MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NTSF

 Công ty Cổ phần Nha Trang Seafoods - F17 (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 164,763,742 244,060,372 302,519,650 274,614,273
Giá vốn hàng bán 160,221,005 232,174,519 300,468,736 258,623,856
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,542,737 11,885,853 -2,916,795 15,898,394
Lợi nhuận tài chính -553,965 -6,065,387 -5,033,283 35,172,622
Lợi nhuận khác 223,847 114,718 -819,085 -1,956,208
Tổng lợi nhuận trước thuế -12,725,863 -16,538,675 -31,705,456 25,910,923
Lợi nhuận sau thuế -12,725,863 -16,538,675 -31,780,669 25,906,734
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -12,292,150 -14,278,144 -26,206,409 32,806,763
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 662,645,528 722,327,104 750,625,473 656,688,963
Tổng tài sản 1,454,317,841 1,522,318,882 1,537,311,132 1,367,915,634
Nợ ngắn hạn 636,311,615 720,951,331 770,439,462 645,893,388
Tổng nợ 770,311,615 854,851,331 900,139,462 750,893,388
Vốn chủ sở hữu 684,006,226 667,467,551 637,171,670 617,022,247
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.