TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
143,687,763,826 |
122,561,115,304 |
140,489,523,161 |
161,646,545,600 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
69,764,544,214 |
53,354,388,162 |
22,048,716,858 |
57,901,762,588 |
|
1. Tiền |
60,764,544,214 |
53,354,388,162 |
10,048,716,858 |
45,401,762,588 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,000,000,000 |
|
12,000,000,000 |
12,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,644,968,186 |
7,202,428,345 |
26,018,626,560 |
15,508,793,212 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,644,968,186 |
7,202,428,345 |
26,018,626,560 |
15,508,793,212 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,202,301,827 |
41,331,349,705 |
74,031,450,746 |
69,364,563,636 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,022,394,649 |
1,306,233,141 |
2,030,018,504 |
2,469,606,576 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,865,805,807 |
8,957,272,482 |
25,744,441,328 |
28,785,767,590 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
230,000,000 |
230,000,000 |
230,000,000 |
230,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,686,375,284 |
41,440,117,966 |
56,783,026,779 |
47,883,918,464 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,602,273,913 |
-10,602,273,884 |
-10,756,035,865 |
-10,004,728,994 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,540,893,525 |
12,304,467,839 |
12,377,581,071 |
12,023,137,071 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,540,893,525 |
12,304,467,839 |
12,377,581,071 |
12,023,137,071 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,535,056,074 |
8,368,481,253 |
6,013,147,926 |
6,848,289,093 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,894,350,619 |
1,984,810,594 |
2,084,027,062 |
2,904,504,021 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,615,017,973 |
3,866,921,700 |
3,912,550,938 |
3,943,785,072 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
25,687,482 |
2,516,748,959 |
16,569,926 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
838,037,277,847 |
735,698,968,023 |
922,019,950,818 |
942,814,041,296 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
311,830,138 |
310,080,478 |
53,000,000 |
53,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
311,830,138 |
310,080,478 |
53,000,000 |
53,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
580,783,765,908 |
366,056,390,887 |
622,726,659,240 |
580,158,869,089 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
158,165,000,559 |
148,804,588,770 |
214,439,789,982 |
210,168,958,920 |
|
- Nguyên giá |
366,299,764,926 |
357,269,111,019 |
431,981,820,745 |
431,330,881,962 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-208,134,764,367 |
-208,464,522,249 |
-217,542,030,763 |
-221,161,923,042 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
422,618,765,349 |
217,251,802,117 |
408,286,869,258 |
369,989,910,169 |
|
- Nguyên giá |
522,062,767,368 |
315,316,150,322 |
509,514,350,159 |
472,090,564,087 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-99,444,002,019 |
-98,064,348,205 |
-101,227,480,901 |
-102,100,653,918 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
77,524,344,877 |
78,636,598,816 |
78,790,543,472 |
84,095,356,661 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
77,524,344,877 |
78,636,598,816 |
78,790,543,472 |
84,095,356,661 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,629,678,028 |
7,629,678,028 |
7,629,678,028 |
7,629,678,028 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
27,254,139,320 |
27,254,139,320 |
27,254,139,320 |
27,254,139,320 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-19,624,461,292 |
-19,624,461,292 |
-19,624,461,292 |
-19,624,461,292 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
171,787,658,896 |
283,066,219,814 |
212,820,070,078 |
270,877,137,518 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,433,294,748 |
13,179,691,899 |
18,988,026,314 |
146,983,554,520 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
160,354,364,148 |
269,886,527,915 |
193,832,043,764 |
123,893,582,998 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
981,725,041,673 |
858,260,083,327 |
1,062,509,473,979 |
1,104,460,586,896 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
457,459,695,567 |
448,167,976,168 |
524,951,563,238 |
556,759,093,408 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
116,915,659,273 |
94,016,442,482 |
109,604,162,322 |
108,759,975,046 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,204,751,550 |
15,478,740,636 |
21,404,307,350 |
25,488,587,012 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,804,970,945 |
23,367,942,788 |
27,282,707,305 |
29,665,524,293 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,730,387,920 |
5,904,776,131 |
7,138,817,095 |
8,765,752,639 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,623,296,196 |
5,195,265,954 |
6,095,046,003 |
5,665,723,325 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,230,291,436 |
12,893,143,352 |
13,689,380,705 |
15,276,032,899 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,813,705,007 |
6,627,081,700 |
8,623,977,460 |
3,438,110,135 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
32,234,926,096 |
23,216,658,939 |
24,018,178,906 |
19,318,795,659 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,273,330,123 |
1,332,832,982 |
1,351,747,498 |
1,141,449,084 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
340,544,036,294 |
354,151,533,686 |
415,347,400,916 |
447,999,118,362 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
26,125,000,000 |
39,225,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
298,147,466,666 |
312,140,975,361 |
295,404,376,361 |
297,657,060,361 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
42,396,569,628 |
42,010,558,325 |
93,818,024,555 |
111,117,058,001 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
524,265,346,106 |
410,092,107,159 |
537,557,910,741 |
547,701,493,488 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
524,265,346,106 |
410,092,107,159 |
537,557,910,741 |
547,701,493,488 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,455,000,000 |
24,455,000,000 |
24,455,000,000 |
24,455,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
269,596,844 |
269,596,844 |
269,596,844 |
269,596,844 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-666,604,775,554 |
-692,938,567,840 |
-707,666,426,700 |
-710,348,739,885 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-12,056,461,534 |
-38,390,253,820 |
-53,118,112,680 |
-5,836,534,917 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-654,548,314,020 |
-654,548,314,020 |
-654,548,314,020 |
-704,512,204,968 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
261,145,524,816 |
173,306,078,155 |
315,499,740,597 |
328,325,636,529 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
981,725,041,673 |
858,260,083,327 |
1,062,509,473,979 |
1,104,460,586,896 |
|