MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2015 Quý 1-2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 24,464,171,862,762
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,317,908,760,347
1. Tiền 1,046,221,417,991
2. Các khoản tương đương tiền 2,271,687,342,356
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,186,675,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,186,675,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,820,478,332,306
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 473,210,687,412
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,069,139,588,588
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,560,708,593,511
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,723,279,773,956
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,860,311,161
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,909,521,617,105
1. Hàng tồn kho 13,919,125,352,570
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,603,735,465
V.Tài sản ngắn hạn khác 410,076,478,004
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 64,287,331,109
2. Thuế GTGT được khấu trừ 229,353,444,940
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 116,429,476,236
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 6,225,719
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,016,273,636,259
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,474,309,745,883
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,118,488,391
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,170,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,303,191,257,492
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 88,380,010,572
1. Tài sản cố định hữu hình 60,452,729,211
- Nguyên giá 96,260,120,009
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,807,390,798
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 27,927,281,361
- Nguyên giá 29,202,411,118
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,275,129,757
III. Bất động sản đầu tư 1,843,267,537,164
- Nguyên giá 1,903,151,693,305
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,884,156,141
IV. Tài sản dở dang dài hạn 288,996,856,291
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 233,703,798,551
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 55,293,057,740
V. Đầu tư tài chính dài hạn 642,308,576,410
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 642,308,576,410
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,679,010,909,939
1. Chi phí trả trước dài hạn 128,259,831,885
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 54,956,378,233
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,495,794,699,821
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 32,480,445,499,021
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 24,862,361,813,597
I. Nợ ngắn hạn 12,225,603,423,089
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,583,249,360,997
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,569,907,544,663
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 165,581,925,174
4. Phải trả người lao động 91,558,691,339
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 541,903,033,551
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,626,967,488
9. Phải trả ngắn hạn khác 790,145,442,200
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,472,587,828,858
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,346,263,524
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,696,365,295
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,636,758,390,508
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 39,159,430,942
7. Phải trả dài hạn khác 2,693,103,369,312
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,577,946,301,829
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,326,549,288,425
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,618,083,685,424
I. Vốn chủ sở hữu 7,618,083,685,424
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,219,992,340,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,041,692,340,000
- Cổ phiếu ưu đãi 178,300,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 362,603,445,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 788,626,333,029
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 500,270,777,697
- LNST chưa phân phối kỳ này 288,355,555,332
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,246,861,566,995
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 32,480,445,499,021
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.