TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
42,749,147,300 |
45,483,886,933 |
55,777,789,415 |
88,326,140,187 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,817,384,976 |
14,688,143,264 |
10,362,922,740 |
20,942,846,664 |
|
1. Tiền |
817,384,976 |
1,688,143,264 |
1,662,922,740 |
1,762,846,664 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
13,000,000,000 |
8,700,000,000 |
19,180,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,870,986,763 |
28,429,890,778 |
39,966,983,687 |
37,094,886,089 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,948,742,072 |
27,486,795,163 |
35,760,006,781 |
24,692,251,338 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
56,400,000 |
82,250,000 |
3,727,500,000 |
5,518,151,378 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,009,991,191 |
1,007,810,615 |
1,033,604,012 |
7,502,418,420 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-144,146,500 |
-146,965,000 |
-554,127,106 |
-617,935,047 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,060,775,561 |
2,344,502,891 |
3,150,877,197 |
28,033,230,090 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,060,775,561 |
2,344,502,891 |
3,150,877,197 |
28,033,230,090 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
21,350,000 |
2,297,005,791 |
2,255,177,344 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
21,350,000 |
|
251,883,030 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
1,145,062,143 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,297,005,791 |
858,232,171 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,098,609,276 |
7,960,129,390 |
8,030,831,527 |
12,926,424,769 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,309,725,383 |
7,960,129,390 |
8,030,831,527 |
11,732,341,860 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,309,725,383 |
7,960,129,390 |
8,030,831,527 |
11,732,341,860 |
|
- Nguyên giá |
25,567,631,902 |
25,621,531,902 |
27,004,531,902 |
30,317,565,195 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,257,906,519 |
-17,661,402,512 |
-18,973,700,375 |
-18,585,223,335 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
1,194,082,909 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
1,194,082,909 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
788,883,893 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
788,883,893 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
52,847,756,576 |
53,444,016,323 |
63,808,620,942 |
101,252,564,956 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
36,126,715,620 |
36,101,625,467 |
45,199,606,252 |
81,711,849,322 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
36,126,715,620 |
36,101,625,467 |
45,199,606,252 |
81,711,849,322 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,646,237,323 |
7,274,777,835 |
12,450,983,651 |
35,044,326,541 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,875,656,000 |
103,838,000 |
138,614,000 |
18,154,959,970 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,770,320,109 |
3,278,287,247 |
3,772,019,621 |
579,449,961 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,285,929,748 |
20,507,763,010 |
27,037,914,891 |
26,536,869,167 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,687,280,747 |
2,412,232,338 |
27,840,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
287,277,787 |
356,566,545 |
495,806,998 |
527,285,159 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
1,700,000,000 |
800,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
574,013,906 |
468,160,492 |
476,427,091 |
868,958,524 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
16,721,040,956 |
17,342,390,856 |
18,609,014,690 |
19,540,715,634 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
16,721,040,956 |
17,342,390,856 |
18,609,014,690 |
19,540,715,634 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
14,920,000,000 |
14,920,000,000 |
14,920,000,000 |
14,920,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
14,920,000,000 |
14,920,000,000 |
14,920,000,000 |
14,920,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
154,000,000 |
383,700,000 |
592,467,257 |
963,843,257 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,647,040,956 |
2,038,690,856 |
3,096,547,433 |
3,656,872,377 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,647,040,956 |
2,038,690,856 |
3,096,547,433 |
3,656,872,377 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
52,847,756,576 |
53,444,016,323 |
63,808,620,942 |
101,252,564,956 |
|