1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
108,031,087,771 |
103,120,628,899 |
156,265,830,432 |
592,055,679,987 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,285,691,957 |
667,439,970 |
1,912,128,290 |
2,205,863,028 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
105,745,395,814 |
102,453,188,929 |
154,353,702,142 |
589,849,816,959 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
81,051,069,698 |
85,973,569,676 |
103,086,926,894 |
236,966,820,205 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,694,326,116 |
16,479,619,253 |
51,266,775,248 |
352,882,996,754 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,573,688,296 |
9,587,978,909 |
217,535,197 |
4,297,645,704 |
|
7. Chi phí tài chính |
-12,364,466,701 |
5,696,028,802 |
12,822,190,760 |
4,618,153,323 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,541,305,384 |
3,497,411,901 |
4,222,036,186 |
3,657,735,797 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,351,260,974 |
1,389,668,760 |
2,377,515,890 |
3,350,671,303 |
|
9. Chi phí bán hàng |
16,741,312,611 |
16,192,413,312 |
19,400,379,373 |
113,824,089,740 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-9,734,708,416 |
36,800,898,520 |
32,729,788,547 |
67,715,634,923 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
48,977,137,892 |
-31,232,073,712 |
-11,090,532,345 |
174,373,435,775 |
|
12. Thu nhập khác |
19,017,317,983 |
129,454,940 |
731,159,960 |
53,367,427 |
|
13. Chi phí khác |
5,796,045,288 |
3,846,672,323 |
5,150,218,655 |
3,482,473,900 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
13,221,272,695 |
-3,717,217,383 |
-4,419,058,695 |
-3,429,106,473 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
62,198,410,587 |
-34,949,291,095 |
-15,509,591,040 |
170,944,329,302 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,933,901,579 |
3,338,956,376 |
5,413,708,816 |
43,846,878,042 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,190,628 |
|
|
2,755,634 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
60,261,318,380 |
-38,288,247,471 |
-20,923,299,856 |
127,094,695,626 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
59,710,125,937 |
-21,251,563,904 |
-14,395,721,425 |
74,879,603,387 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
551,192,443 |
-17,036,683,567 |
-6,527,578,431 |
52,215,092,239 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
199 |
-71 |
-48 |
250 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|