MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4-2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,519,808,905,745 1,714,292,392,395 1,475,748,333,222
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 191,697,263,406 151,670,531,158 122,565,330,585
1. Tiền 61,697,263,406 81,670,531,158 82,565,330,585
2. Các khoản tương đương tiền 130,000,000,000 70,000,000,000 40,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 542,763,905,655 620,947,812,495 536,389,346,348
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 542,763,905,655 620,947,812,495 536,389,346,348
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 287,382,464,614 287,833,876,187 241,570,181,270
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 222,571,374,004 214,512,229,464 176,112,721,082
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 37,252,312,895 48,316,664,509 37,338,530,309
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,524,862,302 26,213,811,578 28,404,429,230
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,007,245,918 -1,229,221,755 -305,891,742
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 41,161,331 20,392,391 20,392,391
IV. Hàng tồn kho 473,303,413,271 620,647,973,498 531,683,172,035
1. Hàng tồn kho 499,489,301,540 645,602,311,729 556,917,219,686
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -26,185,888,269 -24,954,338,231 -25,234,047,651
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,661,858,799 33,192,199,057 43,540,302,984
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,636,579,595 4,184,524,250 2,984,973,581
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,025,279,204 29,007,674,807 40,555,329,403
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 552,744,227,952 499,838,786,198 700,449,190,815
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,271,054,179 5,686,186,371 7,208,077,779
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,685,849,003 4,497,402,489 7,718,186,780
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,261,415,893 715,205,239 733,583,755
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,878,700,000 2,883,700,000 2,771,200,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,554,910,717 -2,410,121,357 -4,014,892,756
II.Tài sản cố định 385,142,890,526 381,116,646,853 524,494,927,800
1. Tài sản cố định hữu hình 317,407,431,270 314,050,969,409 297,357,485,645
- Nguyên giá 911,282,741,608 925,548,510,281 940,443,088,254
- Giá trị hao mòn lũy kế -593,875,310,338 -611,497,540,872 -643,085,602,609
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 67,735,459,256 67,065,677,444 227,137,442,155
- Nguyên giá 98,371,415,118 98,371,415,118 262,163,532,058
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,635,955,862 -31,305,737,674 -35,026,089,903
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23,406,106,587 32,194,224,518 85,947,317,403
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23,406,106,587 32,194,224,518 85,947,317,403
V. Đầu tư tài chính dài hạn 87,500,000,000 32,500,000,000 32,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 32,500,000,000 32,500,000,000 32,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 55,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 51,424,176,660 48,341,728,456 50,298,867,833
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,823,595,381 14,124,261,094 14,029,000,004
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,573,986,506 8,393,529,779 9,382,099,092
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 27,026,594,773 25,823,937,583 26,887,768,737
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,072,553,133,697 2,214,131,178,593 2,176,197,524,037
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,503,804,073,302 1,593,931,357,103 1,540,279,556,344
I. Nợ ngắn hạn 1,502,431,926,673 1,592,705,395,831 1,437,511,408,043
1. Phải trả người bán ngắn hạn 96,641,594,557 152,418,503,588 150,681,146,240
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,471,949,471 4,595,988,010 5,099,760,143
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,827,533,989 11,837,725,454 7,003,162,463
4. Phải trả người lao động 55,078,298,009 62,366,069,475 52,799,723,588
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 113,608,024,844 124,986,437,798 115,115,983,179
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 152,859,018,548 4,622,502,447 7,423,740,961
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,058,110,706,616 1,217,620,275,120 1,089,932,249,813
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,298,770,800 10,298,770,800 9,882,696,828
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,536,029,839 3,959,123,139 -427,055,172
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,372,146,629 1,225,961,272 102,768,148,301
1. Phải trả người bán dài hạn 472,705,650 463,952,335 1,262,912,953
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 79,440,979 142,008,937 580,235,348
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 820,000,000 620,000,000 420,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 100,505,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 568,749,060,395 620,199,821,490 635,917,967,693
I. Vốn chủ sở hữu 568,749,060,395 620,199,821,490 635,917,967,693
1. Vốn góp của chủ sở hữu 464,717,070,000 464,717,070,000 464,717,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 464,717,070,000 464,717,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,584,699,224 1,584,699,224 1,584,699,224
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 35,909,356,110 35,909,356,110 35,909,356,110
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 66,537,935,061 117,988,696,156 133,706,842,359
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 108,633,181,806 36,155,668,792
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,355,514,350 97,551,173,567
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,072,553,133,697 2,214,131,178,593 2,176,197,524,037
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.