1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,006,459,211,308 |
|
4,365,542,818,334 |
4,443,654,366,817 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,924,139,679 |
|
11,379,763,317 |
13,522,817,199 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,997,535,071,629 |
|
4,354,163,055,017 |
4,430,131,549,618 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,071,603,890,371 |
|
2,784,214,064,693 |
2,957,522,656,826 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
925,931,181,258 |
|
1,569,948,990,324 |
1,472,608,892,792 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,653,342,640 |
|
2,389,306,989 |
2,464,646,492 |
|
7. Chi phí tài chính |
36,104,196,332 |
|
55,727,234,061 |
76,655,094,764 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
36,104,196,332 |
|
54,808,958,942 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
7,616,268,824 |
109,389,221,763 |
|
9. Chi phí bán hàng |
414,160,140,275 |
|
877,567,271,991 |
779,346,980,968 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
112,645,983,472 |
|
193,387,465,095 |
181,748,344,124 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
364,074,484,290 |
|
453,272,594,990 |
546,712,341,191 |
|
12. Thu nhập khác |
2,715,355,176 |
|
1,069,776,637 |
11,454,484,100 |
|
13. Chi phí khác |
4,385,746,710 |
|
7,006,070,515 |
1,181,508,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,670,391,534 |
|
-5,936,293,878 |
10,272,976,100 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
381,594,207,260 |
|
447,336,301,112 |
556,985,317,291 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
56,548,691,284 |
|
49,762,725,006 |
64,450,029,482 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
325,045,515,976 |
|
397,573,576,106 |
492,535,287,809 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
325,045,515,976 |
|
397,573,576,106 |
492,535,287,809 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,769 |
|
5,346 |
5,519 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|