MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ Phần Đường sắt Nghệ Tĩnh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 102,267,801,860 119,372,241,373 122,423,400,757 129,073,468,364
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 102,267,801,860 119,372,241,373 122,423,400,757 129,073,468,364
4. Giá vốn hàng bán 93,426,813,114 106,531,818,000 109,739,116,477 115,348,382,972
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,840,988,746 12,840,423,373 12,684,284,280 13,725,085,392
6. Doanh thu hoạt động tài chính 686,706,571 836,690,328 1,173,417,474 849,465,657
7. Chi phí tài chính 3,962,084
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,962,084
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,536,304,454 10,745,171,153 9,806,633,452 10,366,405,569
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,987,428,779 2,931,942,548 4,051,068,302 4,208,145,480
12. Thu nhập khác 100,000,000 77,847,740 111,676,436
13. Chi phí khác 23,002,067 435,784,283 147,612,826 62,347,888
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 76,997,933 -357,936,543 -147,612,826 49,328,548
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,064,426,712 2,574,006,005 3,903,455,476 4,257,474,028
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 417,385,756 535,315,149 806,908,043 600,601,651
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,647,040,956 2,038,690,856 3,096,547,433 3,656,872,377
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,647,040,956 2,038,690,856 3,096,547,433 3,656,872,377
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,104 1,366 2,075 2,451
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,104 1,366 2,075 2,451
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.