MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,342,432,023,675 1,593,155,176,630 1,119,241,446,412 546,887,350,252
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 501,514,573,268 705,793,059,240 227,951,313,504 143,158,255,348
1. Tiền 83,408,710,255 134,729,996,242 60,198,469,684 90,940,922,426
2. Các khoản tương đương tiền 418,105,863,013 571,063,062,998 167,752,843,820 52,217,332,922
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 133,509,430,230 38,957,363,563 465,611,780,230 21,814,196,897
1. Chứng khoán kinh doanh 21,755,664,092 21,755,664,092 21,755,664,092 21,755,664,092
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -13,279,245,892 -13,831,312,559 -15,476,895,892 -14,574,479,225
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 125,033,012,030 31,033,012,030 459,333,012,030 14,633,012,030
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 499,869,444,646 645,812,836,833 233,770,627,269 114,214,655,736
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31,921,266,399 144,522,259,912 21,408,620,647 21,301,292,606
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 257,276,457,044 202,511,429,695 164,366,398,723 65,275,742,570
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 338,461,271,358 442,669,225,102 173,265,568,477 193,518,782,720
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -135,560,573,347 -151,661,101,055 -133,058,725,681 -173,669,927,263
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,771,023,192 1,771,023,179 1,788,765,103 1,788,765,103
IV. Hàng tồn kho 180,804,278,881 176,239,654,377 164,163,952,331 238,042,697,612
1. Hàng tồn kho 283,057,505,654 278,492,881,150 266,417,179,104 340,295,924,385
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -102,253,226,773 -102,253,226,773 -102,253,226,773 -102,253,226,773
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,734,296,650 26,352,262,617 27,743,773,078 29,657,544,659
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,511,559,257 3,367,865,908 3,191,364,621 4,343,898,160
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,191,319,281 13,598,735,712 15,167,580,641 15,073,132,688
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,031,418,112 9,385,660,997 9,384,827,816 10,240,513,811
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,656,062,770,186 1,724,060,631,148 3,795,357,719,795 4,135,581,146,797
I. Các khoản phải thu dài hạn 155,403,194,764 227,195,814,973 213,453,121,063 639,173,911,270
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 222,821,738,555 43,348,188,375 43,348,188,375
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,984,263,411 254,250,433,800 255,099,381,950 683,557,158,950
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -70,402,807,202 -70,402,807,202 -84,994,449,262 -44,383,247,680
II.Tài sản cố định 513,662,652,640 511,131,354,301 512,672,371,094 503,198,856,326
1. Tài sản cố định hữu hình 455,331,314,305 453,292,000,741 454,592,094,554 445,761,620,447
- Nguyên giá 816,365,399,089 819,851,193,828 827,626,391,146 827,258,824,583
- Giá trị hao mòn lũy kế -361,034,084,784 -366,559,193,087 -373,034,296,592 -381,497,204,136
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 58,331,338,335 57,839,353,560 58,080,276,540 57,437,235,879
- Nguyên giá 74,835,066,231 74,940,066,231 75,452,223,786 75,452,223,786
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,503,727,896 -17,100,712,671 -17,371,947,246 -18,014,987,907
III. Bất động sản đầu tư 22,986,503,079 22,685,204,658 22,383,906,237 22,082,607,816
- Nguyên giá 36,155,810,460 36,155,810,460 36,155,810,460 36,155,810,460
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,169,307,381 -13,470,605,802 -13,771,904,223 -14,073,202,644
IV. Tài sản dở dang dài hạn 288,990,123,956 287,469,499,490 285,557,808,163 210,947,648,528
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 288,990,123,956 287,469,499,490 285,557,808,163 210,947,648,528
V. Đầu tư tài chính dài hạn 164,955,159,069 167,250,797,047 2,259,833,538,864 2,266,801,527,380
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 160,078,543,832 164,398,363,420 2,257,026,105,237 2,266,801,527,380
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 18,423,700,000 18,423,700,000 18,423,700,000 18,423,700,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,547,084,763 -15,571,266,373 -15,616,266,373 -18,423,700,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 510,065,136,678 508,327,960,679 501,456,974,374 493,376,595,477
1. Chi phí trả trước dài hạn 470,111,374,301 465,838,780,498 462,671,970,492 456,448,249,611
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 340,267,633 310,136,998 407,547,920 391,460,790
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 39,613,494,744 42,179,043,183 38,377,455,962 36,536,885,076
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,998,494,793,861 3,317,215,807,778 4,914,599,166,207 4,682,468,497,049
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,918,209,666,971 2,078,043,822,735 3,335,388,855,921 3,154,991,972,565
I. Nợ ngắn hạn 784,530,501,578 967,053,970,634 866,211,040,440 673,300,259,437
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,271,921,741 90,861,274,583 23,334,933,881 20,185,624,361
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 41,230,796,641 39,487,575,869 19,248,603,931 18,628,600,106
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 212,068,405,768 292,529,634,421 225,410,858,380 203,079,159,175
4. Phải trả người lao động 17,904,672,298 27,334,041,434 14,405,183,077 5,917,573,834
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 132,350,143,899 154,457,955,961 136,108,640,198 12,018,974,042
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,865,776,571 5,829,295,091 5,775,498,795 5,769,716,981
9. Phải trả ngắn hạn khác 315,069,027,310 324,619,575,979 259,873,578,565 248,524,278,044
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27,136,922,179 25,241,718,480 161,288,028,779 148,186,677,240
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 394,426,248 591,639,372 11,656,702,594 2,306,018,026
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,238,408,923 6,101,259,444 9,109,012,240 8,683,637,628
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,133,679,165,393 1,110,989,852,101 2,469,177,815,481 2,481,691,713,128
1. Phải trả người bán dài hạn 3,643,275,134 3,643,275,134 3,363,621,314 3,363,621,314
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 205,730,455,436 204,294,093,110 202,857,730,784 201,421,368,458
7. Phải trả dài hạn khác 731,110,511,119 730,507,644,213 711,744,786,061 719,811,961,537
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 132,331,166,911 132,331,166,911 1,511,331,166,911 1,517,331,166,911
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 60,863,756,793 40,213,672,733 39,880,510,411 39,763,594,908
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,080,285,126,890 1,239,171,985,043 1,579,210,310,286 1,527,476,524,484
I. Vốn chủ sở hữu 1,080,285,126,890 1,239,171,985,043 1,579,210,310,286 1,527,476,524,484
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6,269,828,101 6,269,828,101 6,269,828,101 6,269,828,101
5. Cổ phiếu quỹ -10,000 -10,000 -10,000 -10,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 110,849,900,972 110,849,900,972 107,870,233,330 105,490,784,620
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 14,345,072,839 14,345,072,839 14,345,072,839 14,345,072,839
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,677,202,154,142 -2,595,012,250,778 -2,554,357,625,645 -2,577,668,933,913
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,693,334,704,029 -2,701,393,751,273 -2,659,818,672,303 -2,576,832,511,589
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,132,549,887 106,381,500,495 105,461,046,658 -836,422,324
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 626,022,489,120 702,719,443,909 1,005,082,811,661 979,039,782,837
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,998,494,793,861 3,317,215,807,778 4,914,599,166,207 4,682,468,497,049
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.