TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
662,645,527,541 |
722,327,103,715 |
750,625,473,132 |
656,688,962,951 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
75,458,278,851 |
60,507,577,016 |
117,305,667,830 |
79,007,802,196 |
|
1. Tiền |
64,758,278,851 |
60,507,577,016 |
90,712,067,830 |
52,007,802,196 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,700,000,000 |
|
26,593,600,000 |
27,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
37,200,000,000 |
21,200,000,000 |
40,200,000,000 |
41,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
37,200,000,000 |
21,200,000,000 |
40,200,000,000 |
41,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
286,288,257,873 |
303,543,950,644 |
278,325,350,219 |
322,024,991,512 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
149,494,480,355 |
199,943,920,881 |
199,165,566,603 |
207,126,898,680 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
68,803,811,568 |
51,225,611,278 |
27,377,457,339 |
15,466,369,798 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
69,906,886,189 |
54,291,338,724 |
53,699,246,516 |
101,348,643,273 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,916,920,239 |
-1,916,920,239 |
-1,916,920,239 |
-1,916,920,239 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
186,236,930,659 |
254,517,495,078 |
227,202,013,880 |
168,356,309,520 |
|
1. Hàng tồn kho |
186,236,930,659 |
254,517,495,078 |
227,202,013,880 |
168,356,309,520 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
77,462,060,158 |
82,558,080,977 |
87,592,441,203 |
46,099,859,723 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,936,906,058 |
1,403,305,280 |
1,557,098,029 |
1,532,203,761 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
65,589,098,205 |
72,926,875,987 |
77,748,369,001 |
38,510,312,955 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,936,055,895 |
8,227,899,710 |
8,286,974,173 |
6,057,343,007 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
791,672,313,533 |
799,991,778,248 |
786,685,659,108 |
711,226,671,451 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,751,177,003 |
10,751,177,003 |
10,751,177,003 |
4,751,177,003 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,751,177,003 |
10,751,177,003 |
10,751,177,003 |
4,751,177,003 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
304,481,615,592 |
293,945,911,368 |
282,507,187,578 |
272,357,488,317 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
291,256,741,156 |
280,798,685,371 |
269,437,610,020 |
259,365,559,198 |
|
- Nguyên giá |
522,904,802,487 |
523,747,893,397 |
518,932,653,422 |
515,841,801,801 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-231,648,061,331 |
-242,949,208,026 |
-249,495,043,402 |
-256,476,242,603 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,224,874,436 |
13,147,225,997 |
13,069,577,558 |
12,991,929,119 |
|
- Nguyên giá |
15,868,937,376 |
15,868,937,376 |
15,868,937,376 |
15,868,937,376 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,644,062,940 |
-2,721,711,379 |
-2,799,359,818 |
-2,877,008,257 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
183,701,402,315 |
183,701,402,315 |
|
- Nguyên giá |
|
|
183,701,402,315 |
183,701,402,315 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
182,480,361,113 |
204,367,761,547 |
21,620,862,357 |
29,067,640,580 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
182,480,361,113 |
204,367,761,547 |
21,620,862,357 |
29,067,640,580 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
260,693,772,527 |
260,693,772,527 |
260,408,462,527 |
193,924,705,276 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
258,693,772,527 |
258,693,772,527 |
258,408,462,527 |
193,924,705,276 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
33,265,387,298 |
30,233,155,803 |
27,696,567,328 |
27,424,257,960 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
33,265,387,298 |
30,233,155,803 |
27,696,567,328 |
27,424,257,960 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,454,317,841,074 |
1,522,318,881,963 |
1,537,311,132,240 |
1,367,915,634,402 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
770,311,615,487 |
854,851,331,382 |
900,139,462,325 |
750,893,387,707 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
636,311,615,487 |
720,951,331,382 |
770,439,462,325 |
645,893,387,707 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
219,994,088,096 |
171,885,960,319 |
230,712,119,565 |
204,532,949,397 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,001,671,498 |
4,939,799,347 |
1,738,059,246 |
10,004,672 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,735,407 |
9,297,360 |
5,897,280 |
8,518,912 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,731,513,000 |
13,173,227,000 |
9,493,022,000 |
11,392,819,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,134,435,581 |
4,797,154,870 |
5,321,321,197 |
5,896,545,484 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,468,433,337 |
7,219,054,685 |
7,176,624,390 |
7,394,217,539 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
383,350,509,058 |
507,923,682,482 |
505,419,340,629 |
406,644,882,685 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,605,229,510 |
11,003,155,319 |
10,573,078,018 |
10,013,450,018 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
134,000,000,000 |
133,900,000,000 |
129,700,000,000 |
105,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
134,000,000,000 |
133,900,000,000 |
129,700,000,000 |
105,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
684,006,225,587 |
667,467,550,581 |
637,171,669,915 |
617,022,246,695 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
684,006,225,587 |
667,467,550,581 |
637,171,669,915 |
617,022,246,695 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
188,000,000,000 |
188,000,000,000 |
188,000,000,000 |
188,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
188,000,000,000 |
188,000,000,000 |
188,000,000,000 |
188,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,893,058,029 |
19,893,058,029 |
19,893,058,029 |
19,502,027,664 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
436,429,694,904 |
422,151,551,221 |
396,961,971,213 |
367,994,405,559 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
448,721,844,461 |
448,721,844,461 |
448,721,844,461 |
386,947,515,955 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-12,292,149,557 |
-26,570,293,240 |
-51,759,873,248 |
-18,953,110,396 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
39,683,472,654 |
37,422,941,331 |
32,316,640,673 |
41,525,813,472 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,454,317,841,074 |
1,522,318,881,963 |
1,537,311,132,240 |
1,367,915,634,402 |
|