MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 9,322,054,704,645 16,947,783,429,928 21,645,744,015,084 20,824,477,539,580
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,573,066,829 1,450,130,812 2,820,752,934 2,984,022,777
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 9,319,481,637,816 16,946,333,299,116 21,642,923,262,150 20,821,493,516,803
4. Giá vốn hàng bán 8,847,086,392,652 16,346,875,341,240 20,691,900,541,829 20,227,144,239,561
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 472,395,245,164 599,457,957,876 951,022,720,321 594,349,277,242
6. Doanh thu hoạt động tài chính 54,144,185,193 88,381,621,596 86,996,592,471 96,673,049,639
7. Chi phí tài chính 40,275,672,281 50,649,350,212 73,387,279,321 53,895,344,761
- Trong đó: Chi phí lãi vay 27,777,612,250 42,344,022,913 56,125,854,878 46,989,451,920
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -8,002,571,083 -7,166,905,491 -1,907,313,794 -3,268,962,744
9. Chi phí bán hàng 252,880,859,349 392,877,894,469 473,583,637,595 393,552,303,738
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 187,662,540,258 206,789,929,615 235,217,096,855 221,035,249,680
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 37,717,787,386 30,355,499,685 253,923,985,227 19,270,465,958
12. Thu nhập khác 6,501,386,584 9,073,545,265 20,316,815,143 26,062,355,729
13. Chi phí khác 7,515,661,337 1,056,893,975 6,250,473,709 10,626,321,803
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,014,274,753 8,016,651,290 14,066,341,434 15,436,033,926
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 36,703,512,633 38,372,150,975 267,990,326,661 34,706,499,884
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,137,983,973 1,313,253,928 42,179,655,495 5,933,824,876
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 38,798,051,045 -1,136,655,077 -2,990,918,611 3,990,786,458
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,232,522,385 38,195,552,124 228,801,589,777 24,781,888,550
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -11,886,310,709 31,624,380,193 158,606,537,773 8,413,602,762
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 6,653,788,324 6,571,171,931 70,195,052,004 16,368,285,788
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -05 31 153 08
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.