MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ Phần Đường sắt Nghệ Tĩnh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 42,749,147,300 45,483,886,933 55,777,789,415 88,326,140,187
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,817,384,976 14,688,143,264 10,362,922,740 20,942,846,664
1. Tiền 817,384,976 1,688,143,264 1,662,922,740 1,762,846,664
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 13,000,000,000 8,700,000,000 19,180,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,870,986,763 28,429,890,778 39,966,983,687 37,094,886,089
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,948,742,072 27,486,795,163 35,760,006,781 24,692,251,338
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 56,400,000 82,250,000 3,727,500,000 5,518,151,378
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,009,991,191 1,007,810,615 1,033,604,012 7,502,418,420
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -144,146,500 -146,965,000 -554,127,106 -617,935,047
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,060,775,561 2,344,502,891 3,150,877,197 28,033,230,090
1. Hàng tồn kho 11,060,775,561 2,344,502,891 3,150,877,197 28,033,230,090
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,350,000 2,297,005,791 2,255,177,344
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,350,000 251,883,030
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,145,062,143
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,297,005,791 858,232,171
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,098,609,276 7,960,129,390 8,030,831,527 12,926,424,769
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,309,725,383 7,960,129,390 8,030,831,527 11,732,341,860
1. Tài sản cố định hữu hình 9,309,725,383 7,960,129,390 8,030,831,527 11,732,341,860
- Nguyên giá 25,567,631,902 25,621,531,902 27,004,531,902 30,317,565,195
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,257,906,519 -17,661,402,512 -18,973,700,375 -18,585,223,335
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,194,082,909
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,194,082,909
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 788,883,893
1. Chi phí trả trước dài hạn 788,883,893
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 52,847,756,576 53,444,016,323 63,808,620,942 101,252,564,956
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 36,126,715,620 36,101,625,467 45,199,606,252 81,711,849,322
I. Nợ ngắn hạn 36,126,715,620 36,101,625,467 45,199,606,252 81,711,849,322
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,646,237,323 7,274,777,835 12,450,983,651 35,044,326,541
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,875,656,000 103,838,000 138,614,000 18,154,959,970
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,770,320,109 3,278,287,247 3,772,019,621 579,449,961
4. Phải trả người lao động 15,285,929,748 20,507,763,010 27,037,914,891 26,536,869,167
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,687,280,747 2,412,232,338 27,840,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 287,277,787 356,566,545 495,806,998 527,285,159
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,700,000,000 800,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 574,013,906 468,160,492 476,427,091 868,958,524
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 16,721,040,956 17,342,390,856 18,609,014,690 19,540,715,634
I. Vốn chủ sở hữu 16,721,040,956 17,342,390,856 18,609,014,690 19,540,715,634
1. Vốn góp của chủ sở hữu 14,920,000,000 14,920,000,000 14,920,000,000 14,920,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 14,920,000,000 14,920,000,000 14,920,000,000 14,920,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 154,000,000 383,700,000 592,467,257 963,843,257
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,647,040,956 2,038,690,856 3,096,547,433 3,656,872,377
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,647,040,956 2,038,690,856 3,096,547,433 3,656,872,377
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 52,847,756,576 53,444,016,323 63,808,620,942 101,252,564,956
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.