,999,020,000 |
1,132,999,020,000 |
1,132,999,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,132,999,020,000 |
1,132,999,020,000 |
1,132,999,020,000 |
1,132,999,020,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
25,731,363,636 |
25,731,363,636 |
25,731,363,636 |
25,731,363,636 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
38,505,239,661 |
38,505,239,661 |
38,505,239,661 |
38,505,239,661 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,745,748,895 |
36,351,209,658 |
56,536,893,385 |
57,213,631,846 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,977,656,868 |
3,977,656,868 |
3,977,656,868 |
3,977,656,868 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
23,768,092,027 |
32,373,552,790 |
52,559,236,517 |
53,235,974,978 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,470,188,703 |
7,470,183,994 |
7,470,129,978 |
7,470,131,070 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,250,769,181,049 |
3,217,790,221,000 |
3,263,091,800,232 |
3,184,281,641,733 |
|