TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
82,098,669,727 |
79,680,725,557 |
77,523,585,574 |
78,398,967,727 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
49,414,990,476 |
47,326,223,352 |
55,792,218,278 |
39,746,193,346 |
|
1. Tiền |
17,406,771,298 |
47,326,223,352 |
31,792,218,278 |
17,746,193,346 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
32,008,219,178 |
|
24,000,000,000 |
22,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,547,764,228 |
30,131,012,773 |
19,452,888,850 |
36,698,714,692 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,373,735,500 |
30,086,049,503 |
18,844,556,569 |
36,292,398,686 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
268,250,200 |
158,520,700 |
335,074,700 |
277,655,700 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
346,968,128 |
419,791,810 |
474,638,781 |
330,041,506 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-441,189,600 |
-533,349,240 |
-201,381,200 |
-201,381,200 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,551,496,576 |
1,181,952,158 |
1,006,558,184 |
1,406,989,640 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,551,496,576 |
1,181,952,158 |
1,006,558,184 |
1,406,989,640 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
584,418,447 |
1,041,537,274 |
1,271,920,262 |
547,070,049 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
31,632,778 |
65,139,101 |
155,578,857 |
27,778,312 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
552,785,669 |
976,398,173 |
1,116,341,405 |
519,291,737 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
44,395,810,642 |
42,200,155,265 |
39,157,361,999 |
30,905,150,977 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
41,148,623,913 |
39,415,457,162 |
36,325,420,009 |
29,061,259,792 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
41,148,623,913 |
39,350,763,611 |
36,267,726,454 |
29,010,566,233 |
|
- Nguyên giá |
111,485,167,949 |
115,497,421,750 |
121,885,553,930 |
123,041,057,021 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,336,544,036 |
-76,146,658,139 |
-85,617,827,476 |
-94,030,490,788 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
64,693,551 |
57,693,555 |
50,693,559 |
|
- Nguyên giá |
|
70,000,000 |
70,000,000 |
70,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-5,306,449 |
-12,306,445 |
-19,306,441 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
48,038,818 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
48,038,818 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,199,147,911 |
2,784,698,103 |
2,831,941,990 |
1,843,891,185 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,199,147,911 |
2,784,698,103 |
2,831,941,990 |
1,843,891,185 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
126,494,480,369 |
121,880,880,822 |
116,680,947,573 |
109,304,118,704 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
56,023,390,930 |
52,290,065,321 |
46,648,285,260 |
38,859,576,755 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
42,277,055,225 |
41,056,585,425 |
35,728,200,088 |
30,581,727,459 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,430,370,170 |
2,351,030,808 |
1,697,385,828 |
1,899,070,600 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
300,573,850 |
108,300,000 |
123,726,000 |
123,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,673,983,732 |
3,046,380,840 |
2,090,924,916 |
1,775,092,431 |
|
4. Phải trả người lao động |
29,364,558,689 |
30,173,079,173 |
25,688,881,001 |
20,486,888,825 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,380,715,552 |
2,563,328,278 |
2,980,431,369 |
3,290,076,346 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,239,089,308 |
2,473,205,702 |
2,336,695,850 |
1,810,790,733 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
313,394,724 |
313,394,724 |
313,394,724 |
313,394,724 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
574,369,200 |
27,865,900 |
496,760,400 |
883,413,800 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,746,335,705 |
11,233,479,896 |
10,920,085,172 |
8,277,849,296 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
11,239,177,914 |
9,039,716,829 |
9,039,716,829 |
6,710,875,677 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,507,157,791 |
2,193,763,067 |
1,880,368,343 |
1,566,973,619 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
70,471,089,439 |
69,590,815,501 |
70,032,662,313 |
70,444,541,949 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
70,473,517,439 |
69,590,815,501 |
70,032,662,313 |
70,444,541,949 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,361,074,000 |
3,146,281,000 |
3,764,156,000 |
4,369,073,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,112,443,439 |
6,444,534,501 |
6,268,506,313 |
6,075,468,949 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,852,070,967 |
6,178,754,062 |
6,049,172,812 |
6,075,468,949 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
260,372,472 |
265,780,439 |
219,333,501 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-2,428,000 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
-2,428,000 |
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
126,494,480,369 |
121,880,880,822 |
116,680,947,573 |
109,304,118,704 |
|