Doanh thu bán hàng và CCDV
|
203,495,451
|
147,184,522
|
116,270,291
|
234,976,201
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
70,195,827
|
37,489,082
|
34,953,959
|
120,184,892
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
33,594,965
|
195,943,129
|
23,483,554
|
40,052,059
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
40,454,321
|
134,154,048
|
21,578,949
|
36,657,320
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,757,157,345
|
1,777,611,835
|
1,815,655,896
|
1,999,550,797
|
|