1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,524,634,149,618 |
1,387,024,374,380 |
1,067,607,277,621 |
792,451,606,691 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
18,492,107,248 |
6,564,824,644 |
113,389,664,023 |
82,825,095,932 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,506,142,042,370 |
1,380,459,549,736 |
954,217,613,598 |
709,626,510,759 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
984,330,461,983 |
912,877,200,170 |
588,621,360,751 |
492,499,813,877 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
521,811,580,387 |
467,582,349,566 |
365,596,252,847 |
217,126,696,882 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
359,693,103,198 |
440,103,405,621 |
857,700,413,794 |
1,807,101,946,465 |
|
7. Chi phí tài chính |
256,267,271,666 |
625,501,745,194 |
386,560,715,933 |
364,880,767,717 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
141,373,644,505 |
397,474,385,034 |
133,734,673,587 |
168,683,445,214 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-10,223,974,166 |
-226,226,606 |
-1,015,384,826 |
-544,973,874 |
|
9. Chi phí bán hàng |
57,955,501,342 |
86,353,859,292 |
9,817,764,441 |
15,906,456,329 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
286,579,272,607 |
339,961,869,656 |
264,139,357,473 |
350,272,134,242 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
270,478,663,804 |
-144,357,945,561 |
561,763,443,968 |
1,292,624,311,185 |
|
12. Thu nhập khác |
300,997,852,235 |
2,582,616,557,840 |
4,990,593,665 |
8,572,671,903 |
|
13. Chi phí khác |
14,556,141,351 |
63,983,607,201 |
77,462,937,843 |
303,677,269,184 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
286,441,710,884 |
2,518,632,950,639 |
-72,472,344,178 |
-295,104,597,281 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
556,920,374,688 |
2,374,275,005,078 |
489,291,099,790 |
997,519,713,904 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
127,683,866,155 |
100,689,912,225 |
40,517,625,031 |
27,559,264,969 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
142,683,956,370 |
-23,650,721,206 |
146,216,744,673 |
95,410,391,536 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
286,552,552,163 |
2,297,235,814,059 |
302,556,730,086 |
874,550,057,399 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
300,610,545,832 |
2,308,315,872,954 |
321,910,478,960 |
890,813,961,956 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-14,057,993,669 |
-11,080,058,895 |
-19,353,748,874 |
-16,263,904,557 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
311 |
2,403 |
332 |
1,838 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
311 |
2,403 |
332 |
1,838 |
|