1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,424,583,072,464 |
12,615,719,525,643 |
20,039,226,584,447 |
23,289,504,089,933 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,744,049,252 |
3,532,869,998 |
3,924,773,424 |
1,343,260,250 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,420,839,023,212 |
12,612,186,655,645 |
20,035,301,811,023 |
23,288,160,829,683 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,593,332,245,652 |
12,039,137,706,161 |
19,028,455,838,965 |
22,244,857,202,721 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
827,506,777,560 |
573,048,949,484 |
1,006,845,972,058 |
1,043,303,626,962 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
107,552,949,514 |
103,787,526,005 |
104,283,825,229 |
133,124,451,834 |
|
7. Chi phí tài chính |
53,803,311,529 |
53,523,470,000 |
48,973,873,675 |
62,350,132,302 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
40,143,937,966 |
42,017,803,052 |
32,956,878,564 |
43,734,893,386 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
33,041,996,432 |
4,146,032,204 |
20,155,038,945 |
599,039,741 |
|
9. Chi phí bán hàng |
443,126,423,776 |
395,830,063,761 |
561,098,669,605 |
523,533,019,320 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
147,575,813,809 |
167,650,941,000 |
206,636,548,966 |
238,084,316,426 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
323,596,174,392 |
63,978,032,932 |
314,575,743,986 |
353,059,650,489 |
|
12. Thu nhập khác |
14,094,327,467 |
16,972,715,960 |
10,251,555,344 |
10,636,638,343 |
|
13. Chi phí khác |
10,682,222,007 |
508,943,134 |
6,888,543,741 |
10,647,741,760 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,412,105,460 |
16,463,772,826 |
3,363,011,603 |
-11,103,417 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
327,008,279,852 |
80,441,805,758 |
317,938,755,589 |
353,048,547,072 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
55,523,439,261 |
26,030,807,286 |
62,045,065,400 |
65,853,703,398 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-486,709,859 |
-2,159,117,928 |
1,554,614,020 |
4,291,118,166 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
271,971,550,450 |
56,570,116,400 |
254,339,076,169 |
282,903,725,508 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
217,749,380,698 |
43,037,054,146 |
201,713,921,204 |
218,627,782,259 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
54,222,169,752 |
13,533,062,254 |
52,625,154,965 |
64,275,943,249 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
211 |
42 |
195 |
211 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|