MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 143,687,763,826 122,561,115,304 140,489,523,161 161,646,545,600
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 69,764,544,214 53,354,388,162 22,048,716,858 57,901,762,588
1. Tiền 60,764,544,214 53,354,388,162 10,048,716,858 45,401,762,588
2. Các khoản tương đương tiền 9,000,000,000 12,000,000,000 12,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,644,968,186 7,202,428,345 26,018,626,560 15,508,793,212
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,644,968,186 7,202,428,345 26,018,626,560 15,508,793,212
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,202,301,827 41,331,349,705 74,031,450,746 69,364,563,636
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,022,394,649 1,306,233,141 2,030,018,504 2,469,606,576
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,865,805,807 8,957,272,482 25,744,441,328 28,785,767,590
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 230,000,000 230,000,000 230,000,000 230,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,686,375,284 41,440,117,966 56,783,026,779 47,883,918,464
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,602,273,913 -10,602,273,884 -10,756,035,865 -10,004,728,994
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,540,893,525 12,304,467,839 12,377,581,071 12,023,137,071
1. Hàng tồn kho 12,540,893,525 12,304,467,839 12,377,581,071 12,023,137,071
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,535,056,074 8,368,481,253 6,013,147,926 6,848,289,093
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,894,350,619 1,984,810,594 2,084,027,062 2,904,504,021
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,615,017,973 3,866,921,700 3,912,550,938 3,943,785,072
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 25,687,482 2,516,748,959 16,569,926
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 838,037,277,847 735,698,968,023 922,019,950,818 942,814,041,296
I. Các khoản phải thu dài hạn 311,830,138 310,080,478 53,000,000 53,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 311,830,138 310,080,478 53,000,000 53,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 580,783,765,908 366,056,390,887 622,726,659,240 580,158,869,089
1. Tài sản cố định hữu hình 158,165,000,559 148,804,588,770 214,439,789,982 210,168,958,920
- Nguyên giá 366,299,764,926 357,269,111,019 431,981,820,745 431,330,881,962
- Giá trị hao mòn lũy kế -208,134,764,367 -208,464,522,249 -217,542,030,763 -221,161,923,042
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 422,618,765,349 217,251,802,117 408,286,869,258 369,989,910,169
- Nguyên giá 522,062,767,368 315,316,150,322 509,514,350,159 472,090,564,087
- Giá trị hao mòn lũy kế -99,444,002,019 -98,064,348,205 -101,227,480,901 -102,100,653,918
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 77,524,344,877 78,636,598,816 78,790,543,472 84,095,356,661
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 77,524,344,877 78,636,598,816 78,790,543,472 84,095,356,661
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,629,678,028 7,629,678,028 7,629,678,028 7,629,678,028
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,254,139,320 27,254,139,320 27,254,139,320 27,254,139,320
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -19,624,461,292 -19,624,461,292 -19,624,461,292 -19,624,461,292
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 171,787,658,896 283,066,219,814 212,820,070,078 270,877,137,518
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,433,294,748 13,179,691,899 18,988,026,314 146,983,554,520
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 160,354,364,148 269,886,527,915 193,832,043,764 123,893,582,998
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 981,725,041,673 858,260,083,327 1,062,509,473,979 1,104,460,586,896
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 457,459,695,567 448,167,976,168 524,951,563,238 556,759,093,408
I. Nợ ngắn hạn 116,915,659,273 94,016,442,482 109,604,162,322 108,759,975,046
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,204,751,550 15,478,740,636 21,404,307,350 25,488,587,012
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,804,970,945 23,367,942,788 27,282,707,305 29,665,524,293
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,730,387,920 5,904,776,131 7,138,817,095 8,765,752,639
4. Phải trả người lao động 5,623,296,196 5,195,265,954 6,095,046,003 5,665,723,325
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,230,291,436 12,893,143,352 13,689,380,705 15,276,032,899
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,813,705,007 6,627,081,700 8,623,977,460 3,438,110,135
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32,234,926,096 23,216,658,939 24,018,178,906 19,318,795,659
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,273,330,123 1,332,832,982 1,351,747,498 1,141,449,084
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 340,544,036,294 354,151,533,686 415,347,400,916 447,999,118,362
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 26,125,000,000 39,225,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 298,147,466,666 312,140,975,361 295,404,376,361 297,657,060,361
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 42,396,569,628 42,010,558,325 93,818,024,555 111,117,058,001
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 524,265,346,106 410,092,107,159 537,557,910,741 547,701,493,488
I. Vốn chủ sở hữu 524,265,346,106 410,092,107,159 537,557,910,741 547,701,493,488
1. Vốn góp của chủ sở hữu 905,000,000,000 905,000,000,000 905,000,000,000 905,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 905,000,000,000 905,000,000,000 905,000,000,000 905,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,455,000,000 24,455,000,000 24,455,000,000 24,455,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 269,596,844 269,596,844 269,596,844 269,596,844
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -666,604,775,554 -692,938,567,840 -707,666,426,700 -710,348,739,885
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -12,056,461,534 -38,390,253,820 -53,118,112,680 -5,836,534,917
- LNST chưa phân phối kỳ này -654,548,314,020 -654,548,314,020 -654,548,314,020 -704,512,204,968
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 261,145,524,816 173,306,078,155 315,499,740,597 328,325,636,529
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 981,725,041,673 858,260,083,327 1,062,509,473,979 1,104,460,586,896
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.