1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,322,054,704,645 |
16,947,783,429,928 |
21,645,744,015,084 |
20,824,477,539,580 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,573,066,829 |
1,450,130,812 |
2,820,752,934 |
2,984,022,777 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,319,481,637,816 |
16,946,333,299,116 |
21,642,923,262,150 |
20,821,493,516,803 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,847,086,392,652 |
16,346,875,341,240 |
20,691,900,541,829 |
20,227,144,239,561 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
472,395,245,164 |
599,457,957,876 |
951,022,720,321 |
594,349,277,242 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
54,144,185,193 |
88,381,621,596 |
86,996,592,471 |
96,673,049,639 |
|
7. Chi phí tài chính |
40,275,672,281 |
50,649,350,212 |
73,387,279,321 |
53,895,344,761 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
27,777,612,250 |
42,344,022,913 |
56,125,854,878 |
46,989,451,920 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-8,002,571,083 |
-7,166,905,491 |
-1,907,313,794 |
-3,268,962,744 |
|
9. Chi phí bán hàng |
252,880,859,349 |
392,877,894,469 |
473,583,637,595 |
393,552,303,738 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
187,662,540,258 |
206,789,929,615 |
235,217,096,855 |
221,035,249,680 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
37,717,787,386 |
30,355,499,685 |
253,923,985,227 |
19,270,465,958 |
|
12. Thu nhập khác |
6,501,386,584 |
9,073,545,265 |
20,316,815,143 |
26,062,355,729 |
|
13. Chi phí khác |
7,515,661,337 |
1,056,893,975 |
6,250,473,709 |
10,626,321,803 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,014,274,753 |
8,016,651,290 |
14,066,341,434 |
15,436,033,926 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
36,703,512,633 |
38,372,150,975 |
267,990,326,661 |
34,706,499,884 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,137,983,973 |
1,313,253,928 |
42,179,655,495 |
5,933,824,876 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
38,798,051,045 |
-1,136,655,077 |
-2,990,918,611 |
3,990,786,458 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,232,522,385 |
38,195,552,124 |
228,801,589,777 |
24,781,888,550 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-11,886,310,709 |
31,624,380,193 |
158,606,537,773 |
8,413,602,762 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,653,788,324 |
6,571,171,931 |
70,195,052,004 |
16,368,285,788 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-05 |
31 |
153 |
08 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|