TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
31,343,570,283,811 |
35,476,715,736,531 |
40,410,416,346,203 |
40,923,465,853,502 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,209,346,228,643 |
4,712,594,963,976 |
4,452,270,397,492 |
6,650,160,994,741 |
|
1. Tiền |
322,630,514,898 |
427,009,117,575 |
289,345,610,081 |
1,198,110,884,846 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,886,715,713,745 |
4,285,585,846,401 |
4,162,924,787,411 |
5,452,050,109,895 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,000,561,637,904 |
1,013,170,069,469 |
1,003,072,616,829 |
512,509,850,676 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,561,637,904 |
1,013,170,069,469 |
1,003,072,616,829 |
512,509,850,676 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,884,432,462,871 |
9,060,824,723,752 |
7,613,118,592,223 |
5,998,164,901,016 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
783,449,584,357 |
341,780,102,360 |
313,171,834,824 |
390,715,866,371 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,250,130,452,137 |
1,160,242,026,114 |
1,822,664,815,375 |
1,771,344,474,280 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,518,758,593,511 |
3,167,991,193,511 |
3,210,218,184,697 |
625,605,206,171 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,337,954,144,027 |
4,396,671,712,928 |
2,272,924,068,488 |
3,210,499,354,194 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,860,311,161 |
-5,860,311,161 |
-5,860,311,161 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,764,423,126,619 |
20,030,245,875,398 |
26,541,882,667,547 |
26,886,296,867,411 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,767,417,771,448 |
20,033,092,002,328 |
26,544,557,431,835 |
26,893,818,547,663 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,994,644,829 |
-2,846,126,930 |
-2,674,764,288 |
-7,521,680,252 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
484,806,827,774 |
659,880,103,936 |
800,072,072,112 |
876,333,239,658 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
30,209,310,931 |
53,178,564,007 |
64,016,602,199 |
104,024,633,186 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
332,411,754,874 |
475,717,757,586 |
595,006,899,336 |
649,739,747,874 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
122,185,761,969 |
130,983,782,343 |
141,048,570,577 |
122,568,858,598 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,318,563,712,437 |
6,547,852,817,228 |
7,469,159,002,925 |
8,300,996,138,739 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
815,255,627,840 |
659,965,932,189 |
262,513,662,556 |
654,401,516,832 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
953,750,090 |
953,750,090 |
953,750,090 |
953,750,090 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
449,644,400,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
814,301,877,750 |
659,012,182,099 |
261,559,912,466 |
203,803,366,742 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
270,612,498,268 |
274,171,421,074 |
271,067,680,229 |
326,609,439,362 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
240,896,805,590 |
246,945,431,316 |
240,576,297,888 |
281,845,599,120 |
|
- Nguyên giá |
358,296,782,827 |
370,550,787,915 |
365,065,667,687 |
411,168,923,089 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-117,399,977,237 |
-123,605,356,599 |
-124,489,369,799 |
-129,323,323,969 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,715,692,678 |
27,225,989,758 |
30,491,382,341 |
44,763,840,242 |
|
- Nguyên giá |
31,389,971,118 |
29,628,718,484 |
33,525,112,343 |
50,544,832,543 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,674,278,440 |
-2,402,728,726 |
-3,033,730,002 |
-5,780,992,301 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,943,904,395,213 |
1,901,761,539,916 |
2,591,961,926,829 |
2,944,616,534,199 |
|
- Nguyên giá |
2,034,220,065,079 |
2,003,266,322,644 |
2,690,979,699,652 |
3,055,632,258,276 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-90,315,669,866 |
-101,504,782,728 |
-99,017,772,823 |
-111,015,724,077 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
299,514,102,638 |
406,671,288,566 |
405,468,409,185 |
361,032,817,716 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
233,819,522,165 |
224,251,044,022 |
224,136,375,352 |
224,136,375,352 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
65,694,580,473 |
182,420,244,544 |
181,332,033,833 |
136,896,442,364 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
241,634,029,471 |
649,529,895,750 |
1,040,656,645,654 |
1,042,972,935,246 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
238,518,829,471 |
88,194,655,750 |
1,037,541,445,654 |
1,042,972,935,246 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,115,200,000 |
561,335,240,000 |
3,115,200,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,747,643,059,007 |
2,655,752,739,733 |
2,897,490,678,472 |
2,971,362,895,384 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
311,557,134,353 |
283,401,756,547 |
318,764,852,352 |
449,352,171,677 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
61,999,619,077 |
59,808,030,534 |
59,823,662,179 |
115,783,534,333 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,374,086,305,577 |
2,312,542,952,652 |
2,518,902,163,941 |
2,406,227,189,374 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
37,662,133,996,248 |
42,024,568,553,759 |
47,879,575,349,128 |
49,224,461,992,241 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
26,949,081,556,326 |
29,738,046,186,443 |
35,416,291,167,573 |
35,968,071,488,821 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
14,624,289,614,299 |
17,011,519,661,723 |
19,981,870,578,335 |
22,415,696,187,952 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,202,436,824,930 |
1,585,744,847,014 |
1,584,329,962,319 |
2,648,333,517,795 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,469,979,033,611 |
6,905,035,338,336 |
9,443,967,951,296 |
8,848,256,383,261 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
175,010,943,577 |
133,411,713,675 |
353,253,233,104 |
346,162,021,432 |
|
4. Phải trả người lao động |
46,708,081,347 |
126,444,176,348 |
114,415,216,260 |
114,949,661,694 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
866,164,806,373 |
1,209,970,291,569 |
1,567,042,655,068 |
1,382,586,375,115 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,716,492,900 |
1,682,163,523 |
1,743,722,098 |
1,974,280,808 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
637,696,775,588 |
687,652,858,748 |
664,433,714,832 |
1,318,999,855,808 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,212,209,874,256 |
6,348,331,054,221 |
6,246,953,137,355 |
7,748,878,980,646 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,762,989,058 |
7,514,432,286 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,603,792,659 |
5,732,786,003 |
5,730,986,003 |
5,555,111,393 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,324,791,942,027 |
12,726,526,524,720 |
15,434,420,589,238 |
13,552,375,300,869 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
27,336,091,533 |
28,071,671,039 |
28,071,671,041 |
27,481,411,249 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,458,231,549,211 |
2,102,152,535,511 |
3,028,096,434,075 |
1,664,029,225,075 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,216,101,031,574 |
8,772,293,177,711 |
10,661,411,370,669 |
10,200,873,745,673 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,623,123,269,709 |
1,824,009,140,459 |
1,716,841,113,453 |
1,659,990,918,872 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
10,713,052,439,922 |
12,286,522,367,316 |
12,463,284,181,555 |
13,256,390,503,420 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
10,713,052,439,922 |
12,286,522,367,316 |
12,463,284,181,555 |
13,256,390,503,420 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,961,992,340,000 |
6,296,587,880,000 |
6,296,587,880,000 |
6,496,587,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,893,692,340,000 |
6,228,287,880,000 |
6,228,287,880,000 |
6,428,287,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
68,300,000,000 |
68,300,000,000 |
68,300,000,000 |
68,300,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,174,026,445,400 |
3,206,830,905,400 |
3,206,830,905,400 |
3,206,830,905,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,355,616,327,704 |
1,698,074,076,008 |
2,315,985,038,179 |
2,907,218,106,652 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
403,166,497,190 |
745,624,245,494 |
1,380,635,207,665 |
1,979,533,276,138 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
952,449,830,514 |
952,449,830,514 |
935,349,830,514 |
927,684,830,514 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,221,417,326,818 |
1,085,029,505,908 |
643,880,357,976 |
645,753,611,368 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
37,662,133,996,248 |
42,024,568,553,759 |
47,879,575,349,128 |
49,224,461,992,241 |
|