MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 40,583,086,191 71,611,496,611 95,196,886,661 98,697,941,975
2. Các khoản giảm trừ doanh thu -3,245,456
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 40,586,331,647 71,611,496,611 95,196,886,661 98,697,941,975
4. Giá vốn hàng bán 32,579,938,100 36,245,933,072 44,103,099,354 44,101,276,334
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,006,393,547 35,365,563,539 51,093,787,307 54,596,665,641
6. Doanh thu hoạt động tài chính 504,398,519 674,940,724 866,139,720 1,069,718,050
7. Chi phí tài chính 6,616,439,237 6,409,954,071 6,698,826,189 6,904,563,048
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,494,177,317 16,706,357,380 12,649,592,264
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,183,091,273 7,523,767,188 9,711,627,618 10,489,838,708
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,433,477,564 20,643,927,388 19,373,266,895 23,477,127,374
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -14,722,216,008 1,462,855,616 16,176,206,325 14,794,854,561
12. Thu nhập khác 19,260,973 4,207,010 151,107,902 438,770,926
13. Chi phí khác 51,307,909 6,654,455 257,427,003 538,293,259
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -32,046,936 -2,447,445 -106,319,101 -99,522,333
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -14,754,262,944 1,460,408,171 16,069,887,224 14,695,332,228
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,487,370,346 1,060,119,238 6,435,393,938 6,433,311,843
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -903,696,762 -693,568,601 -692,834,570 -686,347,068
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -16,337,936,528 1,093,857,534 10,327,327,856 8,948,367,453
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -14,727,858,858 -5,836,534,917 -132,988,993 10,227,890,394
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,610,077,670 6,930,392,451 10,460,316,849 -1,279,522,941
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.