MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 108,031,087,771 103,120,628,899 156,265,830,432 592,055,679,987
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,285,691,957 667,439,970 1,912,128,290 2,205,863,028
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 105,745,395,814 102,453,188,929 154,353,702,142 589,849,816,959
4. Giá vốn hàng bán 81,051,069,698 85,973,569,676 103,086,926,894 236,966,820,205
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,694,326,116 16,479,619,253 51,266,775,248 352,882,996,754
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,573,688,296 9,587,978,909 217,535,197 4,297,645,704
7. Chi phí tài chính -12,364,466,701 5,696,028,802 12,822,190,760 4,618,153,323
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,541,305,384 3,497,411,901 4,222,036,186 3,657,735,797
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,351,260,974 1,389,668,760 2,377,515,890 3,350,671,303
9. Chi phí bán hàng 16,741,312,611 16,192,413,312 19,400,379,373 113,824,089,740
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -9,734,708,416 36,800,898,520 32,729,788,547 67,715,634,923
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 48,977,137,892 -31,232,073,712 -11,090,532,345 174,373,435,775
12. Thu nhập khác 19,017,317,983 129,454,940 731,159,960 53,367,427
13. Chi phí khác 5,796,045,288 3,846,672,323 5,150,218,655 3,482,473,900
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 13,221,272,695 -3,717,217,383 -4,419,058,695 -3,429,106,473
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 62,198,410,587 -34,949,291,095 -15,509,591,040 170,944,329,302
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,933,901,579 3,338,956,376 5,413,708,816 43,846,878,042
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,190,628 2,755,634
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 60,261,318,380 -38,288,247,471 -20,923,299,856 127,094,695,626
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 59,710,125,937 -21,251,563,904 -14,395,721,425 74,879,603,387
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 551,192,443 -17,036,683,567 -6,527,578,431 52,215,092,239
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 199 -71 -48 250
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.