MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nha Trang Seafoods - F17 (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 662,645,527,541 722,327,103,715 750,625,473,132 656,688,962,951
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 75,458,278,851 60,507,577,016 117,305,667,830 79,007,802,196
1. Tiền 64,758,278,851 60,507,577,016 90,712,067,830 52,007,802,196
2. Các khoản tương đương tiền 10,700,000,000 26,593,600,000 27,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 37,200,000,000 21,200,000,000 40,200,000,000 41,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 37,200,000,000 21,200,000,000 40,200,000,000 41,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 286,288,257,873 303,543,950,644 278,325,350,219 322,024,991,512
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 149,494,480,355 199,943,920,881 199,165,566,603 207,126,898,680
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 68,803,811,568 51,225,611,278 27,377,457,339 15,466,369,798
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 69,906,886,189 54,291,338,724 53,699,246,516 101,348,643,273
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,916,920,239 -1,916,920,239 -1,916,920,239 -1,916,920,239
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 186,236,930,659 254,517,495,078 227,202,013,880 168,356,309,520
1. Hàng tồn kho 186,236,930,659 254,517,495,078 227,202,013,880 168,356,309,520
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 77,462,060,158 82,558,080,977 87,592,441,203 46,099,859,723
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,936,906,058 1,403,305,280 1,557,098,029 1,532,203,761
2. Thuế GTGT được khấu trừ 65,589,098,205 72,926,875,987 77,748,369,001 38,510,312,955
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,936,055,895 8,227,899,710 8,286,974,173 6,057,343,007
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 791,672,313,533 799,991,778,248 786,685,659,108 711,226,671,451
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,751,177,003 10,751,177,003 10,751,177,003 4,751,177,003
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,751,177,003 10,751,177,003 10,751,177,003 4,751,177,003
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 304,481,615,592 293,945,911,368 282,507,187,578 272,357,488,317
1. Tài sản cố định hữu hình 291,256,741,156 280,798,685,371 269,437,610,020 259,365,559,198
- Nguyên giá 522,904,802,487 523,747,893,397 518,932,653,422 515,841,801,801
- Giá trị hao mòn lũy kế -231,648,061,331 -242,949,208,026 -249,495,043,402 -256,476,242,603
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,224,874,436 13,147,225,997 13,069,577,558 12,991,929,119
- Nguyên giá 15,868,937,376 15,868,937,376 15,868,937,376 15,868,937,376
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,644,062,940 -2,721,711,379 -2,799,359,818 -2,877,008,257
III. Bất động sản đầu tư 183,701,402,315 183,701,402,315
- Nguyên giá 183,701,402,315 183,701,402,315
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 182,480,361,113 204,367,761,547 21,620,862,357 29,067,640,580
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 182,480,361,113 204,367,761,547 21,620,862,357 29,067,640,580
V. Đầu tư tài chính dài hạn 260,693,772,527 260,693,772,527 260,408,462,527 193,924,705,276
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 258,693,772,527 258,693,772,527 258,408,462,527 193,924,705,276
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 33,265,387,298 30,233,155,803 27,696,567,328 27,424,257,960
1. Chi phí trả trước dài hạn 33,265,387,298 30,233,155,803 27,696,567,328 27,424,257,960
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,454,317,841,074 1,522,318,881,963 1,537,311,132,240 1,367,915,634,402
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 770,311,615,487 854,851,331,382 900,139,462,325 750,893,387,707
I. Nợ ngắn hạn 636,311,615,487 720,951,331,382 770,439,462,325 645,893,387,707
1. Phải trả người bán ngắn hạn 219,994,088,096 171,885,960,319 230,712,119,565 204,532,949,397
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,001,671,498 4,939,799,347 1,738,059,246 10,004,672
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,735,407 9,297,360 5,897,280 8,518,912
4. Phải trả người lao động 9,731,513,000 13,173,227,000 9,493,022,000 11,392,819,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,134,435,581 4,797,154,870 5,321,321,197 5,896,545,484
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,468,433,337 7,219,054,685 7,176,624,390 7,394,217,539
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 383,350,509,058 507,923,682,482 505,419,340,629 406,644,882,685
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,605,229,510 11,003,155,319 10,573,078,018 10,013,450,018
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 134,000,000,000 133,900,000,000 129,700,000,000 105,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 134,000,000,000 133,900,000,000 129,700,000,000 105,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 684,006,225,587 667,467,550,581 637,171,669,915 617,022,246,695
I. Vốn chủ sở hữu 684,006,225,587 667,467,550,581 637,171,669,915 617,022,246,695
1. Vốn góp của chủ sở hữu 188,000,000,000 188,000,000,000 188,000,000,000 188,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 188,000,000,000 188,000,000,000 188,000,000,000 188,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,893,058,029 19,893,058,029 19,893,058,029 19,502,027,664
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 436,429,694,904 422,151,551,221 396,961,971,213 367,994,405,559
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 448,721,844,461 448,721,844,461 448,721,844,461 386,947,515,955
- LNST chưa phân phối kỳ này -12,292,149,557 -26,570,293,240 -51,759,873,248 -18,953,110,396
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 39,683,472,654 37,422,941,331 32,316,640,673 41,525,813,472
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,454,317,841,074 1,522,318,881,963 1,537,311,132,240 1,367,915,634,402
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.