TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,074,058,823,779 |
13,912,197,785,052 |
13,431,851,705,683 |
14,338,558,163,404 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,263,463,930,197 |
1,593,451,587,468 |
864,372,626,108 |
1,794,842,978,569 |
|
1. Tiền |
745,280,582,580 |
690,079,298,771 |
525,366,461,033 |
845,579,489,922 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
518,183,347,617 |
903,372,288,697 |
339,006,165,075 |
949,263,488,647 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,971,955,111,964 |
7,105,537,668,003 |
6,976,435,265,936 |
7,050,879,232,583 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,306,112,199,978 |
6,676,112,190,342 |
6,676,112,191,849 |
6,676,112,201,849 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,969,989,939 |
-2,513,082,434 |
-2,259,225,734 |
-1,813,656,534 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
668,812,901,925 |
431,938,560,095 |
302,582,299,821 |
376,580,687,268 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,635,669,810,351 |
1,275,741,212,489 |
1,656,766,538,661 |
2,228,126,977,868 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,328,279,850,506 |
1,057,366,270,004 |
1,429,819,089,330 |
1,458,049,286,601 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
160,659,521,232 |
126,445,197,279 |
121,095,071,651 |
105,248,513,556 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
74,313,976,000 |
24,613,976,000 |
66,079,288,847 |
599,913,847,882 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
128,642,248,059 |
120,433,082,945 |
94,855,756,500 |
113,494,192,612 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-56,238,719,995 |
-53,119,376,954 |
-55,085,025,340 |
-48,681,569,225 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
12,934,549 |
2,063,215 |
2,357,673 |
102,706,442 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,018,263,260,140 |
3,736,517,718,999 |
3,747,234,749,105 |
3,083,588,798,455 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,109,027,794,630 |
3,823,988,874,090 |
3,835,449,829,508 |
3,157,429,384,040 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-90,764,534,490 |
-87,471,155,091 |
-88,215,080,403 |
-73,840,585,585 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
184,706,711,127 |
200,949,598,093 |
187,042,525,873 |
181,120,175,929 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
40,022,729,656 |
78,175,869,529 |
66,649,893,930 |
62,661,060,774 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
123,878,462,341 |
103,067,330,653 |
103,046,373,279 |
107,190,683,363 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
20,805,519,130 |
19,706,397,911 |
17,346,258,664 |
11,268,431,792 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,938,295,557,168 |
5,967,518,550,759 |
5,897,297,584,682 |
5,876,283,741,253 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,960,234,385 |
1,977,763,581 |
3,964,495,329 |
6,352,625,454 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,960,234,385 |
1,977,763,581 |
3,964,495,329 |
6,352,625,454 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,067,314,042,509 |
4,156,160,660,699 |
4,171,040,000,763 |
4,122,215,246,816 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,262,203,515,092 |
2,372,159,154,278 |
2,406,094,237,288 |
2,372,768,725,995 |
|
- Nguyên giá |
4,286,921,791,011 |
4,464,371,311,500 |
4,589,806,071,946 |
4,595,410,690,371 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,024,718,275,919 |
-2,092,212,157,222 |
-2,183,711,834,658 |
-2,222,641,964,376 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,805,110,527,417 |
1,784,001,506,421 |
1,764,945,763,475 |
1,749,446,520,821 |
|
- Nguyên giá |
2,301,068,404,089 |
2,302,501,034,089 |
2,305,759,727,085 |
2,312,721,297,085 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-495,957,876,672 |
-518,499,527,668 |
-540,813,963,610 |
-563,274,776,264 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
413,656,473,246 |
412,991,438,945 |
412,356,836,683 |
419,445,459,578 |
|
- Nguyên giá |
434,914,879,941 |
434,914,879,941 |
434,914,879,941 |
442,640,181,793 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,258,406,695 |
-21,923,440,996 |
-22,558,043,258 |
-23,194,722,215 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
277,582,162,653 |
203,592,966,203 |
134,775,030,383 |
171,225,104,393 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
277,582,162,653 |
203,592,966,203 |
134,775,030,383 |
171,225,104,393 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
516,560,797,870 |
518,896,269,978 |
521,217,170,804 |
525,201,913,995 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
290,439,062,490 |
292,774,534,598 |
295,095,435,424 |
299,080,178,615 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,121,735,380 |
26,121,735,380 |
26,121,735,380 |
26,121,735,380 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
661,221,846,505 |
673,899,451,353 |
653,944,050,720 |
631,843,391,017 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
486,812,754,231 |
519,645,030,675 |
514,713,999,736 |
506,749,263,533 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
21,605,634,557 |
17,546,523,964 |
18,075,627,018 |
19,493,176,275 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
786,116,230 |
786,116,230 |
786,116,231 |
786,116,231 |
|
5. Lợi thế thương mại |
152,017,341,487 |
135,921,780,484 |
120,368,307,735 |
104,814,834,978 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,012,354,380,947 |
19,879,716,335,811 |
19,329,149,290,365 |
20,214,841,904,657 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,122,175,787,908 |
12,001,277,448,920 |
11,306,019,016,641 |
11,874,080,411,933 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,733,063,368,255 |
11,418,155,387,332 |
10,726,149,246,876 |
10,894,667,824,156 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
479,237,182,941 |
883,595,001,938 |
815,203,196,603 |
918,057,624,386 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
47,633,664,043 |
36,178,066,026 |
53,709,506,532 |
48,231,790,836 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
61,603,985,067 |
44,828,110,111 |
45,759,604,938 |
126,036,451,625 |
|
4. Phải trả người lao động |
134,943,506,103 |
182,698,909,737 |
216,940,005,867 |
383,064,302,328 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
685,037,584,685 |
548,265,567,776 |
526,939,981,565 |
502,735,818,676 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,444,960,825 |
759,220,930 |
551,089,320 |
408,611,314 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
342,061,445,961 |
359,430,224,187 |
388,197,203,401 |
367,959,772,622 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,832,780,968,948 |
9,180,629,490,081 |
8,511,368,551,784 |
8,379,312,142,168 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,769,755,760 |
9,769,755,760 |
9,769,755,760 |
9,769,755,760 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
138,550,313,922 |
172,001,040,786 |
157,710,351,106 |
159,091,554,441 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
389,112,419,653 |
583,122,061,588 |
579,869,769,765 |
979,412,587,777 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,745,590,183 |
8,027,951,183 |
6,198,405,848 |
8,499,651,616 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,215,000,000 |
201,789,735,978 |
203,343,590,971 |
602,732,920,657 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
348,343,559,749 |
345,810,964,315 |
343,305,286,297 |
340,503,699,520 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
28,808,269,721 |
27,493,410,112 |
27,022,486,649 |
27,676,315,984 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,890,178,593,039 |
7,878,438,886,891 |
8,023,130,273,724 |
8,340,761,492,724 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,890,178,593,039 |
7,878,438,886,891 |
8,023,130,273,724 |
8,340,761,492,724 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,163,585,800,000 |
2,162,945,800,000 |
2,162,945,800,000 |
2,162,945,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,163,585,800,000 |
2,162,945,800,000 |
2,162,945,800,000 |
2,162,945,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
904,737,143,351 |
904,737,143,351 |
904,737,143,351 |
904,737,143,351 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
55,454,310,526 |
55,454,310,526 |
55,454,310,526 |
55,454,310,526 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-167,828,836,328 |
-167,188,836,328 |
-167,188,836,328 |
-167,188,836,328 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
364,347,444,951 |
390,041,240,781 |
388,836,608,059 |
379,119,913,462 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,177,150,053,303 |
1,170,532,804,289 |
1,260,721,204,960 |
1,453,513,227,686 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,137,117,745,467 |
1,065,354,400,901 |
1,059,597,425,980 |
1,045,826,265,576 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
40,032,307,836 |
105,178,403,388 |
201,123,778,980 |
407,686,962,110 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,392,732,677,236 |
3,361,916,424,272 |
3,417,624,043,156 |
3,552,179,934,027 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,012,354,380,947 |
19,879,716,335,811 |
19,329,149,290,365 |
20,214,841,904,657 |
|