1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
92,196,857,665 |
106,089,790,417 |
86,285,298,876 |
113,506,350,639 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
17,976,073 |
28,140,901 |
32,655,071 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
92,178,881,592 |
106,061,649,516 |
86,252,643,805 |
113,506,350,639 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
44,894,407,752 |
45,326,101,140 |
45,930,968,021 |
46,123,191,856 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,284,473,840 |
60,735,548,376 |
40,321,675,784 |
67,383,158,783 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,372,677,345 |
745,453,360 |
2,461,166,263 |
1,161,313,210 |
|
7. Chi phí tài chính |
-9,860,966,457 |
8,164,414,197 |
8,189,956,524 |
6,858,159,929 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
9,355,238,680 |
|
6,446,018,047 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,565,775,128 |
13,049,348,020 |
8,827,828,150 |
14,306,600,924 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,007,592,173 |
24,623,847,416 |
18,854,726,506 |
23,960,394,496 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,944,750,341 |
15,643,392,103 |
6,910,330,867 |
23,419,316,644 |
|
12. Thu nhập khác |
210,878,832 |
267,702,003 |
883,049,767 |
229,165,683 |
|
13. Chi phí khác |
121,790,520 |
637,894,564 |
1,021,676,886 |
307,662,859 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
89,088,312 |
-370,192,561 |
-138,627,119 |
-78,497,176 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,033,838,653 |
15,273,199,542 |
6,771,703,748 |
23,340,819,468 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,402,754,429 |
5,884,519,206 |
3,932,448,260 |
7,426,752,195 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-534,638,178 |
-681,985,192 |
-681,985,192 |
-681,985,193 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,165,722,402 |
10,070,665,528 |
3,521,240,680 |
16,596,052,466 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,853,081,649 |
-583,545,018 |
-1,210,780,068 |
3,593,938,708 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,312,640,753 |
10,654,210,546 |
4,732,020,748 |
13,002,113,758 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|