MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 142,238,561,226 167,986,744,663 182,084,587,317 152,041,170,347
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,311,118,918 29,345,486,326 50,907,692,179 31,353,268,688
1. Tiền 8,305,619,264 8,844,585,989 7,056,727,621 14,248,681,996
2. Các khoản tương đương tiền 11,005,499,654 20,500,900,337 43,850,964,558 17,104,586,692
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,800,000,000 300,000,000 2,800,000,000 304,900,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,800,000,000 300,000,000 2,800,000,000 304,900,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 96,564,631,111 111,077,400,708 101,371,331,594 94,109,503,309
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,975,016,083 3,538,337,494 8,249,258,721 9,310,889,446
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,043,361,177 19,687,938,499 20,394,184,635 17,450,964,719
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 230,000,000 230,000,000 230,000,000 230,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 78,932,658,385 99,237,529,249 83,502,600,773 78,190,177,679
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,616,404,534 -11,616,404,534 -11,004,712,535 -11,072,528,535
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,465,585,896 14,775,221,390 15,568,631,193 15,542,491,296
1. Hàng tồn kho 13,465,585,896 14,775,221,390 15,568,631,193 15,542,491,296
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,097,225,301 12,488,636,239 11,436,932,351 10,731,007,054
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,771,794,913 7,070,413,891 5,978,378,350 5,512,031,120
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,277,166,186 5,418,222,348 5,458,554,001 5,218,975,934
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 48,264,202
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 938,176,214,975 933,463,739,154 928,551,873,634 927,344,400,461
I. Các khoản phải thu dài hạn 54,000,000 54,000,000 54,000,000 54,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 54,000,000 54,000,000 54,000,000 54,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 576,344,388,544 573,167,150,451 568,103,031,971 563,072,523,985
1. Tài sản cố định hữu hình 220,213,919,964 220,208,026,672 217,735,924,791 215,897,832,205
- Nguyên giá 455,806,063,625 462,294,283,927 466,377,467,101 468,349,923,198
- Giá trị hao mòn lũy kế -235,592,143,661 -242,086,257,255 -248,641,542,310 -252,452,090,993
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 356,130,468,580 352,959,123,779 350,367,107,180 347,174,691,780
- Nguyên giá 472,090,564,087 472,090,564,087 472,680,540,871 472,680,540,871
- Giá trị hao mòn lũy kế -115,960,095,507 -119,131,440,308 -122,313,433,691 -125,505,849,091
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 102,088,113,563 103,363,751,613 107,574,572,184 115,082,512,778
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 102,088,113,563 103,363,751,613 107,574,572,184 115,082,512,778
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,894,139,320 6,894,139,320 6,894,139,320 6,894,139,320
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,254,139,320 6,894,139,320 6,894,139,320 6,894,139,320
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -18,360,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 252,795,573,548 249,984,697,770 245,926,130,159 242,241,224,378
1. Chi phí trả trước dài hạn 142,520,245,284 143,102,313,518 142,436,689,920 142,144,728,151
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 110,275,328,264 106,882,384,252 103,489,440,239 100,096,496,227
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,080,414,776,201 1,101,450,483,817 1,110,636,460,951 1,079,385,570,808
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 545,762,087,144 556,516,490,873 555,942,486,761 540,281,890,796
I. Nợ ngắn hạn 118,987,137,465 97,379,837,373 138,057,818,452 134,423,065,667
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,634,980,646 21,913,733,515 26,819,496,590 25,629,167,328
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 28,617,213,678 21,474,978,603 19,228,879,599 22,856,037,291
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,917,724,240 17,285,559,166 25,636,697,529 23,712,989,941
4. Phải trả người lao động 4,643,373,931 6,817,633,074 10,194,276,572 7,620,321,309
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,047,065,159 18,215,640,258 18,996,683,570 17,470,423,324
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,768,873,390
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,032,102,888 7,124,148,761 7,374,019,811 8,863,061,924
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26,495,636,991 1,807,415,994 25,275,509,709 26,727,515,988
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,599,039,932 2,740,728,002 2,763,381,682 1,543,548,562
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 426,774,949,679 459,136,653,500 417,884,668,309 405,858,825,129
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 39,500,000,000 72,450,000,000 56,090,000,000 48,790,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 279,039,749,683 278,986,091,683 254,776,091,683 250,732,233,695
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 108,235,199,996 107,700,561,817 107,018,576,626 106,336,591,434
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 534,652,689,057 544,933,992,944 554,693,974,190 539,103,680,012
I. Vốn chủ sở hữu 534,652,689,057 544,933,992,944 554,693,974,190 539,103,680,012
1. Vốn góp của chủ sở hữu 905,000,000,000 905,000,000,000 905,000,000,000 905,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 905,000,000,000 905,000,000,000 905,000,000,000 905,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,455,000,000 24,455,000,000 24,455,000,000 24,455,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 269,596,844 269,596,844 269,596,844 269,596,844
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -723,155,589,855 -710,302,508,206 -711,000,368,462 -712,211,148,530
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -717,572,144,844 -717,572,144,844 -717,572,144,842 -717,572,144,844
- LNST chưa phân phối kỳ này -5,583,445,011 7,269,636,638 6,571,776,382 5,360,996,314
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 328,083,682,068 325,511,904,306 335,969,745,808 321,590,231,698
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,080,414,776,201 1,101,450,483,817 1,110,636,460,951 1,079,385,570,808
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.