1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
40,583,086,191 |
71,611,496,611 |
95,196,886,661 |
98,697,941,975 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
-3,245,456 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
40,586,331,647 |
71,611,496,611 |
95,196,886,661 |
98,697,941,975 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,579,938,100 |
36,245,933,072 |
44,103,099,354 |
44,101,276,334 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,006,393,547 |
35,365,563,539 |
51,093,787,307 |
54,596,665,641 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
504,398,519 |
674,940,724 |
866,139,720 |
1,069,718,050 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,616,439,237 |
6,409,954,071 |
6,698,826,189 |
6,904,563,048 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,494,177,317 |
16,706,357,380 |
12,649,592,264 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,183,091,273 |
7,523,767,188 |
9,711,627,618 |
10,489,838,708 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,433,477,564 |
20,643,927,388 |
19,373,266,895 |
23,477,127,374 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-14,722,216,008 |
1,462,855,616 |
16,176,206,325 |
14,794,854,561 |
|
12. Thu nhập khác |
19,260,973 |
4,207,010 |
151,107,902 |
438,770,926 |
|
13. Chi phí khác |
51,307,909 |
6,654,455 |
257,427,003 |
538,293,259 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-32,046,936 |
-2,447,445 |
-106,319,101 |
-99,522,333 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-14,754,262,944 |
1,460,408,171 |
16,069,887,224 |
14,695,332,228 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,487,370,346 |
1,060,119,238 |
6,435,393,938 |
6,433,311,843 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-903,696,762 |
-693,568,601 |
-692,834,570 |
-686,347,068 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-16,337,936,528 |
1,093,857,534 |
10,327,327,856 |
8,948,367,453 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-14,727,858,858 |
-5,836,534,917 |
-132,988,993 |
10,227,890,394 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,610,077,670 |
6,930,392,451 |
10,460,316,849 |
-1,279,522,941 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|