1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
164,763,741,999 |
244,060,372,219 |
302,519,650,257 |
274,614,272,640 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
4,967,709,012 |
92,023,385 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
164,763,741,999 |
244,060,372,219 |
297,551,941,245 |
274,522,249,255 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
160,221,004,812 |
232,174,519,155 |
300,468,736,010 |
258,623,855,703 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,542,737,187 |
11,885,853,064 |
-2,916,794,765 |
15,898,393,552 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,546,933,606 |
11,192,737,643 |
2,289,442,846 |
60,027,998,097 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,100,898,184 |
17,258,124,159 |
7,322,725,499 |
24,855,376,206 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,197,081,685 |
4,673,008,268 |
7,305,700,828 |
7,526,774,721 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,849,911,466 |
11,495,148,731 |
12,810,976,385 |
12,237,751,353 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,088,571,051 |
10,978,710,733 |
10,125,317,941 |
10,966,132,569 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-12,949,709,908 |
-16,653,392,916 |
-30,886,371,744 |
27,867,131,521 |
|
12. Thu nhập khác |
446,765,181 |
122,422,956 |
265,696,602 |
182,438,113 |
|
13. Chi phí khác |
222,918,269 |
7,705,046 |
1,084,781,334 |
2,138,646,490 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
223,846,912 |
114,717,910 |
-819,084,732 |
-1,956,208,377 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-12,725,862,996 |
-16,538,675,006 |
-31,705,456,476 |
25,910,923,144 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
75,212,331 |
4,189,200 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-12,725,862,996 |
-16,538,675,006 |
-31,780,668,807 |
25,906,733,944 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-12,292,149,557 |
-14,278,143,683 |
-26,206,408,970 |
32,806,762,852 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-433,713,439 |
-2,260,531,323 |
-5,574,259,837 |
-6,900,028,908 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-654 |
-759 |
-1,394 |
1,745 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-654 |
-759 |
|
1,745 |
|