MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 19,360,512,425,009 20,281,389,250,381 21,263,975,321,668 30,398,338,697,227
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,852,496,002,680 2,890,731,574,867 3,064,746,674,729 2,832,145,196,868
1. Tiền 1,237,950,377,682 2,019,855,398,205 2,811,290,341,236 1,883,816,368,852
2. Các khoản tương đương tiền 614,545,624,998 870,876,176,662 253,456,333,493 948,328,828,016
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,493,075,207,527 7,228,691,979,288 7,931,663,754,088 8,649,684,697,626
1. Chứng khoán kinh doanh 556,929,381 61,614,563 33,414,563 1,296,047
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -10,997 -10,997 -36,197 -36,197
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,492,518,289,143 7,228,630,375,722 7,931,630,375,722 8,649,683,437,776
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,419,378,056,330 6,715,993,908,949 7,422,690,265,871 13,315,520,637,325
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,347,246,342,492 3,234,129,663,197 4,278,519,968,077 6,310,384,408,115
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 86,101,796,925 70,406,846,177 87,426,332,523 128,622,128,442
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,789,957,372,505 4,214,934,070,342 3,861,095,921,225 7,681,321,359,224
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -803,927,455,592 -803,476,670,767 -804,351,955,954 -804,807,258,456
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,383,264,966,433 3,223,708,368,009 2,577,827,031,221 5,158,112,384,801
1. Hàng tồn kho 2,384,532,755,712 3,225,426,157,288 2,578,920,010,712 5,181,611,860,825
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,267,789,279 -1,717,789,279 -1,092,979,491 -23,499,476,024
V.Tài sản ngắn hạn khác 212,298,192,039 222,263,419,268 267,047,595,759 442,875,780,607
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 28,402,466,712 29,220,854,333 24,329,668,150 34,839,459,923
2. Thuế GTGT được khấu trừ 128,274,664,133 129,514,562,777 156,021,347,227 296,598,147,208
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 55,621,061,194 63,528,002,158 86,696,580,382 111,438,173,476
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,696,767,762,839 5,625,991,323,594 5,642,356,576,716 5,566,436,975,037
I. Các khoản phải thu dài hạn 27,557,617,980 27,288,449,360 24,352,727,837 24,427,227,836
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 22,088,769,745 22,015,680,519 21,888,407,938 21,987,407,937
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 27,557,617,980 27,499,649,360 24,563,927,837 24,538,427,837
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -22,088,769,745 -22,226,880,519 -22,099,607,938 -22,098,607,938
II.Tài sản cố định 3,702,396,330,287 3,753,917,258,389 3,766,038,744,685 3,675,572,607,709
1. Tài sản cố định hữu hình 2,098,927,921,777 2,159,899,388,399 2,152,239,638,318 2,090,232,752,663
- Nguyên giá 6,307,319,700,744 6,425,653,508,254 6,469,019,898,548 6,470,949,994,158
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,208,391,778,967 -4,265,754,119,855 -4,316,780,260,230 -4,380,717,241,495
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,204,549,864 1,173,011,818 2,268,507,172 2,200,613,209
- Nguyên giá 1,261,521,818 1,261,521,818 2,424,911,135 2,424,911,135
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,971,954 -88,510,000 -156,403,963 -224,297,926
3. Tài sản cố định vô hình 1,602,263,858,646 1,592,844,858,172 1,611,530,599,195 1,583,139,241,837
- Nguyên giá 1,855,887,322,536 1,854,068,066,370 1,880,637,463,025 1,860,261,254,979
- Giá trị hao mòn lũy kế -253,623,463,890 -261,223,208,198 -269,106,863,830 -277,122,013,142
III. Bất động sản đầu tư 110,526,098,481 109,534,835,547 108,543,572,613 107,552,040,693
- Nguyên giá 139,314,852,250 139,314,852,250 139,314,852,250 139,314,852,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,788,753,769 -29,780,016,703 -30,771,279,637 -31,762,811,557
IV. Tài sản dở dang dài hạn 255,416,430,913 143,511,575,848 109,722,796,580 111,873,810,433
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 585,993,546 585,993,545 585,993,545 585,993,545
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 254,830,437,367 142,925,582,303 109,136,803,035 111,287,816,888
V. Đầu tư tài chính dài hạn 775,723,414,652 790,095,544,212 802,088,089,184 807,369,911,492
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 728,672,834,741 692,481,039,697 709,672,514,131 708,829,781,391
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 71,423,046,290 119,098,132,267 118,979,564,661 118,956,980,356
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -24,372,466,379 -21,483,627,752 -26,563,989,608 -20,416,850,255
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 825,147,870,526 801,643,660,238 831,610,645,817 839,641,376,874
1. Chi phí trả trước dài hạn 819,842,595,467 798,430,474,043 828,766,197,902 837,175,788,148
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 5,305,275,059 3,213,186,195 2,844,447,915 2,465,588,726
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 25,057,280,187,848 25,907,380,573,975 26,906,331,898,384 35,964,775,672,264
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,071,454,664,229 14,843,347,312,627 15,720,458,747,314 24,502,088,788,208
I. Nợ ngắn hạn 13,806,125,958,316 14,595,766,406,053 15,448,334,066,147 24,248,719,217,964
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,097,679,919,517 3,785,732,688,114 6,040,046,226,820 10,595,703,051,156
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 45,811,295,179 24,366,727,105 76,396,116,509 59,688,923,447
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 840,909,297,374 756,990,230,376 1,080,680,344,109 866,117,808,925
4. Phải trả người lao động 147,873,205,788 197,927,384,671 191,848,381,196 231,501,769,535
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 86,879,147,903 527,364,409,495 45,937,255,051 658,611,342,503
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,113,344,299 2,036,355,692 5,035,368,256 16,722,575,128
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,242,123,998,977 4,547,991,519,806 3,999,780,683,810 6,656,997,538,262
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,879,866,745,111 5,394,348,115,204 4,632,431,013,891 6,106,306,896,799
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 34,885,795,736 37,738,236,408 45,928,356,949 50,581,793,112
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,574,119,688 18,898,686,401 106,940,497,811 102,007,689,838
13. Quỹ bình ổn giá -607,590,911,256 -697,627,947,219 -776,690,178,255 -1,095,520,170,741
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 265,328,705,913 247,580,906,574 272,124,681,167 253,369,570,244
1. Phải trả người bán dài hạn 4,155,110,309 3,704,996,011
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 13,812,333,022 15,621,421,297 23,695,096,351 23,577,873,625
7. Phải trả dài hạn khác 21,812,610,867 20,306,327,616 18,121,231,624 14,201,025,386
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 94,242,417,344 88,831,927,117 105,459,315,734 82,874,884,478
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 128,035,805,751 119,544,960,792 121,572,767,706 126,081,761,894
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3,270,428,620 3,276,269,752 3,276,269,752 2,929,028,850
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 10,985,825,523,619 11,064,033,261,348 11,185,873,151,070 11,462,686,884,056
I. Vốn chủ sở hữu 10,985,825,523,619 11,064,033,261,348 11,185,873,151,070 11,462,686,884,056
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,342,295,000,000 10,342,295,000,000 10,342,295,000,000 10,342,295,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 10,342,295,000,000 10,342,295,000,000 10,342,295,000,000 10,342,295,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,842,801,779 4,842,801,779 11,991,445,975 18,967,801,779
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -167,017,350,614 -163,981,446,214 -163,981,446,214 -163,981,446,150
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 4,566,778,894 81,754,184 -14,578,430,812 -23,644,175,973
8. Quỹ đầu tư phát triển 209,414,173,258 209,369,202,782 210,654,916,624 216,882,645,656
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -10,231,885,928 11,164,946,677 19,465,653,324 17,787,337,588
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -562,098,561,399 -502,530,624,672 -408,217,396,618 -175,341,188,883
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 359,332,735,191 404,351,033,961 506,354,955,166 218,627,782,259
- LNST chưa phân phối kỳ này -921,431,296,590 -906,881,658,633 -914,572,351,784 -393,968,971,142
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 5,959,092,576 5,959,092,576
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,158,095,475,053 1,156,832,534,236 1,188,243,408,791 1,229,720,910,039
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 25,057,280,187,848 25,907,380,573,975 26,906,331,898,384 35,964,775,672,264
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.