TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
2,015,037,785,280 |
3,021,963,940,737 |
5,174,848,359,108 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
557,790,021,387 |
1,118,786,997,741 |
2,538,190,912,306 |
|
1. Tiền |
|
246,129,594,506 |
651,286,997,741 |
1,030,752,559,341 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
311,660,426,881 |
467,500,000,000 |
1,507,438,352,965 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
443,714,523,327 |
511,593,097,092 |
245,746,997,704 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
73,445,594,023 |
6,617,680,849 |
6,522,230,849 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-1,041,070,696 |
-2,762,361,535 |
-3,275,233,145 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
371,310,000,000 |
507,737,777,778 |
242,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
435,351,166,933 |
618,035,079,930 |
794,877,672,474 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
324,098,373,009 |
543,258,067,755 |
735,298,208,437 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
66,660,340,435 |
43,972,677,199 |
76,000,356,653 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
200,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
54,415,644,883 |
62,135,604,155 |
49,700,354,449 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-10,739,660,040 |
-32,532,988,818 |
-66,635,244,964 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
716,468,646 |
1,201,719,639 |
513,997,899 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
548,575,445,300 |
720,160,470,105 |
1,504,790,537,229 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
556,508,757,656 |
738,383,571,945 |
1,526,673,893,466 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-7,933,312,356 |
-18,223,101,840 |
-21,883,356,237 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
29,606,628,333 |
53,388,295,869 |
91,242,239,395 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
8,133,902,354 |
15,093,955,716 |
16,317,765,218 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
20,762,218,244 |
38,125,751,147 |
74,345,952,546 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
710,507,735 |
168,589,006 |
578,521,631 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,745,656,907,304 |
2,960,495,156,300 |
4,263,896,885,318 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
215,020,000 |
165,955,000 |
147,160,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
215,020,000 |
165,955,000 |
147,160,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
668,384,161,214 |
1,712,323,857,842 |
3,125,643,596,003 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
319,754,977,097 |
806,991,734,047 |
1,177,360,154,935 |
|
- Nguyên giá |
|
583,130,949,640 |
1,521,607,982,247 |
2,406,880,687,938 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-263,375,972,543 |
-714,616,248,200 |
-1,229,520,533,003 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
348,629,184,117 |
905,332,123,795 |
1,948,283,441,068 |
|
- Nguyên giá |
|
369,473,620,846 |
948,524,048,274 |
2,083,646,024,608 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-20,844,436,729 |
-43,191,924,479 |
-135,362,583,540 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
1,996,634,043 |
1,792,993,898 |
74,150,913 |
|
- Nguyên giá |
|
4,515,304,012 |
4,515,304,012 |
668,145,436 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,518,669,969 |
-2,722,310,114 |
-593,994,523 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
27,529,883,589 |
168,356,795,554 |
153,037,378,243 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
27,529,883,589 |
168,356,795,554 |
153,037,378,243 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
464,020,399,389 |
296,078,779,813 |
352,159,847,799 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
450,686,759,389 |
282,745,139,813 |
326,110,827,799 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
13,333,640,000 |
13,333,640,000 |
26,049,020,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
583,510,809,069 |
781,776,774,193 |
632,834,752,360 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
159,176,090,459 |
257,765,152,429 |
266,790,061,826 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
6,059,001,864 |
10,077,942,229 |
15,182,576,761 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
10,000,000 |
|
1,005,116,230 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
418,265,716,746 |
513,933,679,535 |
349,856,997,543 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
3,760,694,692,584 |
5,982,459,097,037 |
9,438,745,244,426 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
838,018,552,374 |
1,816,510,134,771 |
3,466,481,084,504 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
757,803,884,039 |
1,382,644,653,367 |
1,779,525,205,965 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
109,826,770,942 |
266,412,078,344 |
337,452,096,752 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
46,953,315,813 |
110,428,456,764 |
123,332,573,609 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
15,429,682,217 |
33,177,315,635 |
65,002,413,203 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
41,938,086,795 |
58,157,905,677 |
141,949,767,005 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
9,932,926,766 |
161,194,967,879 |
179,177,123,193 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
70,730,000 |
337,530,000 |
328,878,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
27,136,822,165 |
31,225,801,682 |
41,278,121,626 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
476,289,699,954 |
681,935,013,734 |
842,521,759,836 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
30,225,849,387 |
39,775,583,652 |
48,482,472,741 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
80,214,668,335 |
433,865,481,404 |
1,686,955,878,539 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
1,371,641,063 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
5,832,302,232 |
4,853,771,599 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
12,206,579,471 |
236,160,625,455 |
1,397,884,666,529 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
57,102,507,987 |
169,408,506,414 |
254,802,782,400 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
9,533,939,814 |
22,464,047,303 |
29,414,658,011 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
2,922,676,140,210 |
4,165,948,962,266 |
5,972,264,159,922 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
2,922,676,140,210 |
4,165,948,962,266 |
5,972,264,159,922 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
1,023,724,970,000 |
1,177,236,300,000 |
1,361,016,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,023,724,970,000 |
1,177,236,300,000 |
1,361,016,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
1,021,071,143,351 |
1,021,071,143,351 |
1,677,421,643,351 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
15,042,973,511 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-561,000,000 |
-561,000,000 |
-1,020,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
95,275,044,864 |
128,226,531,546 |
200,532,332,920 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
179,317,987,321 |
390,694,081,881 |
437,071,758,107 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
36,789,665,713 |
211,376,094,560 |
212,943,236,056 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
142,528,321,608 |
179,317,987,321 |
224,128,522,051 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
603,847,994,674 |
1,449,281,905,488 |
2,282,199,152,033 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
3,760,694,692,584 |
5,982,459,097,037 |
9,438,745,244,426 |
|