MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,558,229,089,662 2,971,395,629,202 2,721,738,069,056 2,841,798,258,097
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 776,705,651,614 772,322,712,706 842,541,519,801 693,652,242,823
1. Tiền 176,555,651,614 172,322,712,706 142,541,519,801 163,652,242,823
2. Các khoản tương đương tiền 600,150,000,000 600,000,000,000 700,000,000,000 530,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 747,460,767,093 888,485,889,710 785,380,028,271 1,008,823,308,447
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 759,743,974,738 888,667,520,829 790,361,564,540 1,018,393,091,018
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,459,412,315 38,814,539,827 40,938,576,777 31,683,043,127
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,461,572,866 15,461,572,866 15,461,572,866 15,461,572,866
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,990,028,605 25,736,477,619 18,812,535,519 23,479,822,867
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -80,194,221,431 -80,194,221,431 -80,194,221,431 -80,194,221,431
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,017,360,549,033 1,291,762,721,442 1,081,529,963,899 1,133,984,119,842
1. Hàng tồn kho 1,020,834,574,584 1,295,236,746,993 1,084,976,323,019 1,137,430,478,962
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,474,025,551 -3,474,025,551 -3,446,359,120 -3,446,359,120
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,702,121,922 18,824,305,344 12,286,557,085 5,338,586,985
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,672,481,177 3,844,311,004 5,135,108,112 4,510,297,926
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,502,510,140 14,524,627,548 6,730,399,749 363,676,386
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 527,130,605 455,366,792 421,049,224 464,612,673
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,151,686,126,293 2,135,669,931,289 2,176,459,992,881 2,177,498,398,271
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,404,433,602,863 1,380,449,545,288 1,463,914,085,124 1,435,608,888,087
1. Tài sản cố định hữu hình 1,395,386,012,801 1,371,487,868,134 1,456,309,209,920 1,428,075,373,626
- Nguyên giá 2,845,913,066,675 2,844,648,722,026 2,966,977,974,550 2,977,382,997,307
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,450,527,053,874 -1,473,160,853,892 -1,510,668,764,630 -1,549,307,623,681
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,047,590,062 8,961,677,154 7,604,875,204 7,533,514,461
- Nguyên giá 18,698,106,737 18,698,106,737 16,966,399,107 16,966,399,107
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,650,516,675 -9,736,429,583 -9,361,523,903 -9,432,884,646
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 85,404,657,462 102,407,559,025 36,506,524,504 23,880,988,797
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 85,404,657,462 102,407,559,025 36,506,524,504 23,880,988,797
V. Đầu tư tài chính dài hạn 533,028,446,011 527,274,124,224 549,780,086,115 581,876,620,173
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 288,403,257,411 282,648,935,624 305,154,897,515 337,251,431,573
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 95,960,188,600 95,960,188,600 95,960,188,600 95,960,188,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,335,000,000 -1,335,000,000 -1,335,000,000 -1,335,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 128,819,419,957 125,538,702,752 126,259,297,138 136,131,901,214
1. Chi phí trả trước dài hạn 127,463,321,155 124,059,239,651 124,710,234,388 134,662,581,434
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,356,098,802 1,479,463,101 1,549,062,750 1,469,319,780
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,709,915,215,955 5,107,065,560,491 4,898,198,061,937 5,019,296,656,368
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,993,061,362,563 2,312,493,273,920 2,192,675,106,879 2,161,856,045,779
I. Nợ ngắn hạn 1,966,972,463,226 2,291,088,525,490 2,175,954,509,356 2,149,819,599,163
1. Phải trả người bán ngắn hạn 250,553,873,247 366,923,713,178 232,932,824,035 266,036,829,617
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 30,484,328,434 10,302,756,426 97,609,735,132 12,188,692,123
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,287,058,504 26,851,503,885 61,468,416,185 15,309,498,629
4. Phải trả người lao động 54,048,788,092 47,997,083,302 66,258,780,784 51,611,686,196
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 117,489,549,789 107,298,849,895 113,395,690,601 104,654,583,988
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,646,943,534 14,143,945,557 9,013,077,859 11,135,946,337
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,462,742,485,800 1,715,841,169,421 1,593,961,329,934 1,688,362,481,447
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,719,435,826 1,729,503,826 1,314,654,826 519,880,826
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 26,088,899,337 21,404,748,430 16,720,597,523 12,036,446,616
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 26,088,899,337 21,404,748,430 16,720,597,523 12,036,446,616
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,716,853,853,392 2,794,572,286,571 2,705,522,955,058 2,857,440,610,589
I. Vốn chủ sở hữu 2,716,853,853,392 2,794,572,286,571 2,705,522,955,058 2,857,440,610,589
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,177,961,830,000 1,177,961,830,000 1,177,961,830,000 1,177,961,830,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,177,961,830,000 1,177,961,830,000 1,177,961,830,000 1,177,961,830,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,034,576,932,192 1,034,576,932,192 1,034,576,932,192 1,034,576,932,192
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 504,315,091,200 582,033,524,379 492,984,192,866 644,901,848,397
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 269,941,522,904 347,659,956,083 258,610,624,570 149,462,905,689
- LNST chưa phân phối kỳ này 234,373,568,296 234,373,568,296 234,373,568,296 495,438,942,708
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,709,915,215,955 5,107,065,560,491 4,898,198,061,937 5,019,296,656,368
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.