TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,558,229,089,662 |
2,971,395,629,202 |
2,721,738,069,056 |
2,841,798,258,097 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
776,705,651,614 |
772,322,712,706 |
842,541,519,801 |
693,652,242,823 |
|
1. Tiền |
176,555,651,614 |
172,322,712,706 |
142,541,519,801 |
163,652,242,823 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
600,150,000,000 |
600,000,000,000 |
700,000,000,000 |
530,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
747,460,767,093 |
888,485,889,710 |
785,380,028,271 |
1,008,823,308,447 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
759,743,974,738 |
888,667,520,829 |
790,361,564,540 |
1,018,393,091,018 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,459,412,315 |
38,814,539,827 |
40,938,576,777 |
31,683,043,127 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,461,572,866 |
15,461,572,866 |
15,461,572,866 |
15,461,572,866 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,990,028,605 |
25,736,477,619 |
18,812,535,519 |
23,479,822,867 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-80,194,221,431 |
-80,194,221,431 |
-80,194,221,431 |
-80,194,221,431 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,017,360,549,033 |
1,291,762,721,442 |
1,081,529,963,899 |
1,133,984,119,842 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,020,834,574,584 |
1,295,236,746,993 |
1,084,976,323,019 |
1,137,430,478,962 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,474,025,551 |
-3,474,025,551 |
-3,446,359,120 |
-3,446,359,120 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,702,121,922 |
18,824,305,344 |
12,286,557,085 |
5,338,586,985 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,672,481,177 |
3,844,311,004 |
5,135,108,112 |
4,510,297,926 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,502,510,140 |
14,524,627,548 |
6,730,399,749 |
363,676,386 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
527,130,605 |
455,366,792 |
421,049,224 |
464,612,673 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,151,686,126,293 |
2,135,669,931,289 |
2,176,459,992,881 |
2,177,498,398,271 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,404,433,602,863 |
1,380,449,545,288 |
1,463,914,085,124 |
1,435,608,888,087 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,395,386,012,801 |
1,371,487,868,134 |
1,456,309,209,920 |
1,428,075,373,626 |
|
- Nguyên giá |
2,845,913,066,675 |
2,844,648,722,026 |
2,966,977,974,550 |
2,977,382,997,307 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,450,527,053,874 |
-1,473,160,853,892 |
-1,510,668,764,630 |
-1,549,307,623,681 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,047,590,062 |
8,961,677,154 |
7,604,875,204 |
7,533,514,461 |
|
- Nguyên giá |
18,698,106,737 |
18,698,106,737 |
16,966,399,107 |
16,966,399,107 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,650,516,675 |
-9,736,429,583 |
-9,361,523,903 |
-9,432,884,646 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
85,404,657,462 |
102,407,559,025 |
36,506,524,504 |
23,880,988,797 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
85,404,657,462 |
102,407,559,025 |
36,506,524,504 |
23,880,988,797 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
533,028,446,011 |
527,274,124,224 |
549,780,086,115 |
581,876,620,173 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
288,403,257,411 |
282,648,935,624 |
305,154,897,515 |
337,251,431,573 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
95,960,188,600 |
95,960,188,600 |
95,960,188,600 |
95,960,188,600 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,335,000,000 |
-1,335,000,000 |
-1,335,000,000 |
-1,335,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
128,819,419,957 |
125,538,702,752 |
126,259,297,138 |
136,131,901,214 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
127,463,321,155 |
124,059,239,651 |
124,710,234,388 |
134,662,581,434 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,356,098,802 |
1,479,463,101 |
1,549,062,750 |
1,469,319,780 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,709,915,215,955 |
5,107,065,560,491 |
4,898,198,061,937 |
5,019,296,656,368 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,993,061,362,563 |
2,312,493,273,920 |
2,192,675,106,879 |
2,161,856,045,779 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,966,972,463,226 |
2,291,088,525,490 |
2,175,954,509,356 |
2,149,819,599,163 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
250,553,873,247 |
366,923,713,178 |
232,932,824,035 |
266,036,829,617 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,484,328,434 |
10,302,756,426 |
97,609,735,132 |
12,188,692,123 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
32,287,058,504 |
26,851,503,885 |
61,468,416,185 |
15,309,498,629 |
|
4. Phải trả người lao động |
54,048,788,092 |
47,997,083,302 |
66,258,780,784 |
51,611,686,196 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
117,489,549,789 |
107,298,849,895 |
113,395,690,601 |
104,654,583,988 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,646,943,534 |
14,143,945,557 |
9,013,077,859 |
11,135,946,337 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,462,742,485,800 |
1,715,841,169,421 |
1,593,961,329,934 |
1,688,362,481,447 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,719,435,826 |
1,729,503,826 |
1,314,654,826 |
519,880,826 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,088,899,337 |
21,404,748,430 |
16,720,597,523 |
12,036,446,616 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
26,088,899,337 |
21,404,748,430 |
16,720,597,523 |
12,036,446,616 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,716,853,853,392 |
2,794,572,286,571 |
2,705,522,955,058 |
2,857,440,610,589 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,716,853,853,392 |
2,794,572,286,571 |
2,705,522,955,058 |
2,857,440,610,589 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,177,961,830,000 |
1,177,961,830,000 |
1,177,961,830,000 |
1,177,961,830,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,177,961,830,000 |
1,177,961,830,000 |
1,177,961,830,000 |
1,177,961,830,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,034,576,932,192 |
1,034,576,932,192 |
1,034,576,932,192 |
1,034,576,932,192 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
504,315,091,200 |
582,033,524,379 |
492,984,192,866 |
644,901,848,397 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
269,941,522,904 |
347,659,956,083 |
258,610,624,570 |
149,462,905,689 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
234,373,568,296 |
234,373,568,296 |
234,373,568,296 |
495,438,942,708 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,709,915,215,955 |
5,107,065,560,491 |
4,898,198,061,937 |
5,019,296,656,368 |
|