MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,365,542,818,334 4,443,654,366,817 4,534,643,996,134
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11,379,763,317 13,522,817,199 14,998,541,997
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,354,163,055,017 4,430,131,549,618 4,519,645,454,137
4. Giá vốn hàng bán 2,784,214,064,693 2,957,522,656,826 3,188,696,872,956
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,569,948,990,324 1,472,608,892,792 1,330,948,581,181
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,389,306,989 2,464,646,492 15,052,715,584
7. Chi phí tài chính 55,727,234,061 76,655,094,764 107,603,060,002
- Trong đó: Chi phí lãi vay 54,808,958,942 107,149,414,700
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 7,616,268,824 109,389,221,763 19,053,363,463
9. Chi phí bán hàng 877,567,271,991 779,346,980,968 733,044,654,226
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 193,387,465,095 181,748,344,124 148,052,213,717
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 453,272,594,990 546,712,341,191 376,354,732,283
12. Thu nhập khác 1,069,776,637 11,454,484,100 5,647,152,688
13. Chi phí khác 7,006,070,515 1,181,508,000 2,156,564,279
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,936,293,878 10,272,976,100 3,490,588,409
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 447,336,301,112 556,985,317,291 379,845,320,692
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 49,762,725,006 64,450,029,482 48,328,277,298
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 397,573,576,106 492,535,287,809 331,517,043,394
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 397,573,576,106 492,535,287,809 331,517,043,394
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 5,346 5,519 3,715
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.