1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,382,499,951,977 |
965,315,607,231 |
1,199,286,361,457 |
1,240,716,282,206 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,761,302,778 |
5,514,289,911 |
3,240,372,185 |
2,942,530,814 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,371,738,649,199 |
959,801,317,320 |
1,196,045,989,272 |
1,237,773,751,392 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
965,025,110,432 |
649,624,647,991 |
809,169,371,311 |
813,496,447,470 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
406,713,538,767 |
310,176,669,329 |
386,876,617,961 |
424,277,303,922 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,594,648,450 |
6,570,597,976 |
6,680,455,574 |
389,732,252 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,027,676,584 |
39,153,314,040 |
3,780,468,738 |
26,312,307,720 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-143,804,079 |
4,792,122,857 |
5,136,336,092 |
2,859,448,435 |
|
9. Chi phí bán hàng |
227,949,015,134 |
163,923,624,349 |
128,183,772,869 |
202,430,743,630 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,458,301,873 |
34,028,786,305 |
114,458,822,526 |
37,107,588,185 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
123,729,389,547 |
84,433,665,468 |
152,270,345,494 |
161,675,845,074 |
|
12. Thu nhập khác |
2,792,893,401 |
733,632,272 |
843,217,345 |
1,700,694,895 |
|
13. Chi phí khác |
1,196,906,479 |
312,912,980 |
257,864,585 |
858,692,731 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,595,986,922 |
420,719,292 |
585,352,760 |
842,002,164 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
125,325,376,469 |
84,854,384,760 |
152,855,698,254 |
162,517,847,238 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,437,415,733 |
10,730,213,177 |
24,363,881,877 |
24,580,699,467 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-1,517,341,319 |
8,173,830 |
56,680,997 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
107,887,960,736 |
75,641,512,902 |
128,483,642,547 |
137,880,466,774 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
107,887,960,736 |
75,641,512,902 |
128,483,642,547 |
137,880,466,774 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,099 |
771 |
1,309 |
1,171 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|