MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 92,196,857,665 106,089,790,417 86,285,298,876 113,506,350,639
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 17,976,073 28,140,901 32,655,071
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 92,178,881,592 106,061,649,516 86,252,643,805 113,506,350,639
4. Giá vốn hàng bán 44,894,407,752 45,326,101,140 45,930,968,021 46,123,191,856
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 47,284,473,840 60,735,548,376 40,321,675,784 67,383,158,783
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,372,677,345 745,453,360 2,461,166,263 1,161,313,210
7. Chi phí tài chính -9,860,966,457 8,164,414,197 8,189,956,524 6,858,159,929
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,355,238,680 6,446,018,047
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,565,775,128 13,049,348,020 8,827,828,150 14,306,600,924
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,007,592,173 24,623,847,416 18,854,726,506 23,960,394,496
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,944,750,341 15,643,392,103 6,910,330,867 23,419,316,644
12. Thu nhập khác 210,878,832 267,702,003 883,049,767 229,165,683
13. Chi phí khác 121,790,520 637,894,564 1,021,676,886 307,662,859
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 89,088,312 -370,192,561 -138,627,119 -78,497,176
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 24,033,838,653 15,273,199,542 6,771,703,748 23,340,819,468
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,402,754,429 5,884,519,206 3,932,448,260 7,426,752,195
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -534,638,178 -681,985,192 -681,985,192 -681,985,193
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,165,722,402 10,070,665,528 3,521,240,680 16,596,052,466
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,853,081,649 -583,545,018 -1,210,780,068 3,593,938,708
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 7,312,640,753 10,654,210,546 4,732,020,748 13,002,113,758
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.