MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 82,098,669,727 79,680,725,557 77,523,585,574 78,398,967,727
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 49,414,990,476 47,326,223,352 55,792,218,278 39,746,193,346
1. Tiền 17,406,771,298 47,326,223,352 31,792,218,278 17,746,193,346
2. Các khoản tương đương tiền 32,008,219,178 24,000,000,000 22,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,547,764,228 30,131,012,773 19,452,888,850 36,698,714,692
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,373,735,500 30,086,049,503 18,844,556,569 36,292,398,686
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 268,250,200 158,520,700 335,074,700 277,655,700
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 346,968,128 419,791,810 474,638,781 330,041,506
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -441,189,600 -533,349,240 -201,381,200 -201,381,200
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,551,496,576 1,181,952,158 1,006,558,184 1,406,989,640
1. Hàng tồn kho 5,551,496,576 1,181,952,158 1,006,558,184 1,406,989,640
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 584,418,447 1,041,537,274 1,271,920,262 547,070,049
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31,632,778 65,139,101 155,578,857 27,778,312
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 552,785,669 976,398,173 1,116,341,405 519,291,737
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 44,395,810,642 42,200,155,265 39,157,361,999 30,905,150,977
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,148,623,913 39,415,457,162 36,325,420,009 29,061,259,792
1. Tài sản cố định hữu hình 41,148,623,913 39,350,763,611 36,267,726,454 29,010,566,233
- Nguyên giá 111,485,167,949 115,497,421,750 121,885,553,930 123,041,057,021
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,336,544,036 -76,146,658,139 -85,617,827,476 -94,030,490,788
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 64,693,551 57,693,555 50,693,559
- Nguyên giá 70,000,000 70,000,000 70,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,306,449 -12,306,445 -19,306,441
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 48,038,818
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 48,038,818
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,199,147,911 2,784,698,103 2,831,941,990 1,843,891,185
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,199,147,911 2,784,698,103 2,831,941,990 1,843,891,185
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 126,494,480,369 121,880,880,822 116,680,947,573 109,304,118,704
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 56,023,390,930 52,290,065,321 46,648,285,260 38,859,576,755
I. Nợ ngắn hạn 42,277,055,225 41,056,585,425 35,728,200,088 30,581,727,459
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,430,370,170 2,351,030,808 1,697,385,828 1,899,070,600
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 300,573,850 108,300,000 123,726,000 123,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,673,983,732 3,046,380,840 2,090,924,916 1,775,092,431
4. Phải trả người lao động 29,364,558,689 30,173,079,173 25,688,881,001 20,486,888,825
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,380,715,552 2,563,328,278 2,980,431,369 3,290,076,346
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,239,089,308 2,473,205,702 2,336,695,850 1,810,790,733
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 313,394,724 313,394,724 313,394,724 313,394,724
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 574,369,200 27,865,900 496,760,400 883,413,800
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,746,335,705 11,233,479,896 10,920,085,172 8,277,849,296
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 11,239,177,914 9,039,716,829 9,039,716,829 6,710,875,677
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,507,157,791 2,193,763,067 1,880,368,343 1,566,973,619
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 70,471,089,439 69,590,815,501 70,032,662,313 70,444,541,949
I. Vốn chủ sở hữu 70,473,517,439 69,590,815,501 70,032,662,313 70,444,541,949
1. Vốn góp của chủ sở hữu 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,361,074,000 3,146,281,000 3,764,156,000 4,369,073,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,112,443,439 6,444,534,501 6,268,506,313 6,075,468,949
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,852,070,967 6,178,754,062 6,049,172,812 6,075,468,949
- LNST chưa phân phối kỳ này 260,372,472 265,780,439 219,333,501
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -2,428,000
1. Nguồn kinh phí -2,428,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 126,494,480,369 121,880,880,822 116,680,947,573 109,304,118,704
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.