MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 56,823,768,158,008 71,272,427,321,769 73,347,312,297,126 76,671,001,797,081
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,300,966,912,717 6,513,219,516,007 3,874,954,562,514 5,879,568,292,345
1. Tiền 882,840,065,833 1,951,125,603,881 521,884,267,307 2,420,756,202,467
2. Các khoản tương đương tiền 3,418,126,846,884 4,562,093,912,126 3,353,070,295,207 3,458,812,089,878
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 420,864,681,735 419,222,941,609 426,977,254,806 437,829,773,071
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 420,864,681,735 419,222,941,609 426,977,254,806 437,829,773,071
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,758,582,757,738 5,979,742,308,954 9,349,255,360,069 9,890,462,206,274
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,055,694,248,954 1,076,689,087,366 1,663,071,597,668 1,245,692,341,977
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 813,634,887,029 834,794,221,001 975,502,001,675 1,056,623,326,519
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 472,688,727,270 768,720,953,764 739,227,764,603 709,663,991,401
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,426,828,540,263 3,309,801,692,601 5,981,717,641,901 6,888,746,192,155
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,263,645,778 -10,263,645,778 -10,263,645,778 -10,263,645,778
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 43,341,218,066,969 57,197,687,821,323 58,551,131,052,312 59,188,053,649,717
1. Hàng tồn kho 43,343,292,365,090 57,201,331,751,293 58,554,250,606,882 59,191,173,204,287
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,074,298,121 -3,643,929,970 -3,119,554,570 -3,119,554,570
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,002,135,738,849 1,162,554,733,876 1,144,994,067,425 1,275,087,875,674
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 93,648,230,515 75,480,339,169 63,145,287,579 96,542,596,264
2. Thuế GTGT được khấu trừ 871,828,860,786 978,948,280,932 976,029,882,691 1,078,452,458,754
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 36,658,647,548 108,126,113,775 105,818,897,155 100,092,820,656
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 17,754,953,962,143 18,700,071,842,539 18,922,477,840,278 22,108,720,995,397
I. Các khoản phải thu dài hạn 219,814,441,748 284,856,191,748 761,894,588,586 3,689,471,409,429
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 219,814,441,748 284,856,191,748 761,894,588,586 3,689,471,409,429
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 847,872,114,997 841,693,296,275 828,654,809,116 917,678,801,889
1. Tài sản cố định hữu hình 708,750,196,835 700,184,520,135 691,718,433,182 783,362,970,376
- Nguyên giá 909,413,712,856 909,093,068,515 912,368,291,159 919,856,171,191
- Giá trị hao mòn lũy kế -200,663,516,021 -208,908,548,380 -220,649,857,977 -136,493,200,815
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 139,121,918,162 141,508,776,140 136,936,375,934 134,315,831,513
- Nguyên giá 160,946,997,817 168,587,127,662 168,706,830,022 170,913,630,022
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,825,079,655 -27,078,351,522 -31,770,454,088 -36,597,798,509
III. Bất động sản đầu tư 3,064,125,997,592 3,798,443,216,145 3,799,486,977,624 3,807,552,000,681
- Nguyên giá 3,235,959,693,260 4,011,910,701,980 4,027,800,411,120 4,052,110,117,128
- Giá trị hao mòn lũy kế -171,833,695,668 -213,467,485,835 -228,313,433,496 -244,558,116,447
IV. Tài sản dở dang dài hạn 651,118,155,598 849,982,214,969 837,452,158,856 634,132,131,995
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 181,995,269,013 181,995,269,013 181,995,269,013 181,996,664,704
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 469,122,886,585 667,986,945,956 655,456,889,843 452,135,467,291
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,602,942,679,681 5,744,314,191,185 5,738,078,356,359 6,544,868,870,817
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,557,883,842,196 5,694,610,841,185 5,693,595,456,359 6,499,803,730,269
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 45,058,837,485 7,939,750,000 7,939,750,000 7,939,750,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 41,763,600,000 36,543,150,000 37,125,390,548
VI. Tài sản dài hạn khác 7,369,080,572,527 7,180,782,732,217 6,956,910,949,737 6,515,017,780,586
1. Chi phí trả trước dài hạn 339,028,632,555 262,799,716,897 251,750,940,686 165,568,713,557
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 61,655,060,674 76,536,468,863 75,626,390,269 84,071,046,021
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 6,968,396,879,298 6,841,446,546,457 6,629,533,618,782 6,265,378,021,008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 74,578,722,120,151 89,972,499,164,308 92,269,790,137,404 98,779,722,792,478
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 52,088,736,460,447 65,516,622,861,558 67,573,678,945,993 74,212,578,643,838
I. Nợ ngắn hạn 18,360,394,834,802 17,992,941,950,319 20,375,937,613,700 21,798,416,851,570
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,641,161,533,681 2,545,366,397,974 2,061,410,414,772 1,506,331,286,562
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,996,044,485,426 1,254,023,590,387 1,138,295,211,990 1,119,296,723,699
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 264,340,004,513 205,780,547,358 164,501,817,355 123,121,508,706
4. Phải trả người lao động 58,461,769,880 30,779,419,175 42,428,178,001 68,442,845,702
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,547,451,531,791 2,697,632,574,820 2,680,218,243,803 2,616,930,037,218
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,769,001,379 1,275,072,463 1,692,247,489 1,385,510,372
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,229,874,681,547 3,623,115,608,423 3,537,978,161,974 3,963,594,497,784
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,615,742,915,192 7,629,419,828,326 10,743,864,426,923 12,393,765,576,232
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,548,911,393 5,548,911,393 5,548,911,393 5,548,865,295
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 33,728,341,625,645 47,523,680,911,239 47,197,741,332,293 52,414,161,792,268
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 18,506,141,101 18,710,125,371 18,756,472,919 18,121,163,887
7. Phải trả dài hạn khác 10,311,967,752,707 14,133,031,990,444 16,770,553,030,008 20,186,295,875,435
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18,773,392,884,834 26,960,862,630,493 23,853,909,643,020 25,694,421,005,705
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,624,474,847,003 6,254,052,184,620 6,400,844,671,971 6,361,477,002,405
12. Dự phòng phải trả dài hạn 157,023,980,311 153,677,514,375 153,846,744,836
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 22,489,985,659,704 24,455,876,302,750 24,696,111,191,411 24,567,144,148,640
I. Vốn chủ sở hữu 22,489,985,659,704 24,455,876,302,750 24,696,111,191,411 24,567,144,148,640
1. Vốn góp của chủ sở hữu 9,372,766,740,000 9,695,407,970,000 9,695,407,970,000 9,695,407,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 9,304,466,740,000 9,695,407,970,000 9,695,407,970,000 9,695,407,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi 68,300,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,996,839,781,026 3,860,189,781,026 3,860,189,781,026 3,860,189,781,026
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,214,535,437,753 8,717,663,866,997 9,068,943,423,256 9,341,638,947,505
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,106,840,810,171 3,098,965,697,168 346,114,702,667 618,810,226,916
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,107,694,627,582 5,618,698,169,829 8,722,828,720,589 8,722,828,720,589
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,905,843,700,925 2,182,614,684,727 2,071,570,017,129 1,669,907,450,109
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 74,578,722,120,151 89,972,499,164,308 92,269,790,137,404 98,779,722,792,478
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.