1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
52,022,575,340 |
81,755,805,521 |
69,015,786,449 |
73,053,415,646 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
-146,935,810 |
32,517,693 |
39,908,079 |
33,608,079 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
52,169,511,150 |
81,723,287,828 |
68,975,878,370 |
73,019,807,567 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
31,784,252,371 |
35,499,076,884 |
31,762,726,585 |
34,030,961,782 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,385,258,779 |
46,224,210,944 |
37,213,151,785 |
38,988,845,785 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
521,218,815 |
132,893,358 |
1,624,968,344 |
18,586,607,202 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,414,162,101 |
385,538,935 |
580,199,086 |
680,876,941 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
553,651,823 |
376,315,037 |
418,772,977 |
553,096,143 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-73,981,523 |
|
-154,263,896 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,591,739,278 |
5,657,523,350 |
9,146,348,404 |
8,013,599,104 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,729,990,387 |
16,562,315,348 |
16,712,334,554 |
18,181,998,850 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,903,395,695 |
23,751,726,669 |
12,244,974,189 |
30,698,978,092 |
|
12. Thu nhập khác |
-1,961,441,739 |
9,232,572 |
1,730,576,214 |
340,739,243 |
|
13. Chi phí khác |
-2,046,122,397 |
219,353,605 |
-218,728,885 |
1,101,017,183 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
84,680,658 |
-210,121,033 |
1,949,305,099 |
-760,277,940 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,818,715,037 |
23,541,605,636 |
14,194,279,288 |
29,938,700,152 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,397,979,025 |
6,731,638,590 |
3,926,980,558 |
3,919,436,479 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-386,011,303 |
-386,011,303 |
-386,011,303 |
-386,011,303 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,830,682,759 |
17,195,978,349 |
10,653,310,033 |
26,405,274,976 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,051,764,775 |
6,228,586,480 |
2,262,866,623 |
19,721,758,896 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
221,082,016 |
10,967,391,869 |
8,390,443,410 |
6,683,516,080 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|