1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,442,512,369,283 |
2,439,659,513,036 |
5,945,889,664,123 |
1,924,263,322,822 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
19,127,924,034 |
36,221,248,957 |
50,262,781,827 |
17,216,363,501 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,423,384,445,249 |
2,403,438,264,079 |
5,895,626,882,296 |
1,907,046,959,321 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,072,309,926,637 |
1,552,519,555,488 |
4,299,323,073,955 |
1,356,333,538,150 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
351,074,518,612 |
850,918,708,591 |
1,596,303,808,341 |
550,713,421,171 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
762,773,993,669 |
222,982,117,060 |
254,745,613,557 |
126,312,762,436 |
|
7. Chi phí tài chính |
295,472,105,658 |
348,440,193,898 |
575,306,566,060 |
477,969,598,589 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
255,696,497,513 |
309,507,252,110 |
438,359,407,275 |
388,141,861,952 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,335,176,898 |
-6,153,210,096 |
16,761,825,195 |
235,579,368,967 |
|
9. Chi phí bán hàng |
48,687,995,005 |
41,859,397,768 |
131,912,579,053 |
61,545,696,343 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
148,958,897,195 |
120,440,209,193 |
176,223,813,880 |
138,752,220,180 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
622,064,691,321 |
557,007,814,696 |
984,368,288,100 |
234,338,037,462 |
|
12. Thu nhập khác |
4,627,974,369 |
4,565,006,018 |
47,510,950,988 |
4,048,989,304 |
|
13. Chi phí khác |
2,665,220,291 |
3,482,943,795 |
19,155,638,971 |
8,390,122,815 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,962,754,078 |
1,082,062,223 |
28,355,312,017 |
-4,341,133,511 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
624,027,445,399 |
558,089,876,919 |
1,012,723,600,117 |
229,996,903,951 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
100,847,524,141 |
218,767,987,404 |
356,753,819,197 |
133,514,104,837 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
90,511,860,288 |
-163,453,057,973 |
-61,729,235,269 |
-31,920,585,393 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
432,668,060,970 |
502,774,947,488 |
717,699,016,189 |
128,403,384,507 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
429,936,794,140 |
488,003,508,161 |
711,171,386,719 |
125,869,663,324 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,731,266,830 |
14,771,439,327 |
6,527,629,470 |
2,533,721,183 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
719 |
775 |
1,132 |
179 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
686 |
778 |
1,165 |
179 |
|