TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,562,934,615,536 |
2,619,876,788,736 |
2,359,983,826,847 |
2,541,859,793,533 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
215,057,355,832 |
217,797,349,666 |
284,566,673,678 |
303,305,072,459 |
|
1. Tiền |
79,544,680,901 |
95,866,384,639 |
79,566,673,678 |
127,355,072,459 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
135,512,674,931 |
121,930,965,027 |
205,000,000,000 |
175,950,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,723,998,200 |
120,668,998,200 |
44,845,348,200 |
81,165,163,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
53,998,597,559 |
53,998,597,559 |
53,998,597,559 |
53,998,597,559 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-38,324,599,359 |
-38,324,599,359 |
-35,803,249,359 |
-39,837,409,359 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,050,000,000 |
104,995,000,000 |
26,650,000,000 |
67,003,975,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,011,308,923,013 |
1,948,409,101,712 |
1,715,874,559,495 |
1,848,660,763,436 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
159,373,113,403 |
168,298,038,868 |
162,140,814,209 |
317,502,143,433 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
467,292,376,590 |
469,035,971,708 |
445,465,084,463 |
432,040,847,320 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,516,624,300,170 |
1,519,333,804,339 |
1,516,624,300,170 |
1,519,297,804,339 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,591,708,925,627 |
2,527,166,965,075 |
2,548,296,759,936 |
2,547,871,124,149 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,731,014,715,708 |
-2,742,910,686,605 |
-2,964,137,407,610 |
-2,975,536,164,132 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
7,324,922,931 |
7,485,008,327 |
7,485,008,327 |
7,485,008,327 |
|
IV. Hàng tồn kho |
286,458,727,557 |
303,995,652,086 |
283,013,295,320 |
277,629,889,519 |
|
1. Hàng tồn kho |
286,458,727,557 |
303,995,652,086 |
287,835,522,982 |
282,452,117,181 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-4,822,227,662 |
-4,822,227,662 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,385,610,934 |
29,005,687,072 |
31,683,950,154 |
31,098,904,919 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,060,170,900 |
9,102,409,352 |
9,753,566,370 |
10,689,874,102 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,399,543,452 |
10,574,257,257 |
11,331,516,960 |
9,732,425,456 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,925,896,582 |
9,329,020,463 |
10,598,866,824 |
10,676,605,361 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,468,856,302,808 |
3,437,287,682,705 |
3,363,174,261,304 |
3,348,536,751,929 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
815,075,826,342 |
828,226,246,932 |
773,549,097,396 |
768,024,844,124 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
1,175,338,378,374 |
1,175,338,378,374 |
1,175,338,378,374 |
1,171,036,378,374 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
507,297,122,039 |
506,796,975,962 |
506,746,475,962 |
505,374,222,690 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-867,559,674,071 |
-853,909,107,404 |
-908,535,756,940 |
-908,385,756,940 |
|
II.Tài sản cố định |
1,397,146,522,088 |
1,380,616,205,910 |
1,373,993,408,520 |
1,356,774,708,217 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,290,316,999,127 |
1,274,372,734,029 |
1,268,351,025,226 |
1,251,709,092,286 |
|
- Nguyên giá |
1,665,253,266,051 |
1,667,069,398,477 |
1,677,043,392,986 |
1,677,792,358,986 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-374,936,266,924 |
-392,696,664,448 |
-408,692,367,760 |
-426,083,266,700 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
106,829,522,961 |
106,243,471,881 |
105,642,383,294 |
105,065,615,931 |
|
- Nguyên giá |
111,697,235,830 |
111,586,568,730 |
111,586,568,730 |
111,610,224,979 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,867,712,869 |
-5,343,096,849 |
-5,944,185,436 |
-6,544,609,048 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
277,403,074,594 |
280,753,287,533 |
264,835,640,090 |
268,976,397,102 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
277,403,074,594 |
280,753,287,533 |
264,835,640,090 |
268,976,397,102 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
380,700,485,206 |
364,100,064,910 |
379,706,235,895 |
389,853,600,006 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
248,786,973,862 |
248,265,835,532 |
262,997,399,206 |
275,520,052,018 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
152,538,100,000 |
152,538,100,000 |
152,538,100,000 |
152,538,100,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-20,624,588,656 |
-36,703,870,622 |
-35,829,263,311 |
-41,204,552,012 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
598,530,394,578 |
583,591,877,420 |
571,089,879,403 |
564,907,202,480 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
417,663,747,438 |
414,160,319,825 |
410,802,370,120 |
411,914,394,083 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,458,774,004 |
1,044,552,130 |
843,707,908 |
950,584,679 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
179,407,873,136 |
168,387,005,465 |
159,443,801,375 |
152,042,223,718 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,031,790,918,344 |
6,057,164,471,441 |
5,723,158,088,151 |
5,890,396,545,462 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,823,393,554,060 |
4,850,292,633,076 |
4,823,010,562,927 |
4,937,834,406,577 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,228,112,160,775 |
3,078,900,364,827 |
3,054,788,954,669 |
3,169,441,682,633 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
106,113,544,025 |
124,708,484,776 |
107,331,731,779 |
155,733,314,968 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
319,088,958,906 |
301,798,426,175 |
299,470,590,389 |
290,953,408,733 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
151,963,893,657 |
156,726,663,427 |
162,515,626,246 |
214,649,903,255 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,927,995,556 |
11,310,937,606 |
15,492,058,990 |
24,459,219,857 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
606,528,760,467 |
620,429,765,384 |
614,002,132,967 |
634,962,044,606 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,062,691,746 |
11,170,524,162 |
11,410,694,166 |
11,390,363,294 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
984,088,832,772 |
838,187,438,169 |
825,572,831,836 |
827,181,007,463 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,035,198,319,794 |
1,010,916,906,117 |
1,010,124,495,269 |
1,001,917,882,403 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,139,163,852 |
3,651,219,011 |
8,868,793,027 |
8,194,538,054 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,595,281,393,285 |
1,771,392,268,249 |
1,768,221,608,258 |
1,768,392,723,944 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
5,564,851,875 |
5,564,851,875 |
5,600,851,875 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
101,672,849,092 |
101,672,849,093 |
101,672,849,093 |
101,672,849,093 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
314,397,835,484 |
312,618,670,129 |
310,594,509,535 |
308,062,167,151 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
738,355,393,988 |
891,681,695,624 |
895,222,817,607 |
894,381,399,834 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
342,548,287,041 |
361,403,449,503 |
352,403,449,503 |
352,341,549,142 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
98,307,027,680 |
98,446,562,805 |
102,763,130,645 |
106,333,906,849 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
4,189,220 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,208,397,364,284 |
1,206,871,838,365 |
900,147,525,224 |
952,562,138,885 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,208,397,364,284 |
1,206,871,838,365 |
900,147,525,224 |
952,562,138,885 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,286,825,482 |
1,286,825,482 |
1,286,825,482 |
1,286,825,482 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,000 |
-10,000 |
-10,000 |
-10,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
111,585,173,024 |
109,857,049,800 |
110,165,289,033 |
110,028,199,634 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
15,076,458,633 |
14,345,072,839 |
14,345,072,839 |
14,345,072,839 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,482,314,207,956 |
-2,475,158,457,589 |
-2,761,948,403,327 |
-2,742,078,871,925 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,755,195,233,951 |
4,476,543,761 |
-277,506,756,063 |
-252,785,683,790 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-727,118,974,005 |
-2,479,635,001,350 |
-2,484,441,647,264 |
-2,489,293,188,135 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
562,763,125,101 |
556,541,357,833 |
536,298,751,197 |
568,980,922,855 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,031,790,918,344 |
6,057,164,471,441 |
5,723,158,088,151 |
5,890,396,545,462 |
|