TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,342,432,023,675 |
1,593,155,176,630 |
1,119,241,446,412 |
546,887,350,252 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
501,514,573,268 |
705,793,059,240 |
227,951,313,504 |
143,158,255,348 |
|
1. Tiền |
83,408,710,255 |
134,729,996,242 |
60,198,469,684 |
90,940,922,426 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
418,105,863,013 |
571,063,062,998 |
167,752,843,820 |
52,217,332,922 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
133,509,430,230 |
38,957,363,563 |
465,611,780,230 |
21,814,196,897 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
21,755,664,092 |
21,755,664,092 |
21,755,664,092 |
21,755,664,092 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-13,279,245,892 |
-13,831,312,559 |
-15,476,895,892 |
-14,574,479,225 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
125,033,012,030 |
31,033,012,030 |
459,333,012,030 |
14,633,012,030 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
499,869,444,646 |
645,812,836,833 |
233,770,627,269 |
114,214,655,736 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,921,266,399 |
144,522,259,912 |
21,408,620,647 |
21,301,292,606 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
257,276,457,044 |
202,511,429,695 |
164,366,398,723 |
65,275,742,570 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
338,461,271,358 |
442,669,225,102 |
173,265,568,477 |
193,518,782,720 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-135,560,573,347 |
-151,661,101,055 |
-133,058,725,681 |
-173,669,927,263 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,771,023,192 |
1,771,023,179 |
1,788,765,103 |
1,788,765,103 |
|
IV. Hàng tồn kho |
180,804,278,881 |
176,239,654,377 |
164,163,952,331 |
238,042,697,612 |
|
1. Hàng tồn kho |
283,057,505,654 |
278,492,881,150 |
266,417,179,104 |
340,295,924,385 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-102,253,226,773 |
-102,253,226,773 |
-102,253,226,773 |
-102,253,226,773 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,734,296,650 |
26,352,262,617 |
27,743,773,078 |
29,657,544,659 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,511,559,257 |
3,367,865,908 |
3,191,364,621 |
4,343,898,160 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,191,319,281 |
13,598,735,712 |
15,167,580,641 |
15,073,132,688 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,031,418,112 |
9,385,660,997 |
9,384,827,816 |
10,240,513,811 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,656,062,770,186 |
1,724,060,631,148 |
3,795,357,719,795 |
4,135,581,146,797 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
155,403,194,764 |
227,195,814,973 |
213,453,121,063 |
639,173,911,270 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
222,821,738,555 |
43,348,188,375 |
43,348,188,375 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,984,263,411 |
254,250,433,800 |
255,099,381,950 |
683,557,158,950 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-70,402,807,202 |
-70,402,807,202 |
-84,994,449,262 |
-44,383,247,680 |
|
II.Tài sản cố định |
513,662,652,640 |
511,131,354,301 |
512,672,371,094 |
503,198,856,326 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
455,331,314,305 |
453,292,000,741 |
454,592,094,554 |
445,761,620,447 |
|
- Nguyên giá |
816,365,399,089 |
819,851,193,828 |
827,626,391,146 |
827,258,824,583 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-361,034,084,784 |
-366,559,193,087 |
-373,034,296,592 |
-381,497,204,136 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
58,331,338,335 |
57,839,353,560 |
58,080,276,540 |
57,437,235,879 |
|
- Nguyên giá |
74,835,066,231 |
74,940,066,231 |
75,452,223,786 |
75,452,223,786 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,503,727,896 |
-17,100,712,671 |
-17,371,947,246 |
-18,014,987,907 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
22,986,503,079 |
22,685,204,658 |
22,383,906,237 |
22,082,607,816 |
|
- Nguyên giá |
36,155,810,460 |
36,155,810,460 |
36,155,810,460 |
36,155,810,460 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,169,307,381 |
-13,470,605,802 |
-13,771,904,223 |
-14,073,202,644 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
288,990,123,956 |
287,469,499,490 |
285,557,808,163 |
210,947,648,528 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
288,990,123,956 |
287,469,499,490 |
285,557,808,163 |
210,947,648,528 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
164,955,159,069 |
167,250,797,047 |
2,259,833,538,864 |
2,266,801,527,380 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
160,078,543,832 |
164,398,363,420 |
2,257,026,105,237 |
2,266,801,527,380 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
18,423,700,000 |
18,423,700,000 |
18,423,700,000 |
18,423,700,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,547,084,763 |
-15,571,266,373 |
-15,616,266,373 |
-18,423,700,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
510,065,136,678 |
508,327,960,679 |
501,456,974,374 |
493,376,595,477 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
470,111,374,301 |
465,838,780,498 |
462,671,970,492 |
456,448,249,611 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
340,267,633 |
310,136,998 |
407,547,920 |
391,460,790 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
39,613,494,744 |
42,179,043,183 |
38,377,455,962 |
36,536,885,076 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,998,494,793,861 |
3,317,215,807,778 |
4,914,599,166,207 |
4,682,468,497,049 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,918,209,666,971 |
2,078,043,822,735 |
3,335,388,855,921 |
3,154,991,972,565 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
784,530,501,578 |
967,053,970,634 |
866,211,040,440 |
673,300,259,437 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,271,921,741 |
90,861,274,583 |
23,334,933,881 |
20,185,624,361 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
41,230,796,641 |
39,487,575,869 |
19,248,603,931 |
18,628,600,106 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
212,068,405,768 |
292,529,634,421 |
225,410,858,380 |
203,079,159,175 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,904,672,298 |
27,334,041,434 |
14,405,183,077 |
5,917,573,834 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
132,350,143,899 |
154,457,955,961 |
136,108,640,198 |
12,018,974,042 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,865,776,571 |
5,829,295,091 |
5,775,498,795 |
5,769,716,981 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
315,069,027,310 |
324,619,575,979 |
259,873,578,565 |
248,524,278,044 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
27,136,922,179 |
25,241,718,480 |
161,288,028,779 |
148,186,677,240 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
394,426,248 |
591,639,372 |
11,656,702,594 |
2,306,018,026 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,238,408,923 |
6,101,259,444 |
9,109,012,240 |
8,683,637,628 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,133,679,165,393 |
1,110,989,852,101 |
2,469,177,815,481 |
2,481,691,713,128 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
3,643,275,134 |
3,643,275,134 |
3,363,621,314 |
3,363,621,314 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
205,730,455,436 |
204,294,093,110 |
202,857,730,784 |
201,421,368,458 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
731,110,511,119 |
730,507,644,213 |
711,744,786,061 |
719,811,961,537 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
132,331,166,911 |
132,331,166,911 |
1,511,331,166,911 |
1,517,331,166,911 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
60,863,756,793 |
40,213,672,733 |
39,880,510,411 |
39,763,594,908 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,080,285,126,890 |
1,239,171,985,043 |
1,579,210,310,286 |
1,527,476,524,484 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,080,285,126,890 |
1,239,171,985,043 |
1,579,210,310,286 |
1,527,476,524,484 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,269,828,101 |
6,269,828,101 |
6,269,828,101 |
6,269,828,101 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,000 |
-10,000 |
-10,000 |
-10,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
110,849,900,972 |
110,849,900,972 |
107,870,233,330 |
105,490,784,620 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
14,345,072,839 |
14,345,072,839 |
14,345,072,839 |
14,345,072,839 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,677,202,154,142 |
-2,595,012,250,778 |
-2,554,357,625,645 |
-2,577,668,933,913 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,693,334,704,029 |
-2,701,393,751,273 |
-2,659,818,672,303 |
-2,576,832,511,589 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,132,549,887 |
106,381,500,495 |
105,461,046,658 |
-836,422,324 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
626,022,489,120 |
702,719,443,909 |
1,005,082,811,661 |
979,039,782,837 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,998,494,793,861 |
3,317,215,807,778 |
4,914,599,166,207 |
4,682,468,497,049 |
|