1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
761,241,856,695 |
720,355,929,370 |
602,212,249,697 |
817,749,510,687 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
80,969,856,071 |
31,016,087,421 |
65,465,428,084 |
88,598,797,542 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
680,272,000,624 |
689,339,841,949 |
536,746,821,613 |
729,150,713,145 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
599,989,097,426 |
595,485,374,948 |
484,172,302,690 |
646,885,071,679 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
80,282,903,198 |
93,854,467,001 |
52,574,518,923 |
82,265,641,466 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,167,815,598 |
12,133,621,715 |
11,440,033,632 |
10,560,932,860 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,871,301,556 |
9,462,158,211 |
9,150,353,528 |
9,162,239,512 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,263,769,523 |
6,973,737,493 |
8,047,974,454 |
7,310,189,202 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,937,058,329 |
55,288,917,468 |
12,544,035,058 |
36,519,883,548 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,039,071,728 |
11,552,099,698 |
8,765,518,367 |
10,244,298,846 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,603,287,183 |
29,684,913,339 |
33,554,645,602 |
36,900,152,420 |
|
12. Thu nhập khác |
23,911,316,188 |
716,609,181 |
490,354,287 |
268,155,395 |
|
13. Chi phí khác |
15,304,932 |
1,652,813 |
7,516,045 |
552,153,659 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
23,896,011,256 |
714,956,368 |
482,838,242 |
-283,998,264 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
64,499,298,439 |
30,399,869,707 |
34,037,483,844 |
36,616,154,156 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,740,670,543 |
6,539,377,110 |
7,380,232,299 |
6,467,849,711 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
563,448,907 |
-447,591,754 |
-569,655,791 |
712,480,679 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
56,195,178,989 |
24,308,084,351 |
27,226,907,336 |
29,435,823,766 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
56,195,178,989 |
24,308,084,351 |
27,226,907,336 |
29,435,823,766 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,112 |
481 |
539 |
633 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|