TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
142,238,561,226 |
167,986,744,663 |
182,084,587,317 |
152,041,170,347 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,311,118,918 |
29,345,486,326 |
50,907,692,179 |
31,353,268,688 |
|
1. Tiền |
8,305,619,264 |
8,844,585,989 |
7,056,727,621 |
14,248,681,996 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,005,499,654 |
20,500,900,337 |
43,850,964,558 |
17,104,586,692 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,800,000,000 |
300,000,000 |
2,800,000,000 |
304,900,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,800,000,000 |
300,000,000 |
2,800,000,000 |
304,900,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
96,564,631,111 |
111,077,400,708 |
101,371,331,594 |
94,109,503,309 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,975,016,083 |
3,538,337,494 |
8,249,258,721 |
9,310,889,446 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,043,361,177 |
19,687,938,499 |
20,394,184,635 |
17,450,964,719 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
230,000,000 |
230,000,000 |
230,000,000 |
230,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
78,932,658,385 |
99,237,529,249 |
83,502,600,773 |
78,190,177,679 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,616,404,534 |
-11,616,404,534 |
-11,004,712,535 |
-11,072,528,535 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,465,585,896 |
14,775,221,390 |
15,568,631,193 |
15,542,491,296 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,465,585,896 |
14,775,221,390 |
15,568,631,193 |
15,542,491,296 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,097,225,301 |
12,488,636,239 |
11,436,932,351 |
10,731,007,054 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,771,794,913 |
7,070,413,891 |
5,978,378,350 |
5,512,031,120 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,277,166,186 |
5,418,222,348 |
5,458,554,001 |
5,218,975,934 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
48,264,202 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
938,176,214,975 |
933,463,739,154 |
928,551,873,634 |
927,344,400,461 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
54,000,000 |
54,000,000 |
54,000,000 |
54,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
54,000,000 |
54,000,000 |
54,000,000 |
54,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
576,344,388,544 |
573,167,150,451 |
568,103,031,971 |
563,072,523,985 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
220,213,919,964 |
220,208,026,672 |
217,735,924,791 |
215,897,832,205 |
|
- Nguyên giá |
455,806,063,625 |
462,294,283,927 |
466,377,467,101 |
468,349,923,198 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-235,592,143,661 |
-242,086,257,255 |
-248,641,542,310 |
-252,452,090,993 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
356,130,468,580 |
352,959,123,779 |
350,367,107,180 |
347,174,691,780 |
|
- Nguyên giá |
472,090,564,087 |
472,090,564,087 |
472,680,540,871 |
472,680,540,871 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-115,960,095,507 |
-119,131,440,308 |
-122,313,433,691 |
-125,505,849,091 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
102,088,113,563 |
103,363,751,613 |
107,574,572,184 |
115,082,512,778 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
102,088,113,563 |
103,363,751,613 |
107,574,572,184 |
115,082,512,778 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,894,139,320 |
6,894,139,320 |
6,894,139,320 |
6,894,139,320 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25,254,139,320 |
6,894,139,320 |
6,894,139,320 |
6,894,139,320 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-18,360,000,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
252,795,573,548 |
249,984,697,770 |
245,926,130,159 |
242,241,224,378 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
142,520,245,284 |
143,102,313,518 |
142,436,689,920 |
142,144,728,151 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
110,275,328,264 |
106,882,384,252 |
103,489,440,239 |
100,096,496,227 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,080,414,776,201 |
1,101,450,483,817 |
1,110,636,460,951 |
1,079,385,570,808 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
545,762,087,144 |
556,516,490,873 |
555,942,486,761 |
540,281,890,796 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
118,987,137,465 |
97,379,837,373 |
138,057,818,452 |
134,423,065,667 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,634,980,646 |
21,913,733,515 |
26,819,496,590 |
25,629,167,328 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
28,617,213,678 |
21,474,978,603 |
19,228,879,599 |
22,856,037,291 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,917,724,240 |
17,285,559,166 |
25,636,697,529 |
23,712,989,941 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,643,373,931 |
6,817,633,074 |
10,194,276,572 |
7,620,321,309 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,047,065,159 |
18,215,640,258 |
18,996,683,570 |
17,470,423,324 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1,768,873,390 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,032,102,888 |
7,124,148,761 |
7,374,019,811 |
8,863,061,924 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,495,636,991 |
1,807,415,994 |
25,275,509,709 |
26,727,515,988 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,599,039,932 |
2,740,728,002 |
2,763,381,682 |
1,543,548,562 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
426,774,949,679 |
459,136,653,500 |
417,884,668,309 |
405,858,825,129 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
39,500,000,000 |
72,450,000,000 |
56,090,000,000 |
48,790,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
279,039,749,683 |
278,986,091,683 |
254,776,091,683 |
250,732,233,695 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
108,235,199,996 |
107,700,561,817 |
107,018,576,626 |
106,336,591,434 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
534,652,689,057 |
544,933,992,944 |
554,693,974,190 |
539,103,680,012 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
534,652,689,057 |
544,933,992,944 |
554,693,974,190 |
539,103,680,012 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,455,000,000 |
24,455,000,000 |
24,455,000,000 |
24,455,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
269,596,844 |
269,596,844 |
269,596,844 |
269,596,844 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-723,155,589,855 |
-710,302,508,206 |
-711,000,368,462 |
-712,211,148,530 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-717,572,144,844 |
-717,572,144,844 |
-717,572,144,842 |
-717,572,144,844 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-5,583,445,011 |
7,269,636,638 |
6,571,776,382 |
5,360,996,314 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
328,083,682,068 |
325,511,904,306 |
335,969,745,808 |
321,590,231,698 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,080,414,776,201 |
1,101,450,483,817 |
1,110,636,460,951 |
1,079,385,570,808 |
|