MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,064,833,135,745 1,173,624,633,186 1,051,469,475,282 933,924,874,188
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,898,319,955 209,405,488,478 6,471,204,333 206,216,639,888
1. Tiền 24,498,319,955 209,405,488,478 6,471,204,333 8,216,639,888
2. Các khoản tương đương tiền 15,400,000,000 198,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 528,248,849,173 469,856,886,242 560,299,368,695 284,965,547,607
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 135,510,849,800 138,870,426,496 184,834,799,952 161,419,550,035
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 273,660,275,418 304,026,811,879 150,379,750,440 107,225,089,554
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 119,080,764,957 26,962,688,869 225,087,859,305 16,323,949,020
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,041,002 -3,041,002 -3,041,002 -3,041,002
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 256,999,458,315 318,218,138,454 309,348,685,776 273,206,020,350
1. Hàng tồn kho 257,082,783,219 319,013,845,910 309,431,780,310 281,060,435,923
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -83,324,904 -795,707,456 -83,094,534 -7,854,415,573
V.Tài sản ngắn hạn khác 169,686,508,302 176,144,120,012 175,350,216,478 169,536,666,343
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,544,694,793 3,663,634,370 4,426,053,609 2,064,353,164
2. Thuế GTGT được khấu trừ 166,312,352,838 172,186,438,660 170,620,611,680 167,377,938,065
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 829,460,671 294,046,982 303,551,189 94,375,114
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,185,936,045,304 2,044,165,587,814 2,211,622,324,950 2,250,356,767,545
I. Các khoản phải thu dài hạn 217,411,409,918 19,411,409,918 156,854,697,592 156,854,697,592
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 217,411,409,918 19,411,409,918 156,854,697,592 156,854,697,592
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 126,028,858,772 122,851,761,151 118,615,982,896 112,518,779,163
1. Tài sản cố định hữu hình 114,914,831,726 112,236,522,502 108,499,532,643 102,901,117,307
- Nguyên giá 537,355,145,995 542,346,032,495 545,925,871,585 547,448,403,039
- Giá trị hao mòn lũy kế -422,440,314,269 -430,109,509,993 -437,426,338,942 -444,547,285,732
2. Tài sản cố định thuê tài chính 209,379,309 164,512,314 119,645,320 74,778,325
- Nguyên giá 867,428,568 867,428,568 867,428,568 867,428,568
- Giá trị hao mòn lũy kế -658,049,259 -702,916,254 -747,783,248 -792,650,243
3. Tài sản cố định vô hình 10,904,647,737 10,450,726,335 9,996,804,933 9,542,883,531
- Nguyên giá 14,560,550,514 14,560,550,514 14,560,550,514 14,560,550,514
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,655,902,777 -4,109,824,179 -4,563,745,581 -5,017,666,983
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,829,050,284,679 1,885,705,781,339 1,920,904,793,068 1,968,361,617,585
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,829,050,284,679 1,885,705,781,339 1,920,904,793,068 1,968,361,617,585
V. Đầu tư tài chính dài hạn 283,853,641 283,853,641 283,853,641 283,853,641
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 283,853,641 283,853,641 283,853,641 283,853,641
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,161,638,294 15,912,781,765 14,962,997,753 12,337,819,564
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,161,638,294 15,912,781,765 14,962,997,753 12,337,819,564
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,250,769,181,049 3,217,790,221,000 3,263,091,800,232 3,184,281,641,733
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,018,317,620,154 1,976,733,204,051 2,001,849,153,572 1,922,362,255,520
I. Nợ ngắn hạn 905,715,713,485 904,695,472,357 929,781,421,878 927,247,695,252
1. Phải trả người bán ngắn hạn 249,944,791,435 87,784,146,667 136,779,927,718 112,095,153,810
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 119,843,900,277 111,881,782,337 113,614,695,378 118,473,044,875
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,728,351,188 7,917,722,343 11,996,124,914 13,406,658,561
4. Phải trả người lao động 9,765,669,246 7,425,685,780 11,512,424,778 12,004,366,541
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 775,479,410 3,155,540,771 2,046,258,828 3,793,186,624
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,754,229,049 24,421,310,930 25,167,917,218 24,851,636,728
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 497,348,734,651 661,554,725,300 628,109,514,815 642,069,089,884
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 554,558,229 554,558,229 554,558,229 554,558,229
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,112,601,906,669 1,072,037,731,694 1,072,067,731,694 995,114,560,268
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,771,620,000 2,831,620,000 2,861,620,000 2,615,020,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,109,544,343,505 1,068,920,168,530 1,068,920,168,530 992,213,597,104
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 285,943,164 285,943,164 285,943,164 285,943,164
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,232,451,560,895 1,241,057,016,949 1,261,242,646,660 1,261,919,386,213
I. Vốn chủ sở hữu 1,232,451,560,895 1,241,057,016,949 1,261,242,646,660 1,261,919,386,213
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,132,999,020,000 1,132,999,020,000 1,132,999,020,000 1,132,999,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,132,999,020,000 1,132,999,020,000 1,132,999,020,000 1,132,999,020,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 25,731,363,636 25,731,363,636 25,731,363,636 25,731,363,636
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 38,505,239,661 38,505,239,661 38,505,239,661 38,505,239,661
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,745,748,895 36,351,209,658 56,536,893,385 57,213,631,846
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,977,656,868 3,977,656,868 3,977,656,868 3,977,656,868
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,768,092,027 32,373,552,790 52,559,236,517 53,235,974,978
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,470,188,703 7,470,183,994 7,470,129,978 7,470,131,070
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,250,769,181,049 3,217,790,221,000 3,263,091,800,232 3,184,281,641,733
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.