MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nha Trang Seafoods - F17 (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 164,763,741,999 244,060,372,219 302,519,650,257 274,614,272,640
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,967,709,012 92,023,385
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 164,763,741,999 244,060,372,219 297,551,941,245 274,522,249,255
4. Giá vốn hàng bán 160,221,004,812 232,174,519,155 300,468,736,010 258,623,855,703
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,542,737,187 11,885,853,064 -2,916,794,765 15,898,393,552
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,546,933,606 11,192,737,643 2,289,442,846 60,027,998,097
7. Chi phí tài chính 8,100,898,184 17,258,124,159 7,322,725,499 24,855,376,206
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,197,081,685 4,673,008,268 7,305,700,828 7,526,774,721
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,849,911,466 11,495,148,731 12,810,976,385 12,237,751,353
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,088,571,051 10,978,710,733 10,125,317,941 10,966,132,569
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -12,949,709,908 -16,653,392,916 -30,886,371,744 27,867,131,521
12. Thu nhập khác 446,765,181 122,422,956 265,696,602 182,438,113
13. Chi phí khác 222,918,269 7,705,046 1,084,781,334 2,138,646,490
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 223,846,912 114,717,910 -819,084,732 -1,956,208,377
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -12,725,862,996 -16,538,675,006 -31,705,456,476 25,910,923,144
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 75,212,331 4,189,200
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -12,725,862,996 -16,538,675,006 -31,780,668,807 25,906,733,944
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -12,292,149,557 -14,278,143,683 -26,206,408,970 32,806,762,852
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -433,713,439 -2,260,531,323 -5,574,259,837 -6,900,028,908
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -654 -759 -1,394 1,745
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -654 -759 1,745
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.