MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 31,343,570,283,811 35,476,715,736,531 40,410,416,346,203 40,923,465,853,502
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,209,346,228,643 4,712,594,963,976 4,452,270,397,492 6,650,160,994,741
1. Tiền 322,630,514,898 427,009,117,575 289,345,610,081 1,198,110,884,846
2. Các khoản tương đương tiền 2,886,715,713,745 4,285,585,846,401 4,162,924,787,411 5,452,050,109,895
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,561,637,904 1,013,170,069,469 1,003,072,616,829 512,509,850,676
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,561,637,904 1,013,170,069,469 1,003,072,616,829 512,509,850,676
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,884,432,462,871 9,060,824,723,752 7,613,118,592,223 5,998,164,901,016
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 783,449,584,357 341,780,102,360 313,171,834,824 390,715,866,371
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,250,130,452,137 1,160,242,026,114 1,822,664,815,375 1,771,344,474,280
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,518,758,593,511 3,167,991,193,511 3,210,218,184,697 625,605,206,171
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,337,954,144,027 4,396,671,712,928 2,272,924,068,488 3,210,499,354,194
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,860,311,161 -5,860,311,161 -5,860,311,161
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 16,764,423,126,619 20,030,245,875,398 26,541,882,667,547 26,886,296,867,411
1. Hàng tồn kho 16,767,417,771,448 20,033,092,002,328 26,544,557,431,835 26,893,818,547,663
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,994,644,829 -2,846,126,930 -2,674,764,288 -7,521,680,252
V.Tài sản ngắn hạn khác 484,806,827,774 659,880,103,936 800,072,072,112 876,333,239,658
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30,209,310,931 53,178,564,007 64,016,602,199 104,024,633,186
2. Thuế GTGT được khấu trừ 332,411,754,874 475,717,757,586 595,006,899,336 649,739,747,874
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 122,185,761,969 130,983,782,343 141,048,570,577 122,568,858,598
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,318,563,712,437 6,547,852,817,228 7,469,159,002,925 8,300,996,138,739
I. Các khoản phải thu dài hạn 815,255,627,840 659,965,932,189 262,513,662,556 654,401,516,832
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 953,750,090 953,750,090 953,750,090 953,750,090
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 449,644,400,000
6. Phải thu dài hạn khác 814,301,877,750 659,012,182,099 261,559,912,466 203,803,366,742
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 270,612,498,268 274,171,421,074 271,067,680,229 326,609,439,362
1. Tài sản cố định hữu hình 240,896,805,590 246,945,431,316 240,576,297,888 281,845,599,120
- Nguyên giá 358,296,782,827 370,550,787,915 365,065,667,687 411,168,923,089
- Giá trị hao mòn lũy kế -117,399,977,237 -123,605,356,599 -124,489,369,799 -129,323,323,969
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 29,715,692,678 27,225,989,758 30,491,382,341 44,763,840,242
- Nguyên giá 31,389,971,118 29,628,718,484 33,525,112,343 50,544,832,543
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,674,278,440 -2,402,728,726 -3,033,730,002 -5,780,992,301
III. Bất động sản đầu tư 1,943,904,395,213 1,901,761,539,916 2,591,961,926,829 2,944,616,534,199
- Nguyên giá 2,034,220,065,079 2,003,266,322,644 2,690,979,699,652 3,055,632,258,276
- Giá trị hao mòn lũy kế -90,315,669,866 -101,504,782,728 -99,017,772,823 -111,015,724,077
IV. Tài sản dở dang dài hạn 299,514,102,638 406,671,288,566 405,468,409,185 361,032,817,716
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 233,819,522,165 224,251,044,022 224,136,375,352 224,136,375,352
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 65,694,580,473 182,420,244,544 181,332,033,833 136,896,442,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn 241,634,029,471 649,529,895,750 1,040,656,645,654 1,042,972,935,246
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 238,518,829,471 88,194,655,750 1,037,541,445,654 1,042,972,935,246
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,115,200,000 561,335,240,000 3,115,200,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,747,643,059,007 2,655,752,739,733 2,897,490,678,472 2,971,362,895,384
1. Chi phí trả trước dài hạn 311,557,134,353 283,401,756,547 318,764,852,352 449,352,171,677
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 61,999,619,077 59,808,030,534 59,823,662,179 115,783,534,333
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,374,086,305,577 2,312,542,952,652 2,518,902,163,941 2,406,227,189,374
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 37,662,133,996,248 42,024,568,553,759 47,879,575,349,128 49,224,461,992,241
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 26,949,081,556,326 29,738,046,186,443 35,416,291,167,573 35,968,071,488,821
I. Nợ ngắn hạn 14,624,289,614,299 17,011,519,661,723 19,981,870,578,335 22,415,696,187,952
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,202,436,824,930 1,585,744,847,014 1,584,329,962,319 2,648,333,517,795
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,469,979,033,611 6,905,035,338,336 9,443,967,951,296 8,848,256,383,261
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 175,010,943,577 133,411,713,675 353,253,233,104 346,162,021,432
4. Phải trả người lao động 46,708,081,347 126,444,176,348 114,415,216,260 114,949,661,694
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 866,164,806,373 1,209,970,291,569 1,567,042,655,068 1,382,586,375,115
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,716,492,900 1,682,163,523 1,743,722,098 1,974,280,808
9. Phải trả ngắn hạn khác 637,696,775,588 687,652,858,748 664,433,714,832 1,318,999,855,808
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,212,209,874,256 6,348,331,054,221 6,246,953,137,355 7,748,878,980,646
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,762,989,058 7,514,432,286
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,603,792,659 5,732,786,003 5,730,986,003 5,555,111,393
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,324,791,942,027 12,726,526,524,720 15,434,420,589,238 13,552,375,300,869
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 27,336,091,533 28,071,671,039 28,071,671,041 27,481,411,249
7. Phải trả dài hạn khác 2,458,231,549,211 2,102,152,535,511 3,028,096,434,075 1,664,029,225,075
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,216,101,031,574 8,772,293,177,711 10,661,411,370,669 10,200,873,745,673
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,623,123,269,709 1,824,009,140,459 1,716,841,113,453 1,659,990,918,872
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 10,713,052,439,922 12,286,522,367,316 12,463,284,181,555 13,256,390,503,420
I. Vốn chủ sở hữu 10,713,052,439,922 12,286,522,367,316 12,463,284,181,555 13,256,390,503,420
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,961,992,340,000 6,296,587,880,000 6,296,587,880,000 6,496,587,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,893,692,340,000 6,228,287,880,000 6,228,287,880,000 6,428,287,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi 68,300,000,000 68,300,000,000 68,300,000,000 68,300,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,174,026,445,400 3,206,830,905,400 3,206,830,905,400 3,206,830,905,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,355,616,327,704 1,698,074,076,008 2,315,985,038,179 2,907,218,106,652
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 403,166,497,190 745,624,245,494 1,380,635,207,665 1,979,533,276,138
- LNST chưa phân phối kỳ này 952,449,830,514 952,449,830,514 935,349,830,514 927,684,830,514
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,221,417,326,818 1,085,029,505,908 643,880,357,976 645,753,611,368
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 37,662,133,996,248 42,024,568,553,759 47,879,575,349,128 49,224,461,992,241
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.