1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
102,267,801,860 |
119,372,241,373 |
122,423,400,757 |
129,073,468,364 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
102,267,801,860 |
119,372,241,373 |
122,423,400,757 |
129,073,468,364 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
93,426,813,114 |
106,531,818,000 |
109,739,116,477 |
115,348,382,972 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,840,988,746 |
12,840,423,373 |
12,684,284,280 |
13,725,085,392 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
686,706,571 |
836,690,328 |
1,173,417,474 |
849,465,657 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,962,084 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,962,084 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,536,304,454 |
10,745,171,153 |
9,806,633,452 |
10,366,405,569 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,987,428,779 |
2,931,942,548 |
4,051,068,302 |
4,208,145,480 |
|
12. Thu nhập khác |
100,000,000 |
77,847,740 |
|
111,676,436 |
|
13. Chi phí khác |
23,002,067 |
435,784,283 |
147,612,826 |
62,347,888 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
76,997,933 |
-357,936,543 |
-147,612,826 |
49,328,548 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,064,426,712 |
2,574,006,005 |
3,903,455,476 |
4,257,474,028 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
417,385,756 |
535,315,149 |
806,908,043 |
600,601,651 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,647,040,956 |
2,038,690,856 |
3,096,547,433 |
3,656,872,377 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,647,040,956 |
2,038,690,856 |
3,096,547,433 |
3,656,872,377 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,104 |
1,366 |
2,075 |
2,451 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,104 |
1,366 |
2,075 |
2,451 |
|