I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
19,360,512,425,009 |
20,281,389,250,381 |
21,263,975,321,668 |
30,398,338,697,227 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,852,496,002,680 |
2,890,731,574,867 |
3,064,746,674,729 |
2,832,145,196,868 |
|
1.1.Tiền
|
1,237,950,377,682 |
2,019,855,398,205 |
2,811,290,341,236 |
1,883,816,368,852 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
614,545,624,998 |
870,876,176,662 |
253,456,333,493 |
948,328,828,016 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7,493,075,207,527 |
7,228,691,979,288 |
7,931,663,754,088 |
8,649,684,697,626 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
556,929,381 |
61,614,563 |
33,414,563 |
1,296,047 |
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-10,997 |
-10,997 |
-36,197 |
-36,197 |
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
7,492,518,289,143 |
7,228,630,375,722 |
7,931,630,375,722 |
8,649,683,437,776 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7,419,378,056,330 |
6,715,993,908,949 |
7,422,690,265,871 |
13,315,520,637,325 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
4,347,246,342,492 |
3,234,129,663,197 |
4,278,519,968,077 |
6,310,384,408,115 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
86,101,796,925 |
70,406,846,177 |
87,426,332,523 |
128,622,128,442 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
3,789,957,372,505 |
4,214,934,070,342 |
3,861,095,921,225 |
7,681,321,359,224 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-803,927,455,592 |
-803,476,670,767 |
-804,351,955,954 |
-804,807,258,456 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
2,383,264,966,433 |
3,223,708,368,009 |
2,577,827,031,221 |
5,158,112,384,801 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
2,384,532,755,712 |
3,225,426,157,288 |
2,578,920,010,712 |
5,181,611,860,825 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,267,789,279 |
-1,717,789,279 |
-1,092,979,491 |
-23,499,476,024 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
212,298,192,039 |
222,263,419,268 |
267,047,595,759 |
442,875,780,607 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
28,402,466,712 |
29,220,854,333 |
24,329,668,150 |
34,839,459,923 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
128,274,664,133 |
129,514,562,777 |
156,021,347,227 |
296,598,147,208 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
55,621,061,194 |
63,528,002,158 |
86,696,580,382 |
111,438,173,476 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
5,696,767,762,839 |
5,625,991,323,594 |
5,642,356,576,716 |
5,566,436,975,037 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
27,557,617,980 |
27,288,449,360 |
24,352,727,837 |
24,427,227,836 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
22,088,769,745 |
22,015,680,519 |
21,888,407,938 |
21,987,407,937 |
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
27,557,617,980 |
27,499,649,360 |
24,563,927,837 |
24,538,427,837 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
-22,088,769,745 |
-22,226,880,519 |
-22,099,607,938 |
-22,098,607,938 |
|
2. Tài sản cố định
|
3,702,396,330,287 |
3,753,917,258,389 |
3,766,038,744,685 |
3,675,572,607,709 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,098,927,921,777 |
2,159,899,388,399 |
2,152,239,638,318 |
2,090,232,752,663 |
|
- Nguyên giá
|
6,307,319,700,744 |
6,425,653,508,254 |
6,469,019,898,548 |
6,470,949,994,158 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-4,208,391,778,967 |
-4,265,754,119,855 |
-4,316,780,260,230 |
-4,380,717,241,495 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1,204,549,864 |
1,173,011,818 |
2,268,507,172 |
2,200,613,209 |
|
- Nguyên giá
|
1,261,521,818 |
1,261,521,818 |
2,424,911,135 |
2,424,911,135 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-56,971,954 |
-88,510,000 |
-156,403,963 |
-224,297,926 |
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
1,602,263,858,646 |
1,592,844,858,172 |
1,611,530,599,195 |
1,583,139,241,837 |
|
- Nguyên giá
|
1,855,887,322,536 |
1,854,068,066,370 |
1,880,637,463,025 |
1,860,261,254,979 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-253,623,463,890 |
-261,223,208,198 |
-269,106,863,830 |
-277,122,013,142 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
110,526,098,481 |
109,534,835,547 |
108,543,572,613 |
107,552,040,693 |
|
- Nguyên giá
|
139,314,852,250 |
139,314,852,250 |
139,314,852,250 |
139,314,852,250 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-28,788,753,769 |
-29,780,016,703 |
-30,771,279,637 |
-31,762,811,557 |
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
255,416,430,913 |
143,511,575,848 |
109,722,796,580 |
111,873,810,433 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
585,993,546 |
585,993,545 |
585,993,545 |
585,993,545 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
254,830,437,367 |
142,925,582,303 |
109,136,803,035 |
111,287,816,888 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
775,723,414,652 |
790,095,544,212 |
802,088,089,184 |
807,369,911,492 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
728,672,834,741 |
692,481,039,697 |
709,672,514,131 |
708,829,781,391 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
71,423,046,290 |
119,098,132,267 |
118,979,564,661 |
118,956,980,356 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-24,372,466,379 |
-21,483,627,752 |
-26,563,989,608 |
-20,416,850,255 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
825,147,870,526 |
801,643,660,238 |
831,610,645,817 |
839,641,376,874 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
819,842,595,467 |
798,430,474,043 |
828,766,197,902 |
837,175,788,148 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
5,305,275,059 |
3,213,186,195 |
2,844,447,915 |
2,465,588,726 |
|
Tổng cộng tài sản
|
25,057,280,187,848 |
25,907,380,573,975 |
26,906,331,898,384 |
35,964,775,672,264 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
14,071,454,664,229 |
14,843,347,312,627 |
15,720,458,747,314 |
24,502,088,788,208 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
13,806,125,958,316 |
14,595,766,406,053 |
15,448,334,066,147 |
24,248,719,217,964 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4,097,679,919,517 |
3,785,732,688,114 |
6,040,046,226,820 |
10,595,703,051,156 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
45,811,295,179 |
24,366,727,105 |
76,396,116,509 |
59,688,923,447 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
840,909,297,374 |
756,990,230,376 |
1,080,680,344,109 |
866,117,808,925 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
147,873,205,788 |
197,927,384,671 |
191,848,381,196 |
231,501,769,535 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
86,879,147,903 |
527,364,409,495 |
45,937,255,051 |
658,611,342,503 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
4,113,344,299 |
2,036,355,692 |
5,035,368,256 |
16,722,575,128 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
4,242,123,998,977 |
4,547,991,519,806 |
3,999,780,683,810 |
6,656,997,538,262 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4,879,866,745,111 |
5,394,348,115,204 |
4,632,431,013,891 |
6,106,306,896,799 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
34,885,795,736 |
37,738,236,408 |
45,928,356,949 |
50,581,793,112 |
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
33,574,119,688 |
18,898,686,401 |
106,940,497,811 |
102,007,689,838 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
-607,590,911,256 |
-697,627,947,219 |
-776,690,178,255 |
-1,095,520,170,741 |
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
265,328,705,913 |
247,580,906,574 |
272,124,681,167 |
253,369,570,244 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
4,155,110,309 |
|
|
3,704,996,011 |
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
13,812,333,022 |
15,621,421,297 |
23,695,096,351 |
23,577,873,625 |
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
21,812,610,867 |
20,306,327,616 |
18,121,231,624 |
14,201,025,386 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
94,242,417,344 |
88,831,927,117 |
105,459,315,734 |
82,874,884,478 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
128,035,805,751 |
119,544,960,792 |
121,572,767,706 |
126,081,761,894 |
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
3,270,428,620 |
3,276,269,752 |
3,276,269,752 |
2,929,028,850 |
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
10,985,825,523,619 |
11,064,033,261,348 |
11,185,873,151,070 |
11,462,686,884,056 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
10,985,825,523,619 |
11,064,033,261,348 |
11,185,873,151,070 |
11,462,686,884,056 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
10,342,295,000,000 |
10,342,295,000,000 |
10,342,295,000,000 |
10,342,295,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
10,342,295,000,000 |
10,342,295,000,000 |
10,342,295,000,000 |
10,342,295,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
4,842,801,779 |
4,842,801,779 |
11,991,445,975 |
18,967,801,779 |
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-167,017,350,614 |
-163,981,446,214 |
-163,981,446,214 |
-163,981,446,150 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
4,566,778,894 |
81,754,184 |
-14,578,430,812 |
-23,644,175,973 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
209,414,173,258 |
209,369,202,782 |
210,654,916,624 |
216,882,645,656 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-10,231,885,928 |
11,164,946,677 |
19,465,653,324 |
17,787,337,588 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-562,098,561,399 |
-502,530,624,672 |
-408,217,396,618 |
-175,341,188,883 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
359,332,735,191 |
404,351,033,961 |
506,354,955,166 |
218,627,782,259 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-921,431,296,590 |
-906,881,658,633 |
-914,572,351,784 |
-393,968,971,142 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
5,959,092,576 |
5,959,092,576 |
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
1,158,095,475,053 |
1,156,832,534,236 |
1,188,243,408,791 |
1,229,720,910,039 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
25,057,280,187,848 |
25,907,380,573,975 |
26,906,331,898,384 |
35,964,775,672,264 |
|