1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,148,169,244,901 |
1,233,503,916,051 |
4,541,864,522,959 |
2,555,017,027,925 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,623,905,582 |
10,534,970,289 |
35,247,735,476 |
11,371,084,509 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,139,545,339,319 |
1,222,968,945,762 |
4,506,616,787,483 |
2,543,645,943,416 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,342,965,170,790 |
794,538,481,587 |
2,789,464,202,494 |
1,685,449,745,386 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
796,580,168,529 |
428,430,464,175 |
1,717,152,584,989 |
858,196,198,030 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,391,099,212,416 |
1,154,296,041,040 |
572,360,705,599 |
1,333,606,795,581 |
|
7. Chi phí tài chính |
542,168,794,833 |
242,766,571,729 |
454,286,766,798 |
1,829,133,018,135 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
262,769,521,207 |
338,753,898 |
30,569,377,519 |
117,946,562,121 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,484,405,491 |
2,539,092,029 |
-937,604,049 |
-1,136,308,952 |
|
9. Chi phí bán hàng |
68,087,803,692 |
69,397,542,454 |
138,891,794,212 |
183,260,207,620 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
264,077,872,154 |
411,205,932,134 |
319,528,269,149 |
291,962,171,644 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,309,860,504,775 |
861,895,550,927 |
1,375,868,856,380 |
-113,688,712,740 |
|
12. Thu nhập khác |
252,474,886,911 |
59,478,521,669 |
17,117,073,703 |
1,691,456,401,521 |
|
13. Chi phí khác |
199,782,136,062 |
144,764,309,803 |
131,963,042,916 |
81,155,425,805 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
52,692,750,849 |
-85,285,788,134 |
-114,845,969,213 |
1,610,300,975,716 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,362,553,255,624 |
776,609,762,793 |
1,261,022,887,167 |
1,496,612,262,976 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
104,343,973,215 |
108,078,887,819 |
462,260,225,337 |
226,816,261,833 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
137,676,841,079 |
82,360,283,678 |
97,537,691,091 |
-43,132,546,287 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,120,532,441,330 |
586,170,591,296 |
701,224,970,739 |
1,312,928,547,430 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,131,427,408,827 |
552,092,588,585 |
536,826,506,237 |
1,320,536,576,524 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-10,894,967,497 |
34,078,002,711 |
164,398,464,502 |
-7,608,029,094 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,190 |
560 |
536 |
1,180 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,071 |
560 |
536 |
1,180 |
|