TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,208,819,565,942 |
3,038,990,484,596 |
3,591,184,312,618 |
4,004,187,857,361 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,005,008,858,256 |
1,118,786,997,741 |
975,426,558,572 |
1,174,115,097,915 |
|
1. Tiền |
760,015,798,302 |
651,286,997,741 |
409,023,988,118 |
289,490,317,534 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
244,993,059,954 |
467,500,000,000 |
566,402,570,454 |
884,624,780,381 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
486,557,034,342 |
511,593,097,092 |
355,261,996,386 |
362,721,845,786 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
7,617,680,849 |
6,617,680,849 |
6,617,680,849 |
6,617,680,849 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,756,424,285 |
-2,762,361,535 |
-3,077,472,963 |
-2,383,327,563 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
481,695,777,778 |
507,737,777,778 |
351,721,788,500 |
358,487,492,500 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
733,276,551,457 |
635,483,912,040 |
814,775,268,655 |
721,934,651,282 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
466,589,580,081 |
563,251,676,527 |
670,202,648,241 |
633,439,099,095 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
207,797,079,789 |
43,061,136,249 |
91,566,418,738 |
69,204,731,245 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
73,957,049,845 |
60,442,380,995 |
99,402,233,955 |
65,444,553,297 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,606,502,569 |
-32,532,988,818 |
-47,597,751,918 |
-46,616,732,792 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
539,344,311 |
1,261,707,087 |
1,201,719,639 |
463,000,437 |
|
IV. Hàng tồn kho |
924,851,781,142 |
720,268,480,098 |
1,374,275,675,918 |
1,663,594,590,132 |
|
1. Hàng tồn kho |
943,183,402,121 |
738,491,581,938 |
1,389,948,854,604 |
1,704,359,256,230 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-18,331,620,979 |
-18,223,101,840 |
-15,673,178,686 |
-40,764,666,098 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
59,125,340,745 |
52,857,997,625 |
71,444,813,087 |
81,821,672,246 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,996,713,138 |
15,098,823,916 |
14,426,077,531 |
18,779,708,366 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
46,426,263,564 |
37,590,584,703 |
55,890,303,307 |
61,763,142,400 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
755,301,773 |
168,589,006 |
545,341,265 |
274,804,672 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
947,062,270 |
|
583,090,984 |
1,004,016,808 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,555,474,192,652 |
2,960,018,397,246 |
3,625,495,793,818 |
3,600,811,240,664 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
157,535,000 |
150,955,000 |
178,915,000 |
178,915,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
157,535,000 |
150,955,000 |
178,915,000 |
178,915,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,436,097,626,781 |
1,712,323,857,838 |
2,594,237,774,136 |
2,678,941,641,305 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
524,436,618,599 |
806,991,734,047 |
1,075,531,556,082 |
1,160,019,309,559 |
|
- Nguyên giá |
1,222,373,955,055 |
1,521,607,982,247 |
2,182,806,502,176 |
2,306,126,490,309 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-697,937,336,456 |
-714,616,248,200 |
-1,107,274,946,094 |
-1,146,107,180,750 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
911,661,008,182 |
905,332,123,791 |
1,518,706,218,054 |
1,518,922,331,746 |
|
- Nguyên giá |
947,682,048,274 |
948,524,048,274 |
1,572,863,626,649 |
1,602,952,211,313 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,021,040,092 |
-43,191,924,483 |
-54,157,408,595 |
-84,029,879,567 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,843,903,899 |
1,792,993,898 |
1,841,915,184 |
1,782,522,665 |
|
- Nguyên giá |
4,515,304,012 |
4,515,304,012 |
5,183,449,448 |
5,183,449,448 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,671,400,113 |
-2,722,310,114 |
-3,341,534,264 |
-3,400,926,783 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
257,838,696,295 |
167,876,803,954 |
166,676,338,585 |
56,168,745,672 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
257,838,696,295 |
167,876,803,954 |
166,676,338,585 |
56,168,745,672 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
58,791,392,363 |
296,078,779,814 |
69,986,585,395 |
79,205,876,485 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
45,457,752,363 |
282,745,139,814 |
56,652,945,395 |
53,156,856,485 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,333,640,000 |
13,333,640,000 |
13,333,640,000 |
26,049,020,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
800,745,038,314 |
781,795,006,742 |
792,574,265,518 |
784,533,539,537 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
262,222,776,926 |
257,760,284,230 |
286,433,848,382 |
292,573,527,236 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,027,444,629 |
10,086,042,979 |
9,690,919,182 |
12,154,565,658 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
531,479,816,759 |
513,933,679,533 |
496,449,497,954 |
479,805,446,643 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,764,293,758,594 |
5,999,008,881,842 |
7,216,680,106,436 |
7,604,999,098,025 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,493,089,983,087 |
1,834,575,550,721 |
2,520,004,784,391 |
3,003,195,329,375 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,080,773,601,095 |
1,400,710,069,317 |
1,950,514,676,180 |
2,357,320,686,206 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
192,477,496,245 |
264,249,203,101 |
284,201,708,106 |
291,842,761,095 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
27,375,736,042 |
130,281,537,684 |
22,801,129,205 |
64,155,026,891 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,691,350,337 |
32,399,558,418 |
15,603,543,944 |
22,697,578,924 |
|
4. Phải trả người lao động |
39,759,597,640 |
58,157,905,677 |
69,610,361,932 |
104,353,078,673 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
119,759,504,098 |
163,988,880,909 |
115,819,219,130 |
110,118,293,281 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
273,434,000 |
337,530,000 |
1,107,546,030 |
138,188,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
101,928,518,574 |
29,584,856,142 |
133,008,999,351 |
48,568,883,587 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
533,058,126,888 |
681,935,013,734 |
1,263,884,395,697 |
1,645,244,145,472 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
42,449,837,271 |
39,775,583,652 |
44,477,772,785 |
70,202,730,283 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
412,316,381,992 |
433,865,481,404 |
569,490,108,211 |
645,874,643,169 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,766,002,432 |
5,832,302,232 |
5,965,165,853 |
7,594,906,853 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
210,323,685,620 |
236,160,625,455 |
243,557,881,141 |
353,662,236,188 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
170,795,156,877 |
169,408,506,414 |
291,873,787,338 |
256,238,573,653 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
23,431,537,063 |
22,464,047,303 |
28,093,273,879 |
28,378,926,475 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,271,203,775,507 |
4,164,433,331,121 |
4,696,675,322,045 |
4,601,803,768,650 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,271,203,775,507 |
4,164,433,331,121 |
4,696,675,322,045 |
4,601,803,768,650 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,177,236,300,000 |
1,177,236,300,000 |
1,202,016,300,000 |
1,202,016,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,177,236,300,000 |
1,177,236,300,000 |
1,202,016,300,000 |
1,202,016,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,021,071,143,351 |
1,021,071,143,351 |
1,020,651,143,351 |
1,020,651,143,351 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-561,000,000 |
-561,000,000 |
|
-350,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
132,652,175,784 |
128,226,531,546 |
130,950,737,952 |
217,879,829,024 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
427,484,613,731 |
389,734,102,858 |
411,716,667,486 |
285,802,402,727 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
248,166,626,410 |
210,416,115,537 |
21,022,585,605 |
34,133,069,792 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
179,317,987,321 |
179,317,987,321 |
390,694,081,881 |
251,669,332,935 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,513,320,542,641 |
1,448,726,253,366 |
1,931,340,473,256 |
1,875,804,093,548 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,764,293,758,594 |
5,999,008,881,842 |
7,216,680,106,436 |
7,604,999,098,025 |
|